Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
2001 | Ước Tính | 186÷6 | |
2002 | Ước Tính | 13÷2 | |
2003 | Ước Tính | 5000(80)-10(80)^2-(80)*3400 | |
2004 | Ước Tính | 5000(1+0.07/12)^(12*10) | |
2005 | Ước Tính | 500(1+0.019/12)^(12*2) | |
2006 | Ước Tính | 13 2/10 | |
2007 | Ước Tính | -50.7+9.2/(1+0.111)+19.6/((1+0.111)^2)+20.6/((1+0.111)^3)+14.1/((1+0.111)^4) | |
2008 | Ước Tính | 135÷15 | |
2009 | Ước Tính | 14÷100 | |
2010 | Ước Tính | 50*1/5 | |
2011 | Ước Tính | 50%+(75%)÷60 | |
2012 | Ước Tính | 150÷5 | |
2013 | Ước Tính | 152÷2 | |
2014 | Ước Tính | 5+9-65÷8 | |
2015 | Ước Tính | 144÷12 | |
2016 | Ước Tính | 5+18÷6 | |
2017 | Ước Tính | 14÷2 | |
2018 | Ước Tính | 144*4 | |
2019 | Ước Tính | -3.5*-9 | |
2020 | Ước Tính | 5+(-4)+(-7)+2 | |
2021 | Ước Tính | -5+(-4) | |
2022 | Ước Tính | -5+(-3--3)(-3+-5) | |
2023 | Ước Tính | 5-|-6| | |
2024 | Ước Tính | 3*6+5 | |
2025 | Ước Tính | 5^7*5^9 | |
2026 | Ước Tính | 5^-4*5^9 | |
2027 | Ước Tính | 5^3*5^7 | |
2028 | Ước Tính | -5^2--6^2 | |
2029 | Ước Tính | 288÷16 | |
2030 | Ước Tính | 3(-7)+ căn bậc hai của 64 | |
2031 | Ước Tính | 25÷6 | |
2032 | Ước Tính | 25÷14 | |
2033 | Ước Tính | 27 | |
2034 | Ước Tính | 27÷5 | |
2035 | Ước Tính | -5^2+40-6 | |
2036 | Ước Tính | 27.8*9.6 | |
2037 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 5+1 căn bậc hai của 2 | |
2038 | Ước Tính | 5 căn bậc ba của 375+ căn bậc ba của 24 | |
2039 | Ước Tính | 5 căn bậc ba của 135+ căn bậc ba của 40 | |
2040 | Ước Tính | 24÷5 | |
2041 | Ước Tính | 24÷(2/3) | |
2042 | Ước Tính | 22*5 | |
2043 | Ước Tính | 24*3 | |
2044 | Ước Tính | 5÷(1/7) | |
2045 | Ước Tính | 5.6*13+258 | |
2046 | Ước Tính | 5.6÷1.4-2.5*0.8+2.4÷1.6 | |
2047 | Ước Tính | 5.5^2*10/3 | |
2048 | Ước Tính | 2 3/8-3/4 | |
2049 | Ước Tính | 2 3/8+1 6/8 | |
2050 | Ước Tính | 5.49e^(0.0351(6)) | |
2051 | Ước Tính | 20÷(4/5) | |
2052 | Ước Tính | 2÷9 | |
2053 | Ước Tính | 5*5 6/7*4 1/6 | |
2054 | Ước Tính | 2÷(1/6) | |
2055 | Ước Tính | 5*3^6 | |
2056 | Ước Tính | 2÷10 | |
2057 | Ước Tính | -2÷(-4) | |
2058 | Ước Tính | 21÷903 | |
2059 | Ước Tính | 21÷7 | |
2060 | Ước Tính | 22÷4 | |
2061 | Ước Tính | 22-14 | |
2062 | Ước Tính | 216÷3 | |
2063 | Ước Tính | 22*3.14 | |
2064 | Ước Tính | 200÷8 | |
2065 | Ước Tính | 20÷12 | |
2066 | Ước Tính | 20÷6 | |
2067 | Ước Tính | 200÷50 | |
2068 | Rút gọn | 7 logarit cơ số 7 của 20 | |
2069 | Ước Tính | -5*3/5 | |
2070 | Ước Tính | -2*3/7 | |
2071 | Ước Tính | 5*(2^2-6)-(7*2+4)÷6 | |
2072 | Ước Tính | -5(6)+17 | |
2073 | Ước Tính | 5(5)-15÷(-5)-9(-2)^2 | |
2074 | Ước Tính | 5-(18÷(6*1^2)-1) | |
2075 | Ước Tính | 9/63 | |
2076 | Ước Tính | 9/5*7/6 | |
2077 | Ước Tính | -9/4 | |
2078 | Ước Tính | 9/10+4/5 | |
2079 | Ước Tính | (9/10)÷(-3/5) | |
2080 | Ước Tính | 9/16-5/12 | |
2081 | Ước Tính | 9/10-2/5 | |
2082 | Ước Tính | 5-10/8 | |
2083 | Ước Tính | (1+0.06/6)^6-1 | |
2084 | Ước Tính | căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 6 | |
2085 | Ước Tính | 99.99/12 | |
2086 | Ước Tính | 91/500 | |
2087 | Ước Tính | 0.8*0.8 | |
2088 | Ước Tính | 0.20*29.99 | |
2089 | Ước Tính | 0÷4 | |
2090 | Ước Tính | 0÷14 | |
2091 | Ước Tính | 1-1/10 | |
2092 | Ước Tính | 1-1/4 | |
2093 | Nhân | 1.5*3.5 | |
2094 | Ước Tính | 1 1/3+2 3/4 | |
2095 | Ước Tính | 1-1/4-1/11-1/1998 | |
2096 | Ước Tính | 59/56 | |
2097 | Ước Tính | 56/63 | |
2098 | Ước Tính | (-6/35)÷(12/7) | |
2099 | Ước Tính | 6/7-1/4 | |
2100 | Ước Tính | 6/7-2/3 |