Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6801 | Ước Tính | -6÷4 | |
6802 | Ước Tính | 600÷6 | |
6803 | Ước Tính | căn bậc hai của 14* căn bậc hai của 10 | |
6804 | Ước Tính | căn bậc hai của 14* căn bậc hai của -11 | |
6805 | Ước Tính | 60÷6 | |
6806 | Ước Tính | 6000000000÷9 | |
6807 | Ước Tính | 60-45 | |
6808 | Ước Tính | 60*70 | |
6809 | Ước Tính | căn bậc hai của -14* căn bậc hai của -17 | |
6810 | Ước Tính | 60-35 | |
6811 | Ước Tính | 61÷12 | |
6812 | Ước Tính | 61÷40 | |
6813 | Ước Tính | 6-2 5/6 | |
6814 | Ước Tính | căn bậc hai của 144- căn bậc hai của 121 | |
6815 | Ước Tính | 62 1/2 | |
6816 | Ước Tính | 63 | |
6817 | Ước Tính | 63÷4 | |
6818 | Ước Tính | 630000÷24 | |
6819 | Ước Tính | 6-4*-3-5 | |
6820 | Ước Tính | 620*374 | |
6821 | Ước Tính | 6-24 | |
6822 | Ước Tính | 625-49 | |
6823 | Ước Tính | 625÷3 | |
6824 | Ước Tính | 77-25 | |
6825 | Ước Tính | 75*5 | |
6826 | Ước Tính | 76÷13 | |
6827 | Ước Tính | 78÷0.65 | |
6828 | Ước Tính | 78÷6 | |
6829 | Ước Tính | 785+546 | |
6830 | Ước Tính | 79*73 | |
6831 | Ước Tính | -7-64 | |
6832 | Ước Tính | 78.28÷6.24 | |
6833 | Ước Tính | 75+75 | |
6834 | Ước Tính | 75÷2 | |
6835 | Ước Tính | 75*2 | |
6836 | Ước Tính | 75+9 | |
6837 | Ước Tính | 75*7 | |
6838 | Ước Tính | 7-3 | |
6839 | Ước Tính | - căn bậc bốn của -256 | |
6840 | Ước Tính | 75÷8 | |
6841 | Ước Tính | 75-51 | |
6842 | Ước Tính | -75*7 | |
6843 | Ước Tính | 76.960÷32 | |
6844 | Ước Tính | 75-40 | |
6845 | Ước Tính | 75÷6 | |
6846 | Ước Tính | căn bậc bốn của 3* căn bậc ba của 18 | |
6847 | Ước Tính | 70÷0.13 | |
6848 | Ước Tính | -72-16 | |
6849 | Ước Tính | 72-45 | |
6850 | Ước Tính | 72*5 | |
6851 | Ước Tính | 7-11 | |
6852 | Ước Tính | 4000(1.14)^15 | |
6853 | Ước Tính | -72÷8 | |
6854 | Ước Tính | 73÷5 | |
6855 | Ước Tính | 73÷(-1) | |
6856 | Ước Tính | 735÷210220 | |
6857 | Ước Tính | 7285÷35 | |
6858 | Ước Tính | 73.6*48 | |
6859 | Ước Tính | 73÷7 | |
6860 | Ước Tính | 7000÷51000*13.7 | |
6861 | Ước Tính | 70000-7000 | |
6862 | Ước Tính | 70÷9 | |
6863 | Ước Tính | 700*400 | |
6864 | Ước Tính | 7-13 | |
6865 | Ước Tính | 72*(8/9)^2*(1/8)^3 | |
6866 | Ước Tính | 72.5*(8/5-3/10) | |
6867 | Ước Tính | 70÷2 | |
6868 | Ước Tính | 71÷5 | |
6869 | Ước Tính | 7-10 | |
6870 | Ước Tính | 40÷(1/2)+15 | |
6871 | Ước Tính | 40% of 500 is what | of is what |
6872 | Ước Tính | 7.238÷14 | |
6873 | Ước Tính | 7 1/2÷1 1/4 | |
6874 | Ước Tính | 7 1/5-4 1/8÷1 1/4 | |
6875 | Ước Tính | 7 1/8 | |
6876 | Ước Tính | 7 2/3 | |
6877 | Ước Tính | 7.3÷9.625 | |
6878 | Ước Tính | 7.24÷7 | |
6879 | Ước Tính | 7.9-49.35 | |
6880 | Ước Tính | 4+ căn bậc hai của 36 | |
6881 | Ước Tính | 7*17 | |
6882 | Ước Tính | 7*180 | |
6883 | Ước Tính | 7*8+3÷9 | |
6884 | Ước Tính | 4+6/10 | |
6885 | Ước Tính | 4+(-6) | |
6886 | Ước Tính | 4+3/4 | |
6887 | Ước Tính | 7.108÷28 | |
6888 | Ước Tính | 7.47÷3 | |
6889 | Ước Tính | 70+60 | |
6890 | Ước Tính | -70+70 | |
6891 | Ước Tính | -70÷(-7) | |
6892 | Ước Tính | 70÷10 | |
6893 | Ước Tính | 70÷12 | |
6894 | Ước Tính | 70+71 | |
6895 | Ước Tính | 7÷60 | |
6896 | Ước Tính | 7÷40 | |
6897 | Ước Tính | 4|-2|-|-3| | |
6898 | Ước Tính | 7÷1750 | |
6899 | Ước Tính | 7÷18 | |
6900 | Ước Tính | -7÷(-2) |