Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
25501 | Ước Tính | 100^100 | |
25502 | Ước Tính | 105/147 | |
25503 | Ước Tính | 105/-15 | |
25504 | Ước Tính | 105/18 | |
25505 | Ước Tính | 105/180 | |
25506 | Ước Tính | 105/2-39/10 | |
25507 | Ước Tính | 105/231 | |
25508 | Ước Tính | 10^4.4 | |
25509 | Ước Tính | -105/5 | |
25510 | Ước Tính | 105/8 | |
25511 | Ước Tính | 105^2 | |
25512 | Ước Tính | 10500/225 | |
25513 | Ước Tính | 10500/3600 | |
25514 | Ước Tính | 105000/35 | |
25515 | Ước Tính | (1050-1000+200)/1000 | |
25516 | Ước Tính | 1053/5500*100 | |
25517 | Ước Tính | 11/10+12/10 | |
25518 | Ước Tính | -|-48| | |
25519 | Ước Tính | (11/10)÷(1/5) | |
25520 | Ước Tính | 11/100+3/25 | |
25521 | Ước Tính | 11/100+9/100 | |
25522 | Ước Tính | (11/100)÷(9/16) | |
25523 | Ước Tính | -11/11 | |
25524 | Ước Tính | -11/12 | |
25525 | Ước Tính | 11/12-(1/3)+1/4 | |
25526 | Ước Tính | 11/12-(1/3*1/3)+3/8 | |
25527 | Ước Tính | 11/12*6/7 | |
25528 | Ước Tính | (11/12*8/13)÷(11/13) | |
25529 | Ước Tính | |4+(-15)| | |
25530 | Ước Tính | 11/12*100% | |
25531 | Ước Tính | 11/12-1/1 | |
25532 | Ước Tính | 11/12-1/2 | |
25533 | Ước Tính | 11/12-13/32 | |
25534 | Ước Tính | -11/12-17/12 | |
25535 | Ước Tính | 11/12-2/12 | |
25536 | Ước Tính | 11/12+1/16 | |
25537 | Ước Tính | 11/12+1/10 | |
25538 | Ước Tính | 11/12-4/8 | |
25539 | Ước Tính | -11/12-5/12 | |
25540 | Ước Tính | 11/12-5/16+11/18 | |
25541 | Ước Tính | 11/12-5/6 | |
25542 | Ước Tính | 11/13*2/3 | |
25543 | Ước Tính | 11/13-2/13 | |
25544 | Ước Tính | 11/13-3/13 | |
25545 | Ước Tính | 11/13+1/13 | |
25546 | Ước Tính | 11/14*7/33 | |
25547 | Ước Tính | 11/14-3/14 | |
25548 | Ước Tính | -11/14+1/6 | |
25549 | Ước Tính | 11/14+3/-4 | |
25550 | Ước Tính | -11/14+5/28-2/7 | |
25551 | Ước Tính | 11/14+9/14 | |
25552 | Ước Tính | (-11/14)÷(-4/5) | |
25553 | Ước Tính | (11/14)÷(5/6) | |
25554 | Ước Tính | (11/14)÷(55/7) | |
25555 | Ước Tính | -11/15-(-7/15) | |
25556 | Ước Tính | 11/15*1/2*5/22 | |
25557 | Ước Tính | 11/15*25/16+11/12 | |
25558 | Ước Tính | 11/15-1/12 | |
25559 | Ước Tính | 11/15-1/9 | |
25560 | Ước Tính | 11/15-15/15 | |
25561 | Ước Tính | 11/15-3/25 | |
25562 | Ước Tính | 11/15-3/5 | |
25563 | Ước Tính | 11/15-4/5 | |
25564 | Ước Tính | 11/15-7/20 | |
25565 | Ước Tính | 11/15-8/15 | |
25566 | Ước Tính | -11/15+-2/15 | |
25567 | Ước Tính | 11/15+1/10 | |
25568 | Ước Tính | 11/15+14/15 | |
25569 | Ước Tính | -11/15+16/25 | |
25570 | Ước Tính | 11/15+-2/5 | |
25571 | Ước Tính | 11/15+7/2-7/4 | |
25572 | Ước Tính | 11/15-9 | |
25573 | Ước Tính | 11/15*(-25/44) | |
25574 | Ước Tính | -|-4.5| | |
25575 | Ước Tính | 11/12-11/12 | |
25576 | Ước Tính | 11/12+11/30 | |
25577 | Ước Tính | -11/12+13/18 | |
25578 | Ước Tính | 11/12+3/4 | |
25579 | Ước Tính | 11/12+3/5 | |
25580 | Ước Tính | 11/12+3/8+5/24 | |
25581 | Ước Tính | 11/12+4/9 | |
25582 | Ước Tính | 11/12+5/12 | |
25583 | Ước Tính | 11/12+5/6+13/18+2/3 | |
25584 | Ước Tính | 11/12+7/10 | |
25585 | Ước Tính | 11/12+7/8 | |
25586 | Ước Tính | (11/12)÷(-11/12) | |
25587 | Ước Tính | (-11/12)÷(1/3) | |
25588 | Ước Tính | (11/12)÷(1/4) | |
25589 | Ước Tính | (11/12)÷(1/8) | |
25590 | Ước Tính | (11/12)÷(11/12) | |
25591 | Ước Tính | (11/12)÷(3/22)*9/6 | |
25592 | Ước Tính | |3-15|-|2| | |
25593 | Ước Tính | (-11/12)÷(5/24) | |
25594 | Ước Tính | (11/12)÷(7/8) | |
25595 | Ước Tính | 11/12-4 | |
25596 | Ước Tính | 11/12*1/6 | |
25597 | Ước Tính | 11/1200 | |
25598 | Ước Tính | 116/9 | |
25599 | Ước Tính | 116^2 | |
25600 | Ước Tính | (116-100)/10 |