3001 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(9) |
|
3002 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3.1)(2) |
|
3003 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (32)(12) |
|
3004 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (15)(65) |
|
3005 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(5) |
|
3006 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
92*8 |
|
3007 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12cm)(7cm) |
|
3008 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(9) |
|
3009 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(5) |
|
3010 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(8) |
|
3011 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (29)(20) |
|
3012 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(20) |
|
3013 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(4) |
|
3014 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(30) |
|
3015 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (22)(48) |
|
3016 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (23)(26) |
|
3017 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (24)(18) |
|
3018 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(15) |
|
3019 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (100)(50) |
|
3020 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
95*66 |
|
3021 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
89*75 |
|
3022 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
895*365 |
|
3023 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1)(2) |
|
3024 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
538*372 |
|
3025 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
7.3*1.4 |
|
3026 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
75*2 |
|
3027 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(20) |
|
3028 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1)(1) |
|
3029 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(4) |
|
3030 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(6) |
|
3031 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x)(3x+2) |
|
3032 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.32)(0.32) |
|
3033 |
Ước Tính |
-4.1(-9.5) |
|
3034 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(12) |
|
3035 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7)(5) |
|
3036 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(12) |
|
3037 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6)(8) |
|
3038 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (38)(30) |
|
3039 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3y-3)(2y) |
|
3040 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2)(3) |
|
3041 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (58)(20) |
|
3042 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(6) |
|
3043 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(6) |
|
3044 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3cm)(6cm) |
|
3045 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (6)(4) |
|
3046 |
Rút gọn |
3/24 |
|
3047 |
Ước Tính |
100(1-1/(2^2)) |
|
3048 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (99)(5) |
|
3049 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(12) |
|
3050 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(4) |
|
3051 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7)(4) |
|
3052 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8)(10) |
|
3053 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(63) |
|
3054 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (820mw+60)(w) |
|
3055 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2)(1) |
|
3056 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (30)(60) |
|
3057 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (40)(100) |
|
3058 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(3) |
|
3059 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(4) |
|
3060 |
Trừ |
3/4-1/8 |
|
3061 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (88)(9) |
|
3062 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2)(4) |
|
3063 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12)(10) |
|
3064 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12)(14) |
|
3065 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
8787÷53 |
|
3066 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
9÷3 |
|
3067 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
928÷132 |
|
3068 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
777÷7 |
|
3069 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
791÷130 |
|
3070 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
8.85÷0.75 |
|
3071 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
80÷3 |
|
3072 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
811÷79 |
|
3073 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
7.46÷6.7 |
|
3074 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
827÷4 |
|
3075 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
7÷4 |
|
3076 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
6÷5 |
|
3077 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
6250÷3 |
|
3078 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
64÷6 |
|
3079 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
599÷20 |
|
3080 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
5÷2 |
|
3081 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
64÷3 |
|
3082 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
67÷4 |
|
3083 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
31.4+31.4 |
|
3084 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
7÷3 |
|
3085 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
260+467 |
|
3086 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
3.16+45.168 |
|
3087 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
963/54 |
|
3088 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
976÷58 |
|
3089 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
15+0 |
|
3090 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
892÷15 |
|
3091 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
95÷5 |
|
3092 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
98÷7 |
|
3093 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
307÷24 |
|
3094 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
0.35*0.25 |
|
3095 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
515*13 |
|
3096 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
905-684 |
|
3097 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
800-462 |
|
3098 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
816-345 |
|
3099 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
19.1*8.5 |
|
3100 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
14*7.5 |
|