2301 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/7 |
|
2302 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
47/50 |
|
2303 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
100/19 |
|
2304 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
13/4 |
|
2305 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12/40 |
|
2306 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 1/25 |
|
2307 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
3% |
|
2308 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
110% |
|
2309 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
7 |
|
2310 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
67 |
|
2311 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
51 |
|
2312 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
52 |
|
2313 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
6 |
|
2314 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
500 |
|
2315 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
375 |
|
2316 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
29 |
|
2317 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
46 |
|
2318 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
6 |
|
2319 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3/4 |
|
2320 |
Giải y |
6y-6<=-x |
|
2321 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5÷6 |
|
2322 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/5 |
|
2323 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
289 |
|
2324 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
120 |
|
2325 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
108 |
|
2326 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
150 |
|
2327 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
19 |
|
2328 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
210 |
|
2329 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-16 |
|
2330 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
165 |
|
2331 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
144 |
|
2332 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
27 |
|
2333 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
23 |
|
2334 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
273 |
|
2335 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
312 |
|
2336 |
Đơn Giản Phân Số |
36/125 |
|
2337 |
Đơn Giản Phân Số |
7/21 |
|
2338 |
Đơn Giản Phân Số |
6/10 |
|
2339 |
Đơn Giản Phân Số |
56/64 |
|
2340 |
Đơn Giản Phân Số |
6/16 |
|
2341 |
Đơn Giản Phân Số |
56/100 |
|
2342 |
Đơn Giản Phân Số |
21/28 |
|
2343 |
Đơn Giản Phân Số |
23/100 |
|
2344 |
Đơn Giản Phân Số |
3/36 |
|
2345 |
Đơn Giản Phân Số |
27/4 |
|
2346 |
Đơn Giản Phân Số |
27/125 |
|
2347 |
Đơn Giản Phân Số |
28/100 |
|
2348 |
Đơn Giản Phân Số |
4/10 |
|
2349 |
Đơn Giản Phân Số |
4/15 |
|
2350 |
Đơn Giản Phân Số |
36/45 |
|
2351 |
Đơn Giản Phân Số |
32/40 |
|
2352 |
Đơn Giản Phân Số |
15/35 |
|
2353 |
Đơn Giản Phân Số |
17/20 |
|
2354 |
Đơn Giản Phân Số |
27/36 |
|
2355 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(3) |
|
2356 |
Đơn Giản Phân Số |
12/14 |
|
2357 |
Đơn Giản Phân Số |
9.3/10 |
|
2358 |
Đơn Giản Phân Số |
8/20 |
|
2359 |
Đơn Giản Phân Số |
70/294 |
|
2360 |
Giải θ |
cos(theta)=-3/2 |
|
2361 |
Đơn Giản Phân Số |
6/14 |
|
2362 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
5:1=3:2 |
|
2363 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5:4 |
|
2364 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3:3 |
|
2365 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1% |
|
2366 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2:2 |
|
2367 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.236 |
|
2368 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36:65 |
|
2369 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45:12 |
|
2370 |
Chia |
(3/3)÷(4/3) |
|
2371 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
4/3 |
|
2372 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
5/2 |
|
2373 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
238.75÷10.50 |
|
2374 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
25÷2 |
|
2375 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
18÷6 |
|
2376 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
26÷4 |
|
2377 |
Rút gọn |
i^2015 |
|
2378 |
Chia |
( căn bậc hai của 3)/3 |
|
2379 |
Chia |
căn bậc hai của 4/9 |
|
2380 |
Chia |
10/(10 căn bậc hai của 3) |
|
2381 |
Chia |
( căn bậc hai của 6 căn bậc hai của 24)/( căn bậc hai của 8) |
|
2382 |
Chia |
24/6 |
|
2383 |
Chia |
căn bậc hai của 80 |
|
2384 |
Chia |
căn bậc hai của 784 |
|
2385 |
Chia |
căn bậc hai của 63 |
|
2386 |
Chia |
căn bậc hai của 50 |
|
2387 |
Chia |
căn bậc hai của 40 |
|
2388 |
Chia |
căn bậc hai của 48 |
|
2389 |
Chia |
căn bậc hai của 300 |
|
2390 |
Chia |
căn bậc hai của 288 |
|
2391 |
Chia |
căn bậc hai của 225 |
|
2392 |
Chia |
căn bậc hai của 22 |
|
2393 |
Chia |
căn bậc hai của 128 |
|
2394 |
Chia |
căn bậc hai của 192 |
|
2395 |
Tìm Nghịch Đảo |
8 |
|
2396 |
Chia |
căn bậc ba của 343 |
|
2397 |
Chia |
căn bậc năm của 32 |
|
2398 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
75/8 |
|
2399 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10.27/11 |
|
2400 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/20 |
|