16201 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.055 |
|
16202 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0666 |
|
16203 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.067 |
|
16204 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0628 |
|
16205 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0632 |
|
16206 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.068 |
|
16207 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0705 |
|
16208 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.18:2.7 |
|
16209 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1 5/9 |
|
16210 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.80 |
|
16211 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.815 |
|
16212 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7793 |
|
16213 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.782 |
|
16214 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.79 |
|
16215 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1 5/6 |
|
16216 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.862 |
|
16217 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8648 |
|
16218 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.8660254 |
|
16219 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8835 |
|
16220 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.88888 |
|
16221 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8888888888888888888888888889 |
|
16222 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.896 |
|
16223 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.833 |
|
16224 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.826 |
|
16225 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.855 |
|
16226 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.856 |
|
16227 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8564856485 |
|
16228 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.857142857142857142 |
|
16229 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.859375 |
|
16230 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19 3/5% |
|
16231 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
195% |
|
16232 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7507507507507507507507507508 |
|
16233 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.756 |
|
16234 |
Tìm Diện Tích |
hình thang (140)(155)(190) |
|
16235 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.72727272 |
|
16236 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7333333333333333333333333333 |
|
16237 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.749999 |
|
16238 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 3/5 |
|
16239 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.681 |
|
16240 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.65 |
|
16241 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.656 |
|
16242 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.65656565656565 |
|
16243 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.25 1.29 |
|
16244 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7004 |
|
16245 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.705 |
|
16246 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.707 |
|
16247 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.7071 |
|
16248 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.5666 |
|
16249 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.2:30 |
|
16250 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.55076435 |
|
16251 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.551 |
|
16252 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.552 |
|
16253 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.558 |
|
16254 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.4722222 |
|
16255 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.18181818 |
|
16256 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.539 |
|
16257 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.542 |
|
16258 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.547 |
|
16259 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.4649 |
|
16260 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.454545454545454545 |
|
16261 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.486 |
|
16262 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.487 |
|
16263 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.491 |
|
16264 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.5062 |
|
16265 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.507 |
|
16266 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.51 |
|
16267 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.512 |
|
16268 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.513 |
|
16269 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.515151 |
|
16270 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.632 |
|
16271 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.635 |
|
16272 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.6363 |
|
16273 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.6381 |
|
16274 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.6427876 |
|
16275 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.660 |
|
16276 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19 3/5 |
|
16277 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.666667 |
|
16278 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.583333 |
|
16279 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.5833333333333 |
|
16280 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.589 |
|
16281 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.595 |
|
16282 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19 7/8% |
|
16283 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19.2% |
|
16284 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.61 |
|
16285 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.622222222 |
|
16286 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
19.8% |
|
16287 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.627 |
|
16288 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.629 |
|
16289 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.629629629 |
|
16290 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.92307692 |
|
16291 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
192% |
|
16292 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9545454545454 |
|
16293 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9594 |
|
16294 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9030 |
|
16295 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.91 |
|
16296 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.918 |
|
16297 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
192.5% |
|
16298 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8472 |
|
16299 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
198 |
|
16300 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.001 |
|