Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
4501 | Ước Tính | 40/56 | |
4502 | Ước Tính | -40/-8 | |
4503 | Ước Tính | 400/16 | |
4504 | Ước Tính | 49/81 | |
4505 | Ước Tính | 5/( căn bậc hai của 3-2)-2/( căn bậc hai của 3) | |
4506 | Ước Tính | 5.5/0.006 | |
4507 | Ước Tính | 5/(5/(1/2)) | |
4508 | Ước Tính | 5/(5/5)-10 | |
4509 | Ước Tính | 5.7/7.5 | |
4510 | Ước Tính | 5/(1/5) | |
4511 | Ước Tính | 5/11*2 | |
4512 | Ước Tính | -5/12 | |
4513 | Ước Tính | (49/15)÷(28/9) | |
4514 | Ước Tính | 484/3.9 | |
4515 | Ước Tính | 48/72 | |
4516 | Ước Tính | 49/36 | |
4517 | Ước Tính | (49/8)÷(3/7) | |
4518 | Ước Tính | 49/94 | |
4519 | Ước Tính | 49^0 | |
4520 | Ước Tính | 5.2/100 | |
4521 | Ước Tính | 45/16 | |
4522 | Ước Tính | 45/72 | |
4523 | Ước Tính | 4500/6500 | |
4524 | Ước Tính | 46/4 | |
4525 | Ước Tính | 46/40 | |
4526 | Ước Tính | 46/5 | |
4527 | Ước Tính | 41/16+41/25 | |
4528 | Ước Tính | 48/15 | |
4529 | Ước Tính | 47/5 | |
4530 | Ước Tính | 46/36 | |
4531 | Ước Tính | 47/17 | |
4532 | Ước Tính | 47/8 | |
4533 | Ước Tính | 486/6 | |
4534 | Ước Tính | 48/4 | |
4535 | Ước Tính | 48/52 | |
4536 | Ước Tính | 48/54 | |
4537 | Ước Tính | 36/17 | |
4538 | Ước Tính | 35/63 | |
4539 | Ước Tính | 35/(7/11) | |
4540 | Ước Tính | 35/10 | |
4541 | Ước Tính | 35/36*4/7 | |
4542 | Ước Tính | 35/48 | |
4543 | Ước Tính | 36/4-2 | |
4544 | Ước Tính | 36/240 | |
4545 | Ước Tính | 367/2 | |
4546 | Ước Tính | 36/63 | |
4547 | Ước Tính | 37/50 | |
4548 | Ước Tính | 37/20 | |
4549 | Ước Tính | 37/10 | |
4550 | Ước Tính | 37/12 | |
4551 | Ước Tính | 396/6 | |
4552 | Ước Tính | 39/40 | |
4553 | Ước Tính | (3960^2)÷156 | |
4554 | Ước Tính | (4.5*10^5)/(9*10^3) | |
4555 | Ước Tính | (-4*0)/3 | |
4556 | Ước Tính | 38/33 | |
4557 | Ước Tính | 37/(40%) | |
4558 | Ước Tính | 39.4/100 | |
4559 | Ước Tính | 30^-2 | |
4560 | Ước Tính | 30^4 | |
4561 | Ước Tính | (30+5(2^2-1))/(3*5-12) | |
4562 | Ước Tính | 31/24 | |
4563 | Ước Tính | (-3-12-5)/10 | |
4564 | Ước Tính | 30/200 | |
4565 | Ước Tính | 3^4*5 | |
4566 | Ước Tính | 330/3 | |
4567 | Ước Tính | 34/68 | |
4568 | Ước Tính | 34/7 | |
4569 | Ước Tính | 33/65 | |
4570 | Ước Tính | 30/57 | |
4571 | Ước Tính | 33/6 | |
4572 | Ước Tính | 331/42*14/81 | |
4573 | Ước Tính | 33/14-1/14 | |
4574 | Ước Tính | 33/36 | |
4575 | Ước Tính | -33/50 | |
4576 | Ước Tính | 33/54 | |
4577 | Ước Tính | 33/25*10/117*27/22 | |
4578 | Ước Tính | 32/11 | |
4579 | Ước Tính | 32/45 | |
4580 | Ước Tính | 32/56 | |
4581 | Ước Tính | 32/50 | |
4582 | Ước Tính | 3200/0.18 | |
4583 | Ước Tính | 4/4-3/4 | |
4584 | Ước Tính | (4/3)÷(11/8) | |
4585 | Ước Tính | 4/1.5 | |
4586 | Ước Tính | 4/(4*4-4*4) | |
4587 | Ước Tính | 4/3*5/2 | |
4588 | Ước Tính | 4/3-2/2 | |
4589 | Ước Tính | 4/3*6/3 | |
4590 | Ước Tính | 4/3p^9*9 | |
4591 | Ước Tính | 4/28 | |
4592 | Ước Tính | 4/3-2/5 | |
4593 | Ước Tính | 4/3+2/5*60-1/3*2/3 | |
4594 | Ước Tính | 4/3-6/7 | |
4595 | Ước Tính | 4/3+2.5 | |
4596 | Ước Tính | 4/45+7/10 | |
4597 | Ước Tính | 4/45 | |
4598 | Ước Tính | 4000(75-50)-50000 | |
4599 | Ước Tính | -4/5-1/5 | |
4600 | Ước Tính | 4/5-1/16 |