Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
23201 | Ước Tính | 1/4*150 | |
23202 | Ước Tính | 1/4*16*3.14 | |
23203 | Ước Tính | 1/4*162 | |
23204 | Ước Tính | 1/4*18 | |
23205 | Ước Tính | -1/4*7/2 | |
23206 | Ước Tính | 1/4*3.14*4*4 | |
23207 | Ước Tính | 1/4*pi/3 | |
23208 | Ước Tính | 1/4*(200(1+0.1/2)^2) | |
23209 | Ước Tính | 1/4*200+1/10*200 | |
23210 | Ước Tính | 1/4*(9) | |
23211 | Ước Tính | 1/4*(-9.6-3.6) | |
23212 | Ước Tính | 1/4*(9.6-3.6) | |
23213 | Ước Tính | 1/4*120 | |
23214 | Ước Tính | 3^6*3^2 | |
23215 | Ước Tính | 1/4*-5-2 | |
23216 | Ước Tính | 1/4*96 | |
23217 | Ước Tính | -1/4*(-3/7) | |
23218 | Ước Tính | 1/4*(-40/1) | |
23219 | Ước Tính | 1/4*(-5/6) | |
23220 | Ước Tính | 1/4*(20) | |
23221 | Ước Tính | 1/4*(-44) | |
23222 | Ước Tính | (1/4*1/20)÷(1/5)+(1/4-1/5) | |
23223 | Ước Tính | 1/4*(1/36)+(-1/12)^2 | |
23224 | Ước Tính | -1/4-(-3/5) | |
23225 | Ước Tính | -1/4-(-7/12) | |
23226 | Ước Tính | 1/4*(-12.5-1.1) | |
23227 | Ước Tính | 1/4*(-15.2-2.4) | |
23228 | Ước Tính | 1/4*(2.5)+2 | |
23229 | Ước Tính | 1/4*(24x+8) | |
23230 | Ước Tính | 1/4*(4x+8) | |
23231 | Ước Tính | 1/3-5-5 | |
23232 | Ước Tính | 1/3-6(1/7-2) | |
23233 | Ước Tính | 1/3-78 | |
23234 | Ước Tính | 1/3p*(324) | |
23235 | Ước Tính | 1/3*17 | |
23236 | Ước Tính | 1/3*3.14*15^(2* căn bậc hai của 8^2) | |
23237 | Ước Tính | 1/3*300 | |
23238 | Ước Tính | 1/3*50*6 | |
23239 | Ước Tính | 1/3*600 | |
23240 | Ước Tính | 1/3-10 | |
23241 | Ước Tính | 1/3*13+9 | |
23242 | Ước Tính | 1/3-2% | |
23243 | Ước Tính | 1/3-2(1-1/4) | |
23244 | Ước Tính | 1/3-2 2/3 | |
23245 | Ước Tính | 1/3*21+112/13-9/45 | |
23246 | Ước Tính | 1/3-27 | |
23247 | Ước Tính | 1/3*3.1 | |
23248 | Ước Tính | 1/3*3.14*8.4^2*8.4 | |
23249 | Ước Tính | 1/3*3.14*9*16 | |
23250 | Ước Tính | 1/3-3+5+5 | |
23251 | Ước Tính | 1/3-30+26 | |
23252 | Ước Tính | (-1/3)÷(5/3) | |
23253 | Ước Tính | (-1/3)÷(8/39) | |
23254 | Ước Tính | -1/3*-7 | |
23255 | Ước Tính | 1/3*729 | |
23256 | Ước Tính | 1/3*75 | |
23257 | Ước Tính | 1/3*-5 | |
23258 | Ước Tính | 1/3*50.24 | |
23259 | Ước Tính | 1/3*513*18 | |
23260 | Ước Tính | 1/3*54 | |
23261 | Ước Tính | 1/3*56 | |
23262 | Ước Tính | 1/3*84 | |
23263 | Ước Tính | 1/3*(9(3.14))*10 | |
23264 | Ước Tính | 1/3*((2.5)^2(9)) | |
23265 | Ước Tính | 4÷10 | |
23266 | Ước Tính | 1/3-(13/8)/(1/2)-13/8 | |
23267 | Ước Tính | 1/3-1/10 | |
23268 | Ước Tính | 1/3-1/15 | |
23269 | Ước Tính | 1/3*3.14*4*9 | |
23270 | Ước Tính | 1/3*3.14*64 | |
23271 | Ước Tính | 1/3*(3.14(5)^2) | |
23272 | Ước Tính | 1/3*150*93*150 | |
23273 | Ước Tính | 3^(1+2)*4-5/7 | |
23274 | Ước Tính | 1/3*35*20 | |
23275 | Ước Tính | 1/3*42 | |
23276 | Ước Tính | 1/3*49*3 5/14 | |
23277 | Ước Tính | 1/3*1.5 | |
23278 | Ước Tính | -1/3*10/9 | |
23279 | Ước Tính | 1/3*14/21 | |
23280 | Ước Tính | 1/3*148^2*84 | |
23281 | Ước Tính | 1/3*149^2*96 | |
23282 | Ước Tính | 1/3*22/7*7*7*25 | |
23283 | Ước Tính | 1/3*32/32 | |
23284 | Ước Tính | 1/3*4/4-6/2+2/3*6/3 | |
23285 | Ước Tính | 3 căn bậc hai của 75+2 căn bậc hai của 48 | |
23286 | Ước Tính | 1/3*(-3/2) | |
23287 | Ước Tính | 1/3*6/5 | |
23288 | Ước Tính | 1/3*7/4 | |
23289 | Ước Tính | 1/3*7/5 | |
23290 | Ước Tính | -3 căn bậc hai của 7-2 căn bậc hai của 8-5 căn bậc hai của 175 | |
23291 | Ước Tính | 1/3*1200 | |
23292 | Ước Tính | 1/3*13 | |
23293 | Ước Tính | 1/3*142*111 | |
23294 | Ước Tính | 1/3*((3.14)(2.7)^3) | |
23295 | Ước Tính | 1/3*((3.14)(9.3)^2(12.7)) | |
23296 | Ước Tính | logarit của ((k^2m^3)/(p^3t))^-2 | |
23297 | Ước Tính | 1/3*(1/8+1/4)*12 | |
23298 | Ước Tính | (1/3*(1-1/3))÷(5/3)*(1+1/3) | |
23299 | Ước Tính | -1/3*-6 | |
23300 | Ước Tính | 1/3*(1/3)^2-5/27 |