Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
23501 | Ước Tính | 18/((-6)-(-24)) | |
23502 | Ước Tính | 18/0.06 | |
23503 | Ước Tính | 18/(|-6|) | |
23504 | Ước Tính | 18/(10/11) | |
23505 | Ước Tính | 18/(2/3) | |
23506 | Ước Tính | 18/(3/4) | |
23507 | Ước Tính | 18/(5/(2/3)) | |
23508 | Ước Tính | 18/(5/66) | |
23509 | Ước Tính | 18/0.15 | |
23510 | Ước Tính | 18/0.75 | |
23511 | Ước Tính | 18/0 | |
23512 | Ước Tính | 18/1*1/5 | |
23513 | Ước Tính | 17/36-4/9+49/72 | |
23514 | Ước Tính | (17/39)÷1 10/13 | |
23515 | Ước Tính | 63÷8 | |
23516 | Ước Tính | 17/5+13/3 | |
23517 | Ước Tính | (18/10)÷(6/5) | |
23518 | Ước Tính | 17/52 | |
23519 | Ước Tính | 18/14+18/14+19/14+19/14 | |
23520 | Ước Tính | (18/16)÷(12/24) | |
23521 | Ước Tính | -18/17*3/28*34/27*(-8/9) | |
23522 | Ước Tính | -18/-18 | |
23523 | Ước Tính | 18/18*0/18 | |
23524 | Ước Tính | 18/18-13/18 | |
23525 | Ước Tính | 18/19-7/19 | |
23526 | Ước Tính | 18/19*2-1/19*1 1/20 | |
23527 | Ước Tính | 18/12*10/9 | |
23528 | Ước Tính | (18/13)÷6 | |
23529 | Ước Tính | (18/13)÷3 | |
23530 | Ước Tính | (-18/13)÷3 | |
23531 | Ước Tính | 18/14 | |
23532 | Ước Tính | 16048/1*3/16 | |
23533 | Ước Tính | 1605/13344 | |
23534 | Ước Tính | 161/20 | |
23535 | Ước Tính | 161/4 | |
23536 | Ước Tính | (-16-10)/13 | |
23537 | Ước Tính | (16-12÷2-20)/(10*5-5*0) | |
23538 | Ước Tính | (162(-4/(3^3)-1))/(-4/(3-1)) | |
23539 | Ước Tính | 162/-19 | |
23540 | Ước Tính | (16-2)/2 | |
23541 | Ước Tính | 162/225 | |
23542 | Ước Tính | 162/27 | |
23543 | Ước Tính | 162/3 | |
23544 | Ước Tính | 162/54 | |
23545 | Ước Tính | (162-150)/150 | |
23546 | Ước Tính | 1625/4 | |
23547 | Ước Tính | 163/19 | |
23548 | Ước Tính | 163/6*100 | |
23549 | Ước Tính | 163/845 | |
23550 | Ước Tính | 1600/8 | |
23551 | Ước Tính | 16000/38 | |
23552 | Ước Tính | (160000(0.05/12))/(1-(1+0.05/12)^(-12*20)) | |
23553 | Ước Tính | 160000/1000 | |
23554 | Ước Tính | 1600000/400 | |
23555 | Ước Tính | five subtracted from w is less than -18 | five subtracted from is less than |
23556 | Ước Tính | 16^7*125^8 | |
23557 | Ước Tính | 16^10 | |
23558 | Ước Tính | 16^-16 | |
23559 | Ước Tính | 16^2+30^2 = square root of c | |
23560 | Ước Tính | 16^2-5*12+16 | |
23561 | Ước Tính | 16^(2÷3)*16^(3÷2) | |
23562 | Ước Tính | -160/-8 | |
23563 | Ước Tính | 160/9.75 | |
23564 | Ước Tính | 160/9+5/4 | |
23565 | Ước Tính | (160/9)÷(5/9) | |
23566 | Ước Tính | (1600*3.14)/3 | |
23567 | Ước Tính | 1600/100 | |
23568 | Ước Tính | f(g(2)) | |
23569 | Ước Tính | 160/(1.07^5) | |
23570 | Ước Tính | 160/14 | |
23571 | Ước Tính | 160/15 | |
23572 | Ước Tính | 160/200 | |
23573 | Ước Tính | 160/45 | |
23574 | Ước Tính | -16/23 | |
23575 | Ước Tính | 16/5*(-16/5) | |
23576 | Ước Tính | 16/5-16/25 | |
23577 | Ước Tính | 16/5-2/3 | |
23578 | Ước Tính | -16/5-27/4 | |
23579 | Ước Tính | 16/5+112/75 | |
23580 | Ước Tính | 16/512 | |
23581 | Ước Tính | -16/5-1 | |
23582 | Ước Tính | 16/7*27/8 | |
23583 | Ước Tính | 16/7*9/8 | |
23584 | Ước Tính | (16/70)÷(22/72) | |
23585 | Ước Tính | 16/(-7-4) | |
23586 | Ước Tính | 16/(8*14-12) | |
23587 | Ước Tính | -16/-6 | |
23588 | Ước Tính | 16/6*3/14 | |
23589 | Ước Tính | 16/6-24/6-13/6 | |
23590 | Ước Tính | 16/63+8/9 | |
23591 | Ước Tính | f(5) | |
23592 | Ước Tính | -16/64 | |
23593 | Ước Tính | 16/68 | |
23594 | Ước Tính | 16^-1.5 | |
23595 | Ước Tính | 16^(3/4)*16^(-1/4) | |
23596 | Ước Tính | f(1) | |
23597 | Ước Tính | 16/99*54/-38 | |
23598 | Ước Tính | 16/9+5/8 | |
23599 | Ước Tính | 30600*1/4 | |
23600 | Ước Tính | 16/8+7*2 |