Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
21901 | Ước Tính | 23400*1/10 | |
21902 | Ước Tính | 1/2*1 1/4 | |
21903 | Ước Tính | (1/2)÷10 | |
21904 | Ước Tính | (1/2)÷10+6 | |
21905 | Ước Tính | (1/2)÷(7/20) | |
21906 | Ước Tính | (1/2)÷(7/8) | |
21907 | Ước Tính | 23000*9/100*90/365 | |
21908 | Ước Tính | 230 căn bậc hai của 5 | |
21909 | Ước Tính | (1/2)÷(3/5) | |
21910 | Ước Tính | (1/2)÷5 | |
21911 | Ước Tính | 1/2-0.2 | |
21912 | Ước Tính | -23.4÷(-100) | |
21913 | Ước Tính | (1/2)÷1520 | |
21914 | Ước Tính | (-1/2)÷2 | |
21915 | Ước Tính | (1/2)÷2.5 | |
21916 | Ước Tính | -1/2-2 | |
21917 | Ước Tính | 2200e^0.275 | |
21918 | Ước Tính | -1/2-4 | |
21919 | Ước Tính | 1/2-4-2 3/4*1 1/4 | |
21920 | Ước Tính | -1/2-6 | |
21921 | Ước Tính | 1/2-6 | |
21922 | Ước Tính | 1/2*(9.8(4.57^2)) | |
21923 | Ước Tính | -1/-12--3/-4 | |
21924 | Ước Tính | 1/10+3/15 | |
21925 | Ước Tính | 1/1024 | |
21926 | Ước Tính | 1/(10-6 căn bậc hai của 2)+1/(10+6 căn bậc hai của 2) | |
21927 | Ước Tính | 1/100*13000 | |
21928 | Ước Tính | 1/100*1/10 | |
21929 | Ước Tính | 1/100*12000 | |
21930 | Ước Tính | 1/100*60 | |
21931 | Ước Tính | (1/100)÷(1/150) | |
21932 | Ước Tính | (1/100)÷(1/200) | |
21933 | Ước Tính | (1/100)÷2 | |
21934 | Ước Tính | 1/100*48/1 | |
21935 | Ước Tính | 1/10000-1/1000 | |
21936 | Ước Tính | 1/1000000*1/10000 | |
21937 | Ước Tính | 2^2.828 | |
21938 | Ước Tính | -1/12-2(-5/8) | |
21939 | Ước Tính | -1/12-(-3/5+3/4) | |
21940 | Ước Tính | -1/12*(-9)*4/-7 | |
21941 | Ước Tính | 1/12*2/3 | |
21942 | Ước Tính | 1/12*3/4 | |
21943 | Ước Tính | 1/12*3/4-(1/6)÷2 | |
21944 | Ước Tính | 1/12*9/16 | |
21945 | Ước Tính | 1/12*228 | |
21946 | Ước Tính | 1/10+1/100 | |
21947 | Ước Tính | 1/10+1/100+1/1000 | |
21948 | Ước Tính | 1/10+1/100+1/1000+1/10000 | |
21949 | Ước Tính | 1/10-1/3 | |
21950 | Ước Tính | 1/10-1/6 | |
21951 | Ước Tính | 1/10-3/40 | |
21952 | Ước Tính | -1/10-9/10 | |
21953 | Ước Tính | 1/10+1/3 | |
21954 | Ước Tính | 1/10+1/4+1/5+2/15 | |
21955 | Ước Tính | -1/10+1/5 | |
21956 | Ước Tính | 1/10+1/5+2/9 | |
21957 | Ước Tính | 1/10+2/100 | |
21958 | Ước Tính | 1/10+2/15 | |
21959 | Ước Tính | 1/10+2/3 | |
21960 | Ước Tính | (1/11*1/11)÷(1/22) | |
21961 | Ước Tính | 1/11-8/11+13/11 | |
21962 | Ước Tính | 1/11+1/4-11/12 | |
21963 | Ước Tính | 1/11+2/7 | |
21964 | Ước Tính | 1/11+4/11 | |
21965 | Ước Tính | 1/11+4/11+4/11+2/11 | |
21966 | Ước Tính | 1/11+(9/22)÷(1/7)-5/14 | |
21967 | Ước Tính | (-1/11)÷(-1/11)+1 | |
21968 | Ước Tính | (1/11)÷(5/33) | |
21969 | Ước Tính | (1/11)÷3 | |
21970 | Ước Tính | 1/110 | |
21971 | Ước Tính | 1/111 | |
21972 | Ước Tính | 1/12.96 | |
21973 | Ước Tính | -1/12+7/-24 | |
21974 | Ước Tính | 1/12+7/9 | |
21975 | Ước Tính | (1/12)÷52 | |
21976 | Ước Tính | (1/12)÷3 | |
21977 | Ước Tính | 1/12-1 | |
21978 | Ước Tính | -1/12-11 | |
21979 | Ước Tính | 1/12-2 | |
21980 | Ước Tính | -1/12-3 7/12 | |
21981 | Ước Tính | -1/12*2/5 | |
21982 | Ước Tính | 1/12*360 | |
21983 | Ước Tính | 2/5+34.70 | |
21984 | Ước Tính | 1/(120%) | |
21985 | Ước Tính | 1/120+1/360 | |
21986 | Ước Tính | 1/125+2/15 | |
21987 | Ước Tính | 1/12-5/12 | |
21988 | Ước Tính | 1/12-5/4 | |
21989 | Ước Tính | 1/12+1/15+1/24 | |
21990 | Ước Tính | 1/12+2/3+4/9 | |
21991 | Ước Tính | 1/-12+1/14 | |
21992 | Ước Tính | 1/12+1/16 | |
21993 | Ước Tính | 1/12+1/3 | |
21994 | Ước Tính | 1/12+1/4 | |
21995 | Ước Tính | 1/12+1/9 | |
21996 | Ước Tính | 1/12+2/9 | |
21997 | Ước Tính | 1/12+3/11 | |
21998 | Ước Tính | 1/12+3/20 | |
21999 | Ước Tính | 1/12+3/8 | |
22000 | Ước Tính | -2^3+8(2)^2-17 |