Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
24201 | Ước Tính | 2/5+3/5*(2-(14/5)÷(7/5)) | |
24202 | Ước Tính | 2/5+3/4+1/3 | |
24203 | Ước Tính | 2/5+3/4+5/7+1/4 | |
24204 | Ước Tính | 2/5+3/8 | |
24205 | Ước Tính | 6300(1+0.048/12)^(9(12)) | |
24206 | Ước Tính | 2/5+7/20 | |
24207 | Ước Tính | -2/5+8/15 | |
24208 | Ước Tính | 2/5-8/15 | |
24209 | Ước Tính | 2/5+8/20 | |
24210 | Ước Tính | 2/5+8/4 | |
24211 | Ước Tính | 2/-5+8/9 | |
24212 | Ước Tính | 2/5+9/20+5/4 | |
24213 | Ước Tính | 2/5+9/20 | |
24214 | Ước Tính | 2/5+0.2 | |
24215 | Ước Tính | 2/5-17*5/2 | |
24216 | Ước Tính | -2/5+3 | |
24217 | Ước Tính | 2/5+39 | |
24218 | Ước Tính | 2/5+4 2/7÷1 11/49 | |
24219 | Ước Tính | 2/5+5 | |
24220 | Ước Tính | -63÷(-9) | |
24221 | Ước Tính | (2/5)÷(3/12-3/4) | |
24222 | Ước Tính | (-2/5)÷(-5/2) | |
24223 | Ước Tính | (2/5)÷(1/10) | |
24224 | Ước Tính | 2/5+5/6 | |
24225 | Ước Tính | 2/5+6/8 | |
24226 | Ước Tính | (62500*8*45)÷360 | |
24227 | Ước Tính | 2/5+7/10+3/20 | |
24228 | Ước Tính | 2/5+7/10+8/15 | |
24229 | Ước Tính | 2/5+7/12+1/15 | |
24230 | Ước Tính | 2/5+7/15 | |
24231 | Ước Tính | 2/30-5/9+1/6 | |
24232 | Ước Tính | 2/300 | |
24233 | Ước Tính | 2/325 | |
24234 | Ước Tính | 2/33*1/3*11/4 | |
24235 | Ước Tính | 2/33*1/7*11/4 | |
24236 | Ước Tính | 2/34 | |
24237 | Ước Tính | 2/34*1156/34 | |
24238 | Ước Tính | 2/35*5/6 | |
24239 | Ước Tính | 2/37-6/51 | |
24240 | Ước Tính | (2/39)÷(10/13) | |
24241 | Ước Tính | 625pi | |
24242 | Ước Tính | 2/3*7/6 | |
24243 | Ước Tính | 2/3*9/20 | |
24244 | Ước Tính | 2/3*9/8 | |
24245 | Ước Tính | 2/3*120 | |
24246 | Ước Tính | 2/3*14 1/2 | |
24247 | Ước Tính | 610*(1.09)^3 | |
24248 | Ước Tính | 61*1/10 | |
24249 | Ước Tính | log base 8 of 1/8 = | |
24250 | Ước Tính | 2/3*38 | |
24251 | Ước Tính | 2/4-(-11/7) | |
24252 | Ước Tính | 2/4*14 | |
24253 | Ước Tính | 2/4*7 | |
24254 | Ước Tính | 2/4*13/5 | |
24255 | Ước Tính | 2/4*2/8 | |
24256 | Ước Tính | 2/3*81 | |
24257 | Ước Tính | logarit cơ số 8 của ( căn bậc hai của y)/343 | |
24258 | Ước Tính | 2/(3+4/7) | |
24259 | Ước Tính | 2/4-1/6 | |
24260 | Ước Tính | 2/4-4/4 | |
24261 | Ước Tính | 2/4-4/8 | |
24262 | Ước Tính | 2/4*4/8*6 1/4 | |
24263 | Ước Tính | (2/3)÷(5/9) | |
24264 | Ước Tính | (-2/3)÷(5/9) | |
24265 | Ước Tính | (-2/3)÷(8/7) | |
24266 | Ước Tính | (2/3)÷12 | |
24267 | Ước Tính | (2/3)÷150 | |
24268 | Ước Tính | (-2/3)÷(5/3) | |
24269 | Ước Tính | (2/3)÷2037 | |
24270 | Ước Tính | (2/3)÷180 | |
24271 | Ước Tính | 6 căn bậc hai của 3-7 căn bậc hai của 3 | |
24272 | Ước Tính | (2/3)÷8 | |
24273 | Ước Tính | 6 căn bậc hai của 28-3 căn bậc hai của 175-9 căn bậc hai của 7 | |
24274 | Ước Tính | 2/3*3/5*3/4 | |
24275 | Ước Tính | 2/3*354/1 | |
24276 | Ước Tính | -6 căn bậc ba của 11+13 căn bậc hai của 11-12 căn bậc hai của 11 | |
24277 | Ước Tính | 6.7+2.89-0.4^2 | |
24278 | Ước Tính | 2/3-15 1/4-(4 1/2) | |
24279 | Ước Tính | 2/3-21 | |
24280 | Ước Tính | -2/3-3(4/5) | |
24281 | Ước Tính | 2/3-4 | |
24282 | Ước Tính | -2/3-4*2/9 | |
24283 | Ước Tính | -2/3-5 | |
24284 | Ước Tính | 2/3-7 | |
24285 | Ước Tính | 2/3-8*6.9 | |
24286 | Ước Tính | (6.5*10^3)÷1.25*10^6 | |
24287 | Ước Tính | 6.4+1/2 | |
24288 | Ước Tính | 6.28*10^13+7.30*10^11 | |
24289 | Ước Tính | 2/3*180 | |
24290 | Quy đổi sang Phần Trăm | 200 | |
24291 | Ước Tính | 2/3*270000 | |
24292 | Ước Tính | 6*3/22 | |
24293 | Ước Tính | 6*3/2 | |
24294 | Ước Tính | 2/3*(2/3)^2-9/10 | |
24295 | Ước Tính | 2/5-6/10 | |
24296 | Ước Tính | 2/5-1/4*2/5 | |
24297 | Ước Tính | 2/5*350 | |
24298 | Ước Tính | 6-7/6 | |
24299 | Ước Tính | 2/5-1/6 | |
24300 | Ước Tính | 2/5-1/8 |