Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
58001 Rút gọn (3b^2-5)/(b-2)
58002 Rút gọn ((3b^4y^3)/(2y))÷((15b)/(8y))
58003 Rút gọn (3b^5)/(10a^4b)*(12a^3)/b
58004 Rút gọn (3c^2-5c-2)/(6c^2)*(4c^2-8c)/(c^2-4c+4)
58005 Rút gọn (3f^2+11f+6)/(f^2+9f+18)*(f+6)/(f^2+7)
58006 Rút gọn -(3g^5h^3)/(24g^5h^4)*h^3
58007 Rút gọn (3h^4j^-3k^4)/(3h^3j^-3k^0)
58008 Rút gọn (3k^2-26k+35)/(7k^2-45k-28)
58009 Rút gọn (3m^15n^9)/(9m^10n^9)
58010 Rút gọn (3m^2)/(3m^5)
58011 Rút gọn (3m^5n^3p^4)/(5m^6n^4p^2q^5)
58012 Rút gọn ((3n^2+9n)/(2n))÷((n+3)/4)
58013 Rút gọn (3n^2-2n^2+5)/(4n-4)*(3n^2+n-5)/(4n-4)
58014 Rút gọn ((3p^2-5p-2)/(y^2+y-2)*(y^2+5y-6)/(15p^2+8p+1))÷((7p^2-13p-2)/(10p^2-13p-3))
58015 Rút gọn (3pq^3)/(4p^4q^8r)
58016 Rút gọn (3q^3)/(q+2)-(q-4)/(q+2)
58017 Rút gọn ((3r^2)/5)÷9r
58018 Rút gọn ((3s^2)/(5(t^2-81)))÷((2s)/(9t-t^2))
58019 Rút gọn (3s^3t^-2)/(6s^2)
58020 Rút gọn (3t^3-14t^2+8t)/(20+3t-2t^2)*(16t^2+34t-15)/(24t^2-25t+6)
58021 Rút gọn ((3t^5y^2)/(2y))÷((15t)/(8y))
58022 Rút gọn (3u^4)/(3u)
58023 Rút gọn (3 căn bậc hai của 10)/(7 căn bậc hai của 6)
58024 Rút gọn (3 căn bậc hai của 12)/12
58025 Rút gọn ((3y^2)/(2y^5))÷((9y^3)/(4y^4))
58026 Rút gọn (3y^2)/36
58027 Rút gọn (3y^2-10y-48)/(y^2-11y+30)
58028 Rút gọn (3y^2-14y-24)/(y-9)*(y^2-12y+27)/(y-6)
58029 Rút gọn (3y^2-16y-12)/(y^2-8y+12)
58030 Rút gọn (3y^2-20y-7)/(y-4)*(y^2-12y+32)/(y-7)
58031 Rút gọn (3y^2-4y-32)/(y-2)*(y^2-11y+18)/(y-4)
58032 Rút gọn (3y^2-5y-12)/(y-6)*(y^2-11y+30)/(y-3)
58033 Rút gọn (3y^2-6)/(y^2+y-20)+(y-9)/(y^2+y-20)-(2y^2+y+1)/(y^2+y-20)
58034 Rút gọn (3y^2-6y)/(y^2+y-6)
58035 Rút gọn (3y^2-7y-6)/(y-4)*(y^2-12+32)/(y-3)
58036 Rút gọn (3y^3-4)/(4y^4)-(7y^3-4)/(4y^4)
58037 Rút gọn (3y^4-5y-2)/(y^2-y)
58038 Rút gọn (3yz^2)/(3z^2)
58039 Rút gọn ((3z^11)/(2z^4))÷((9z)/(6z^3))
58040 Rút gọn (3z^2+19z-14)/(z^2-49)
58041 Rút gọn (3z^2+32z+45)/(z+9)
58042 Rút gọn 3/(5w^3y^2)-7/(2w^2y)
58043 Rút gọn -3/5*(5/3y)
58044 Rút gọn 3/5-(8/7-5/4*(-6/3))
58045 Rút gọn 3/5*10/11
58046 Rút gọn 3/5*2/3
58047 Rút gọn 3/5*3/7
58048 Rút gọn 3/5*9/10
58049 Rút gọn 3/5-1/3
58050 Rút gọn (3/5*1/4)÷(3/8)
58051 Rút gọn 3/5*12/m*n/75
58052 Rút gọn 3/5+2/4
58053 Rút gọn 3/5+2/3-1/2
58054 Rút gọn 3/5+((7( căn bậc hai của 53))/53)÷1+(3/5)(-(7( căn bậc hai của 53))/53)
58055 Rút gọn (3/5)÷(2/6)
58056 Rút gọn (-3/5)÷(-4/9)
58057 Rút gọn (3/5)÷(5/4)
58058 Rút gọn (3/5)÷(5/6)+4/9
58059 Rút gọn (3/5)÷3 1/8
58060 Rút gọn (3/5)÷30
58061 Rút gọn (3/5)÷6
58062 Rút gọn 3/5*(of^15)
58063 Rút gọn 3/5*of^15cm
58064 Rút gọn 3/5*20
58065 Rút gọn 3/5*1 1/2
58066 Rút gọn 2/5+-3/8+4/5+7/8-2/3-2
58067 Rút gọn 3/50
58068 Rút gọn (3/(5d))÷(-9/(15df))
58069 Rút gọn -3/-6
58070 Rút gọn 3/6-1/8
58071 Rút gọn 3/(6-2y)
58072 Rút gọn 3/(6y)-5/(11y)+6/(12y)
58073 Rút gọn (x^11y^5)/(x^4y^7)
58074 Rút gọn 3/7*2/7
58075 Rút gọn 3/7*8 8/9
58076 Rút gọn 3/7a
58077 Rút gọn 3/7-2/4
58078 Rút gọn (x^14)/(x^5)
58079 Rút gọn 3/7-5/n-10/n
58080 Rút gọn 3/7+1/2+1/8
58081 Rút gọn 3/7+9 5/7
58082 Rút gọn (3/7)÷(1/14)*1/6
58083 Rút gọn (3/7)÷(18/5)
58084 Rút gọn (-3/7)÷(27/14)
58085 Rút gọn (3/7)÷(7/3)
58086 Rút gọn (3/4)÷(5/9)
58087 Rút gọn (3/4)÷(7/5)
58088 Rút gọn (3/4)÷(9/10)
58089 Rút gọn (3/4)÷0.3
58090 Rút gọn 3/4-1/60
58091 Rút gọn --3/3 3/4-2/-3+2/5
58092 Rút gọn 3/3*-99/2
58093 Rút gọn 3/(32a)*(-36a)/(5b)
58094 Rút gọn 3/35
58095 Rút gọn ((x^2)/(x+4))÷((x^2+4x)/(x^2+8x+16))
58096 Rút gọn 3/(3y-9)+(y-2)/(3-y)
58097 Trừ -2-7
58098 Rút gọn 3/4-5/12
58099 Rút gọn 3/4-(5/2)÷(5/3)+1/4*(-2)-1÷(-5/6)+7
58100 Rút gọn 3/4-7/20
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.