Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
20301 | Phân Tích Nhân Tử | 25c^2+80ct+64t^2 | |
20302 | Phân Tích Nhân Tử | 25c^2-144 | |
20303 | Phân Tích Nhân Tử | 25c^2-20c+4-d^2 | |
20304 | Phân Tích Nhân Tử | 25c^2-40c+16 | |
20305 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^2-4/49 | |
20306 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^2-9/4 | |
20307 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^2-4m^6 | |
20308 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^2-64n^2 | |
20309 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^3+49m^2+11m | |
20310 | Phân Tích Nhân Tử | 25m^4-4n^2 | |
20311 | Phân Tích Nhân Tử | 25n^2+36 | |
20312 | Phân Tích Nhân Tử | 25n^2-49 | |
20313 | Phân Tích Nhân Tử | -25p^2+30p-3 | |
20314 | Phân Tích Nhân Tử | -25p^2-10p+10 | |
20315 | Phân Tích Nhân Tử | 25p^2-121q^2-(5p+11q) | |
20316 | Phân Tích Nhân Tử | 25p^2-20p+4 | |
20317 | Phân Tích Nhân Tử | 25p^2-40pq+16q^2 | |
20318 | Phân Tích Nhân Tử | 25p^4+35p^2*(45p)+5 | |
20319 | Phân Tích Nhân Tử | 25r^2+70rf+49f^2 | |
20320 | Phân Tích Nhân Tử | 25r^2-81 | |
20321 | Phân Tích Nhân Tử | 25r^2-90r+81 | |
20322 | Phân Tích Nhân Tử | 25r^3s+15rs^3 | |
20323 | Phân Tích Nhân Tử | 25t^2-1 | |
20324 | Phân Tích Nhân Tử | 25t^2-36u^2 | |
20325 | Phân Tích Nhân Tử | 25u^2-14u | |
20326 | Phân Tích Nhân Tử | 25u^2-25v^2 | |
20327 | Phân Tích Nhân Tử | 25v^2+70v-15 | |
20328 | Phân Tích Nhân Tử | 25w^2+10w+1 | |
20329 | Phân Tích Nhân Tử | 25w^2-10w-3 | |
20330 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-1/9 | |
20331 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-16 | |
20332 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-20y-27 | |
20333 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-20yz+4z^2 | |
20334 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^3-25y^2-y+1 | |
20335 | Phân Tích Nhân Tử | 25z^2+20z+4 | |
20336 | Phân Tích Nhân Tử | 25z^2+36 | |
20337 | Phân Tích Nhân Tử | 25z^2+bz+64 | |
20338 | Phân Tích Nhân Tử | -25+4y^2 | |
20339 | Phân Tích Nhân Tử | 25+60z+36z^2 | |
20340 | Phân Tích Nhân Tử | 250y^3-16y^3 | |
20341 | Phân Tích Nhân Tử | 250z^3+16y^3 | |
20342 | Phân Tích Nhân Tử | 256r^2-100 | |
20343 | Phân Tích Nhân Tử | 256w^4-288w^2y^2+81y^4 | |
20344 | Phân Tích Nhân Tử | 256z^2-4-192z^2+3 | |
20345 | Phân Tích Nhân Tử | 25-81y^2 | |
20346 | Phân Tích Nhân Tử | 259 3/24+40 1/3 | |
20347 | Phân Tích Nhân Tử | 25-9b^2 | |
20348 | Phân Tích Nhân Tử | 25a+60a^2 | |
20349 | Phân Tích Nhân Tử | -25c(10d-15dc)-(7^2c^3d^4)/(c^2d^3) | |
20350 | Phân Tích Nhân Tử | 25H*(24w) | |
20351 | Phân Tích Nhân Tử | 25m-30÷5 | |
20352 | Phân Tích Nhân Tử | -2-5y-6x+4y | |
20353 | Phân Tích Nhân Tử | 27-a^3 | |
20354 | Phân Tích Nhân Tử | 27a^3+8y^3 | |
20355 | Phân Tích Nhân Tử | 27a^3-16 | |
20356 | Phân Tích Nhân Tử | 27ab^3+64a | |
20357 | Phân Tích Nhân Tử | 27c^6-64d^6 | |
20358 | Phân Tích Nhân Tử | 27h^3+64 | |
20359 | Phân Tích Nhân Tử | 27m^12-125n^6 | |
20360 | Phân Tích Nhân Tử | 27m^3-1 | |
20361 | Phân Tích Nhân Tử | 27p^3-8 | |
20362 | Phân Tích Nhân Tử | 27v^5w^5+9v^7w^7y^8 | |
20363 | Phân Tích Nhân Tử | 27v^6+64g^3 | |
20364 | Phân Tích Nhân Tử | 27w^2-75 | |
20365 | Phân Tích Nhân Tử | 27y^3-64 | |
20366 | Phân Tích Nhân Tử | 27z^2-42z+8 | |
20367 | Phân Tích Nhân Tử | 270ft+3.14 | |
20368 | Phân Tích Nhân Tử | 28a^2+8ab^2+28ab+8b^3 | |
20369 | Phân Tích Nhân Tử | 28a^2+80ab-12b^2 | |
20370 | Phân Tích Nhân Tử | 28a^3b^2-176a^2b^2-140b^2 | |
20371 | Phân Tích Nhân Tử | 28n^4+16n^3*(80n^2) | |
20372 | Phân Tích Nhân Tử | 28r^2-20r-30 | |
20373 | Phân Tích Nhân Tử | 28u^2w^2y^7+16u^9w^6 | |
20374 | Phân Tích Nhân Tử | 28u^3+35u^2+20u+25 | |
20375 | Phân Tích Nhân Tử | 28v^2-140v+175 | |
20376 | Phân Tích Nhân Tử | 28z^2+z-2 | |
20377 | Phân Tích Nhân Tử | 2800-40% | |
20378 | Phân Tích Nhân Tử | 28abc-11a^3 | |
20379 | Phân Tích Nhân Tử | 2-8k+7k+3 | |
20380 | Phân Tích Nhân Tử | 29 1/8-13 1/4 | |
20381 | Phân Tích Nhân Tử | 294a^2-54 | |
20382 | Phân Tích Nhân Tử | 2a(3q-5y)-9b(5y-3q) | |
20383 | Phân Tích Nhân Tử | 2a+(3a-b)+(2a+2b) | |
20384 | Phân Tích Nhân Tử | 2a+(3a-b)+(-2a-2b) | |
20385 | Phân Tích Nhân Tử | 2a+(3a-b)+(2a-2b) | |
20386 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2+3p^2-8p^3-6p^3 | |
20387 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2+3pq-2q^2 | |
20388 | Phân Tích Nhân Tử | -2p^2+6p-5 | |
20389 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2+p-10 | |
20390 | Phân Tích Nhân Tử | -2p^2-4p+30 | |
20391 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2-5pq-3q^2 | |
20392 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2-p-10 | |
20393 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^3+7q^3+7pq^2+2p^2q | |
20394 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^3-p-6p+3 | |
20395 | Phân Tích Nhân Tử | 2r^2+14r+20 | |
20396 | Phân Tích Nhân Tử | 2r^2-11r-6 | |
20397 | Phân Tích Nhân Tử | 2r^2-11t+15 | |
20398 | Phân Tích Nhân Tử | 2r^3+2r^2s+4rs^2 | |
20399 | Phân Tích Nhân Tử | 2r^3-5r^2-6r+15 | |
20400 | Phân Tích Nhân Tử | 2s^2*(5s)*5 |