Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6401 | Ước Tính | -41-10-36 | |
6402 | Ước Tính | 4000÷(3/8) | |
6403 | Ước Tính | 41÷3 | |
6404 | Ước Tính | căn bậc hai của -18* căn bậc hai của -14 | |
6405 | Ước Tính | 40*100 | |
6406 | Ước Tính | -40+75÷(-10-5)+96÷(-3+5) | |
6407 | Ước Tính | 40÷4 | |
6408 | Ước Tính | -40÷4 | |
6409 | Ước Tính | 40.8÷8 | |
6410 | Ước Tính | 40 5/8÷5 | |
6411 | Ước Tính | 400-1.2 | |
6412 | Ước Tính | 400÷4 | |
6413 | Ước Tính | 4+54 | |
6414 | Ước Tính | - căn bậc hai của 18-5 căn bậc hai của 8 | |
6415 | Ước Tính | 4÷1.84 | |
6416 | Ước Tính | 4÷15 | |
6417 | Ước Tính | căn bậc hai của 19* căn bậc hai của -13 | |
6418 | Ước Tính | 4÷17 | |
6419 | Ước Tính | 4÷18 | |
6420 | Ước Tính | 4÷2.5 | |
6421 | Ước Tính | 4÷3.2 | |
6422 | Ước Tính | -4÷5 | |
6423 | Cộng | 1/5+1/10 | |
6424 | Ước Tính | 4÷52.87 | |
6425 | Ước Tính | 30÷3 | |
6426 | Ước Tính | 30÷150 | |
6427 | Ước Tính | căn bậc hai của -2* căn bậc hai của -19 | |
6428 | Ước Tính | 30÷8 | |
6429 | Ước Tính | 300+800 | |
6430 | Ước Tính | 300÷5 | |
6431 | Ước Tính | 3÷57 | |
6432 | Ước Tính | 30-24 | |
6433 | Ước Tính | 315÷9 | |
6434 | Ước Tính | 312-5 | |
6435 | Ước Tính | 30-14 | |
6436 | Ước Tính | 30-12 | |
6437 | Ước Tính | 3-1 1/8 | |
6438 | Ước Tính | 32-7 | |
6439 | Ước Tính | -33-15-(-41)+25 | |
6440 | Ước Tính | -34-(-18) | |
6441 | Ước Tính | 33000+9*3500 | |
6442 | Ước Tính | 32÷1504 | |
6443 | Ước Tính | căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 40 | |
6444 | Ước Tính | 32÷40 | |
6445 | Ước Tính | 32÷5 | |
6446 | Ước Tính | 32÷6 | |
6447 | Ước Tính | 32+6(4-2^2)+8 | |
6448 | Ước Tính | 32÷(-8/3) | |
6449 | Ước Tính | 32÷(1/3) | |
6450 | Ước Tính | 32.6-6.4+3.56 | |
6451 | Ước Tính | 32-36 | |
6452 | Ước Tính | 320÷12 | |
6453 | Ước Tính | 3200÷80 | |
6454 | Ước Tính | 325*3 | |
6455 | Ước Tính | 325÷5 | |
6456 | Ước Tính | căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 45-13 căn bậc hai của 5 | |
6457 | Ước Tính | 3+17*5 | |
6458 | Ước Tính | 3+4/7 | |
6459 | Ước Tính | 3+25÷5+3*7 | |
6460 | Ước Tính | căn bậc hai của 24*2 căn bậc hai của 54 | |
6461 | Ước Tính | 3÷(1/8) | |
6462 | Ước Tính | -30-30+18 | |
6463 | Ước Tính | 30÷(-6) | |
6464 | Ước Tính | 30*100 | |
6465 | Ước Tính | 30+0.0825*30+15%*30 | |
6466 | Ước Tính | -30*5 | |
6467 | Ước Tính | 3÷(5/6) | |
6468 | Ước Tính | 3÷40 | |
6469 | Ước Tính | -3÷4 | |
6470 | Ước Tính | 7/15-1/5 | |
6471 | Ước Tính | 7/15+7/20 | |
6472 | Ước Tính | 7/16-3/8 | |
6473 | Ước Tính | 7/17+4/11 | |
6474 | Ước Tính | 3÷4.74 | |
6475 | Ước Tính | -3÷6 | |
6476 | Ước Tính | 3÷822 | |
6477 | Ước Tính | 30 | |
6478 | Ước Tính | 3-1/5 | |
6479 | Ước Tính | 3 5/6÷(7/9) | |
6480 | Ước Tính | 3 5/12 | |
6481 | Ước Tính | 3 5/7-7/2 | |
6482 | Ước Tính | 3 6/7 | |
6483 | Ước Tính | 3 8/9 | |
6484 | Ước Tính | 3 7/70*167.7 | |
6485 | Ước Tính | 7/18+5/24+1/8 | |
6486 | Ước Tính | 3 5/6+4 3/6 | |
6487 | Ước Tính | 7/20+5/20 | |
6488 | Ước Tính | 3 1/6+4 1/3 | |
6489 | Ước Tính | 3 1/5÷(1/5) | |
6490 | Nhân | 0.20*-250 | |
6491 | Ước Tính | 3 1/3-2 1/4 | |
6492 | Ước Tính | 3 1/4-1 5/8 | |
6493 | Ước Tính | 3 11/20 | |
6494 | Ước Tính | 3 17/50 | |
6495 | Ước Tính | 4*3/8 | |
6496 | Ước Tính | 4*3^2-12/4 | |
6497 | Ước Tính | 4*3500/100 | |
6498 | Ước Tính | 4* căn bậc hai của 25 | |
6499 | Ước Tính | 4*3/7 | |
6500 | Ước Tính | 4*10+8+4*1/10+2*1/100+2*1/1000 |