Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
5701 | Ước Tính | (1/8)÷2 | |
5702 | Ước Tính | 1/9+1/9 | |
5703 | Ước Tính | (10/33)÷(55/6) | |
5704 | Nhân | (x^2+7)(x^2-7) | |
5705 | Rút gọn | (a+bx^3)^2dx | |
5706 | Ước Tính | 1/24+19/24 | |
5707 | Giải a | 4(2-a)=0 | |
5708 | Ước Tính | (|3(-6)|)÷2(4-2) | |
5709 | Ước Tính | -1/15.15 | |
5710 | Trừ | 25-18 | |
5711 | Ước Tính | 1/4+3/16+3/8 | |
5712 | Nhân | (a-9)(a+9) | |
5713 | Ước Tính | (1/9)÷3 | |
5714 | Ước Tính | (2/3)÷(3/4) | |
5715 | Ước Tính | (2/3)÷160 | |
5716 | Ước Tính | (2/3)÷9 | |
5717 | Ước Tính | (2/15)÷(4/15) | |
5718 | Ước Tính | 16.5/6.93 | |
5719 | Ước Tính | 19/22 | |
5720 | Ước Tính | (2/3)÷27000 | |
5721 | Ước Tính | (2/7)÷(1/7) | |
5722 | Ước Tính | 2^50*2^3 | |
5723 | Ước Tính | 219/2172 | |
5724 | Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản | 0.824 change into a fraction | change into a fraction |
5725 | Ước Tính | 3/9*3/4 | |
5726 | Rút gọn | căn bậc bốn của x^17 | |
5727 | Ước Tính | 40÷5 | |
5728 | Trừ | 1/2-1/5 | |
5729 | Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản | 2.5% | |
5730 | Ước Tính | (-4)^-5 | |
5731 | Nhân | (4-9i)^2 | |
5732 | Ước Tính | -(-2/5)^3 | |
5733 | Ước Tính | (3^21*3^-7)/((3^2)^5) | |
5734 | Ước Tính | -3(-1) | |
5735 | Ước Tính | 4/52+13/52 | |
5736 | Ước Tính | 0.9*100 | |
5737 | Ước Tính | 0.939*10 | |
5738 | Ước Tính | (2/7)^(2*(7/11)^2) | |
5739 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 2-9 căn bậc hai của 18+15 căn bậc hai của 50 | |
5740 | Ước Tính | (1÷3+1÷4)÷((1)-(1÷5)) | |
5741 | Ước Tính | 98÷3 | |
5742 | Ước Tính | 98÷4 | |
5743 | Ước Tính | 99-11 | |
5744 | Ước Tính | 9876(1.055)^19 | |
5745 | Ước Tính | 98÷65 | |
5746 | Ước Tính | 98÷7 | |
5747 | Ước Tính | 983-98 | |
5748 | Ước Tính | 96÷4 | |
5749 | Ước Tính | 9*-9 | |
5750 | Ước Tính | 9*1/7 | |
5751 | Ước Tính | 99*99 | |
5752 | Ước Tính | 99÷11 | |
5753 | Ước Tính | 3 1/2+2 2/6 | |
5754 | Ước Tính | 2x^2+26x+156=0 | |
5755 | Ước Tính | sin(arcsin(12/13)+arccos(4/5)) | |
5756 | Ước Tính | (-48/81)÷(-32/72) | |
5757 | Ước Tính | 2e^(-1.2(-0.8)) | |
5758 | Ước Tính | (7/9)÷(3/8) | |
5759 | Ước Tính | 9/50 | |
5760 | Ước Tính | 0+50*1-60-60*0+1 | |
5761 | Nhân | (49x^2-4)/(3x^2-2x-21)*(3x-9)/(7x-2) | |
5762 | Ước Tính | 1 4/9÷2 5/6 | |
5763 | Ước Tính | (10*9*8)÷6 | |
5764 | Ước Tính | 0.4(-4.5) | |
5765 | Ước Tính | 0.6 | |
5766 | Ước Tính | (4/7)÷1.5 | |
5767 | Ước Tính | (4/7)÷6 | |
5768 | Ước Tính | (4/6)÷10 | |
5769 | Cộng | 3/4+2/3 | |
5770 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 13/16 | |
5771 | Ước Tính | 36/90 | |
5772 | Ước Tính | 38/120 | |
5773 | Ước Tính | 39/42 | |
5774 | Ước Tính | (-6/7)÷3 | |
5775 | Ước Tính | (-5/8)÷10 | |
5776 | Ước Tính | (5/8)÷15 | |
5777 | Ước Tính | -2c<=2 | |
5778 | Ước Tính | 5/(2-5i) | |
5779 | Ước Tính | 54/66 | |
5780 | Ước Tính | 3.829÷4.9 | |
5781 | Trừ | -5-(-3) | |
5782 | Ước Tính | 3.14*0.5*0.5 | |
5783 | Ước Tính | 2100+1406+1021 | |
5784 | Ước Tính | 19-16 3/4 | |
5785 | Ước Tính | 2 1/4÷4 7/10 | |
5786 | Tìm Thể Tích | hình nón (9)(8) | |
5787 | Ước Tính | 2 1/7 | |
5788 | Ước Tính | 162000÷729 | |
5789 | Ước Tính | (17600(0.066))/(1-(1+0.066)^-60) | |
5790 | Ước Tính | 2 4/5÷1 1/6 | |
5791 | Ước Tính | 2 10/200 | |
5792 | Ước Tính | 20 2/3 | |
5793 | Ước Tính | 20÷((-15)+4(10-5)) | |
5794 | Ước Tính | 100% | |
5795 | Ước Tính | 12+24÷(10-4)*(9-7-17) | |
5796 | Ước Tính | 1648-756 | |
5797 | Ước Tính | 2(6)-5*3-9*0 | |
5798 | Ước Tính | 13÷25 | |
5799 | Ước Tính | 29(-4)^(15-13) | |
5800 | Ước Tính | 28.823-16 căn bậc hai của 72 |