Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
19201 | Tìm Góc Phần Tư | (55,55) | |
19202 | Tìm Góc Phần Tư | (56,54) | |
19203 | Tìm Góc Phần Tư | (-6,-1) | |
19204 | Tìm Góc Phần Tư | (6,2) | |
19205 | Tìm Góc Phần Tư | (-6,2) | |
19206 | Tìm Góc Phần Tư | (6,26) | |
19207 | Tìm Góc Phần Tư | (6,4) | |
19208 | Tìm Góc Phần Tư | (-8,-5) | |
19209 | Tìm Góc Phần Tư | (5,-7) | |
19210 | Tìm Góc Phần Tư | (-1,3) | |
19211 | Tìm Góc Phần Tư | (7,5) | |
19212 | Ước Tính | 8^p*4 | |
19213 | Ước Tính | 8^P*3 | |
19214 | Tìm Diện Tích | tam giác (3)(8) | |
19215 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-2 | |
19216 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-2y-24 | |
19217 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-30y+18 | |
19218 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-44y+48 | |
19219 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^3-y^2-9y | |
19220 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^3-Z^3 | |
19221 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^3+12z^3 | |
19222 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^4+4y^3-12y^2 | |
19223 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^6-12y^5-20y^4 | |
19224 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^8+3y^3+9y^8 | |
19225 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^9-27z^6 | |
19226 | Phân Tích Nhân Tử | 8z^2-10z+3 | |
19227 | Phân Tích Nhân Tử | 8z^2-18 | |
19228 | Phân Tích Nhân Tử | 8z^2-18z+7 | |
19229 | Phân Tích Nhân Tử | 8z^8-20z^6-12z^4-20z^3 | |
19230 | Phân Tích Nhân Tử | 8+ căn bậc hai của 3*8- căn bậc hai của 3 | |
19231 | Phân Tích Nhân Tử | 8+24m-80m^2 | |
19232 | Phân Tích Nhân Tử | -8-3f+2(-6f-2f^2) | |
19233 | Phân Tích Nhân Tử | 8+6t-3t+t | |
19234 | Phân Tích Nhân Tử | 8+y-5 | |
19235 | Phân Tích Nhân Tử | 80n^3+3n^2-56n-21 | |
19236 | Phân Tích Nhân Tử | 80y^2-40y+5 | |
19237 | Phân Tích Nhân Tử | 80y^4-125y^2 | |
19238 | Phân Tích Nhân Tử | -80z^5+40z^4+15z^3 | |
19239 | Phân Tích Nhân Tử | -80+24i | |
19240 | Phân Tích Nhân Tử | 800-4p | |
19241 | Phân Tích Nhân Tử | 80w-2w^2 | |
19242 | Phân Tích Nhân Tử | 81(2x+3z)^2-4y^4 | |
19243 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^2-b^2c^2 | |
19244 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^2-72a+16 | |
19245 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^4-b^4 | |
19246 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^4-256 | |
19247 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^6-3f^6 | |
19248 | Phân Tích Nhân Tử | 81b^2a^2+45b | |
19249 | Phân Tích Nhân Tử | 81c^2-126c+49 | |
19250 | Phân Tích Nhân Tử | 81c^2-25 | |
19251 | Phân Tích Nhân Tử | 81g^4-189g^2 | |
19252 | Phân Tích Nhân Tử | 81k^3m-36k^2m^2+4(km^3) | |
19253 | Phân Tích Nhân Tử | 81k^4-m^20 | |
19254 | Phân Tích Nhân Tử | 81-q^2 | |
19255 | Phân Tích Nhân Tử | 81r^2-64f^2 | |
19256 | Phân Tích Nhân Tử | 81r^6+24r^3y^3 | |
19257 | Phân Tích Nhân Tử | 81-s^4f^4 | |
19258 | Phân Tích Nhân Tử | 81u^4-u^4y^4 | |
19259 | Phân Tích Nhân Tử | 81w^2-u^4w^2 | |
19260 | Phân Tích Nhân Tử | 81y^2-144 | |
19261 | Phân Tích Nhân Tử | 81y^3-v^4y^3 | |
19262 | Phân Tích Nhân Tử | 81y^4-18y^2+1 | |
19263 | Phân Tích Nhân Tử | 81+18z+z^2 | |
19264 | Phân Tích Nhân Tử | 81-18y+y^2 | |
19265 | Phân Tích Nhân Tử | 81-49z^2 | |
19266 | Phân Tích Nhân Tử | 81a^4-16b^2 | |
19267 | Phân Tích Nhân Tử | 81b-16÷59 | |
19268 | Phân Tích Nhân Tử | 8-2b | |
19269 | Phân Tích Nhân Tử | 83 3/4-21 2/5 | |
19270 | Phân Tích Nhân Tử | 8-4y*(4(2-y)) | |
19271 | Phân Tích Nhân Tử | 8-6p | |
19272 | Phân Tích Nhân Tử | 89+65*c | |
19273 | Phân Tích Nhân Tử | 89+a | |
19274 | Phân Tích Nhân Tử | 8a(a+3)-2a(12+4a) | |
19275 | Phân Tích Nhân Tử | 8a-a^2 | |
19276 | Phân Tích Nhân Tử | 8a+30+15a-54 | |
19277 | Phân Tích Nhân Tử | -8a-5a+a | |
19278 | Phân Tích Nhân Tử | -8a-5a | |
19279 | Phân Tích Nhân Tử | 7n^2-4n-3 | |
19280 | Phân Tích Nhân Tử | 7n^2+12n+5 | |
19281 | Phân Tích Nhân Tử | 7n^2+n-8 | |
19282 | Phân Tích Nhân Tử | 7n^2-10n | |
19283 | Phân Tích Nhân Tử | 7n^2-28 | |
19284 | Phân Tích Nhân Tử | 7p^2-32p-15 | |
19285 | Phân Tích Nhân Tử | 7p^2-5p-2 | |
19286 | Phân Tích Nhân Tử | 7p^3+2p | |
19287 | Phân Tích Nhân Tử | 7pq^2+8qr+6pqr | |
19288 | Phân Tích Nhân Tử | 7q^4+112q^3*(105q^2) | |
19289 | Phân Tích Nhân Tử | 7r^2+24r+9 | |
19290 | Phân Tích Nhân Tử | 7r^2-36 | |
19291 | Phân Tích Nhân Tử | 7s^2+30sy-25s^2 | |
19292 | Phân Tích Nhân Tử | 7s^2+51s+14 | |
19293 | Phân Tích Nhân Tử | 7v^2-25v+12 | |
19294 | Phân Tích Nhân Tử | 7v^2-41v-6 | |
19295 | Phân Tích Nhân Tử | 7w^2-6w+9 | |
19296 | Phân Tích Nhân Tử | 7w^2+23w+6 | |
19297 | Phân Tích Nhân Tử | 7w^2-10w | |
19298 | Phân Tích Nhân Tử | 7w^5-35w^2 | |
19299 | Phân Tích Nhân Tử | 7y^2+12y-4 | |
19300 | Phân Tích Nhân Tử | 7y^2+2y-9 |