3501 |
Chia |
căn bậc hai của 210 |
|
3502 |
Chia |
căn bậc hai của 202 |
|
3503 |
Chia |
căn bậc hai của 20*20-4*3*7 |
|
3504 |
Chia |
căn bậc hai của 200 |
|
3505 |
Chia |
- căn bậc hai của 28 |
|
3506 |
Chia |
căn bậc hai của 285 |
|
3507 |
Chia |
căn bậc hai của 49 |
|
3508 |
Chia |
căn bậc hai của 400 |
|
3509 |
Chia |
căn bậc hai của 405 |
|
3510 |
Chia |
căn bậc hai của 41 |
|
3511 |
Chia |
căn bậc hai của 500 |
|
3512 |
Nhân |
4*12 |
|
3513 |
Chia |
căn bậc hai của 5252 |
|
3514 |
Chia |
căn bậc hai của 54 |
|
3515 |
Chia |
căn bậc hai của -500 |
|
3516 |
Chia |
căn bậc hai của -64 |
|
3517 |
Chia |
căn bậc hai của 6400 |
|
3518 |
Chia |
căn bậc hai của 69 |
|
3519 |
Chia |
căn bậc hai của 75 |
|
3520 |
Chia |
- căn bậc hai của 81 |
|
3521 |
Chia |
căn bậc hai của 85 |
|
3522 |
Chia |
căn bậc hai của 88 |
|
3523 |
Chia |
căn bậc hai của 95 |
|
3524 |
Chia |
căn bậc hai của 96 |
|
3525 |
Chia |
(10z^2-13z+12)÷(5z+1) |
|
3526 |
Chia |
(( căn bậc ba của -1)÷( căn bậc ba của 64)* căn bậc hai của 16)^5 |
|
3527 |
Chia |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 60) |
|
3528 |
Chia |
(16t^4)/(8t) |
|
3529 |
Chia |
(4 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3+4) |
|
3530 |
Chia |
4/(2- căn bậc hai của 7) |
|
3531 |
Chia |
(2+ căn bậc hai của 3)/(3- căn bậc hai của 3) |
|
3532 |
Chia |
căn bậc hai của 0.81 |
|
3533 |
Chia |
( căn bậc hai của 3-2)/( căn bậc hai của 3+2) |
|
3534 |
Chia |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 3) |
|
3535 |
Chia |
căn bậc hai của -1 |
|
3536 |
Chia |
căn bậc hai của 16/81 |
|
3537 |
Chia |
căn bậc hai của 5/3 |
|
3538 |
Chia |
(6c^4-12c^2+18c+19)/(6c+6) |
|
3539 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
28÷6 |
|
3540 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
2729÷54 |
|
3541 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
2876÷44 |
|
3542 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
288÷7 |
|
3543 |
Nhân |
49*7 |
|
3544 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
34÷2 |
|
3545 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
35÷2 |
|
3546 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
21÷6 |
|
3547 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
24÷4 |
|
3548 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
19.8÷3 |
|
3549 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
16÷2 |
|
3550 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
12.42÷4.6 |
|
3551 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
169÷13 |
|
3552 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
20.00÷0.10 |
|
3553 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
563÷7 |
|
3554 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
5730÷6 |
|
3555 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
587÷2 |
|
3556 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
5225÷345 |
|
3557 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
54÷2 |
|
3558 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
48÷8 |
|
3559 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
50÷2 |
|
3560 |
Chia |
4/2-2/4 |
|
3561 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
18÷5 |
|
3562 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
42÷0.02 |
|
3563 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
45÷3 |
|
3564 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
456÷25 |
|
3565 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
42÷4 |
|
3566 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
36.78÷2.4 |
|
3567 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
37÷2 |
|
3568 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
380÷56 |
|
3569 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
4564/745 |
|
3570 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
6/2 |
|
3571 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
32/5 |
|
3572 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
37/9 |
|
3573 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
27/6 |
|
3574 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
3336/64 |
|
3575 |
Chia |
2/3*2/3 |
|
3576 |
Chia |
3/2*4/4 |
|
3577 |
Chia |
4/4+4/3 |
|
3578 |
Chia |
2/3+3/2 |
|
3579 |
Chia |
(p(3 căn bậc ba của 8^5))/5 |
|
3580 |
Chia |
4 căn bậc hai của 7.184 |
|
3581 |
Chia |
578 căn bậc hai của 87 |
|
3582 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
17/3 |
|
3583 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
12/5 |
|
3584 |
Chia |
(3/4)÷(3/2) |
|
3585 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
24/3 |
|
3586 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
122÷22 |
|
3587 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
78/4 |
|
3588 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
882/15 |
|
3589 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
12÷3 |
|
3590 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
8/3 |
|
3591 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
11÷2 |
|
3592 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
9/2 |
|
3593 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
9/3 |
|
3594 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
14÷5 |
|
3595 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
13÷11 |
|
3596 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
160÷40 |
|
3597 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
169÷9 |
|
3598 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5:5 |
|
3599 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.538461 |
|
3600 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
n:18=44:66 |
|