Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21201 Ước Tính 0.35/78
21202 Ước Tính 0.36/0.017
21203 Ước Tính 0.36/100
21204 Ước Tính 0.37^2
21205 Ước Tính 0.375/1000
21206 Ước Tính -0.4/0.20
21207 Ước Tính 0.4/12
21208 Ước Tính 0.4/(50*10^-6)
21209 Ước Tính 0.4/8
21210 Ước Tính -0.4^2
21211 Ước Tính 0.4^2+ căn bậc ba của 1 61/64
21212 Ước Tính 0.4^3
21213 Ước Tính 0.432/5
21214 Ước Tính 0.47/100
21215 Ước Tính 0.47/2
21216 Ước Tính 0.476/0.07
21217 Ước Tính 0.48/2
21218 Ước Tính 0.48/40
21219 Ước Tính 0.48/60
21220 Ước Tính 0.5/0.125
21221 Ước Tính 0.5/0.25
21222 Ước Tính 0.5/10
21223 Ước Tính 0.5/100
21224 Ước Tính 0.5/24
21225 Ước Tính 0.5/360
21226 Ước Tính 0.5/50
21227 Ước Tính 0.5/8.65
21228 Ước Tính 0.5/8
21229 Ước Tính 0.08/((1+0.08)^24-1)
21230 Ước Tính 0.08/12
21231 Ước Tính 0.08/24
21232 Ước Tính 0.09/100
21233 Ước Tính 0.09/4
21234 Ước Tính 0.031^2
21235 Ước Tính 0.032^3
21236 Ước Tính 0.034/956.789
21237 Ước Tính 0.0345/(1+(0.0345*28)/360)
21238 Ước Tính 0.04^4
21239 Ước Tính 0.04^8
21240 Ước Tính -0.046^2
21241 Ước Tính (0.04*1400)/0.0007
21242 Ước Tính 0.5^2+0.5^2
21243 Ước Tính 0.5^5
21244 Ước Tính (0.509-0.5)/(0.5(100-0))
21245 Ước Tính 0.515^6
21246 Ước Tính 0.53/2
21247 Ước Tính 0.54/0.03
21248 Ước Tính 0.55^3*0.45^6
21249 Ước Tính 0.55^4
21250 Ước Tính 0.5678/1000
21251 Ước Tính (0.6(365/360*0.13)+0.0002(1-0.6)-(0.1+0.08*0.6)*0)/(0.6-(0.6*365/360*0.13)-(0.1+0.08*0.6)(1-0.2))
21252 Ước Tính (0.6(1-0.6))/20
21253 Ước Tính 0.6/(1/4)
21254 Ước Tính 0.6/-0.48-0.68*35/34-(18/25)/(36/35)
21255 Ước Tính 0.6/(10^4)
21256 Ước Tính 0.6/0.0024
21257 Ước Tính 0.6/0.02
21258 Ước Tính (0.704-0.275)/2
21259 Ước Tính 0.72/0.58
21260 Ước Tính 0.74/10
21261 Ước Tính 0.75/0.15*1.5
21262 Ước Tính 0.75/100
21263 Ước Tính 0.75/3.25
21264 Ước Tính 0.75/4.75
21265 Ước Tính 0.75^15
21266 Ước Tính 0.77/-0.2
21267 Ước Tính 0.77/1000
21268 Ước Tính -0.775^2*24
21269 Ước Tính 0.8/830
21270 Ước Tính -0.8^2
21271 Ước Tính (0.8+0.9+1.1+1.2+1.2+1.5+0.8+1.3+1.7)/9
21272 Ước Tính 0.80/0.08
21273 Ước Tính 0.808/1*1/1000*1/(1*10^-6)
21274 Ước Tính 0.85/0.2
21275 Ước Tính 0.85/1
21276 Ước Tính 0.85^10
21277 Ước Tính 0.85^5
21278 Ước Tính 0.86/200
21279 Ước Tính 0.87/0.03
21280 Ước Tính 0.875/1000
21281 Ước Tính 0.89^(90/17)
21282 Ước Tính 0.9/4
21283 Ước Tính 0.9/54
21284 Ước Tính -0.9^2
21285 Ước Tính 0.9^3
21286 Ước Tính 0.90/0.03
21287 Ước Tính 0.90^12
21288 Ước Tính 0.91^2
21289 Ước Tính 0.93^2
21290 Ước Tính 0.96^2
21291 Ước Tính (0.7^2(e^-0.7))÷(2!)
21292 Ước Tính 0.7^3
21293 Ước Tính 0.7^5
21294 Ước Tính 0.6636/820
21295 Ước Tính 0.6931/0.07
21296 Ước Tính 0.7/100
21297 Ước Tính 6^(0.2x)=685
21298 Ước Tính 0.623/100*100*0.05
21299 Ước Tính 0.623/100*100*0.15
21300 Ước Tính 0.63/10
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.