Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16001 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.718
16002 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8 1/3
16003 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 78.55%
16004 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.6666666666666666666666666667
16005 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 77.5
16006 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.633
16007 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 75
16008 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.615
16009 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.567
16010 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.571428
16011 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7 8/9
16012 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7 4/9
16013 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7 1/2
16014 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.494
16015 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.521
16016 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.5543
16017 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản write 80 percent as a fraction in simplest form write percent as a fraction in simplest form
16018 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.4444444444
16019 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.378
16020 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.412
16021 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.41666666666666667
16022 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản write 15.4 as a fraction write as a fraction
16023 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 50.04
16024 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.372
16025 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3555555556
16026 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.3555555556
16027 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.40824829
16028 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.16666667
16029 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.167
16030 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.215
16031 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.217
16032 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.22222222222
16033 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.229
16034 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.17
16035 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.177
16036 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1777777777777777777
16037 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 132 in to ft in to
16038 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2006
16039 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2025
16040 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2727273
16041 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.261261
16042 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.265
16043 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 133%
16044 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.285
16045 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2857142
16046 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1365
16047 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2925
16048 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.248
16049 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2356
16050 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 14 to 22 is to is
16051 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.258
16052 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.180
16053 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1818
16054 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.185185185
16055 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.193
16056 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.164
16057 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.15325
16058 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.158
16059 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.15833333333
16060 Giải r (4r-2)/5=1-2r
16061 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.10*200
16062 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.108
16063 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1081
16064 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1095
16065 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1185
16066 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 15 1/7%
16067 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.127
16068 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1350
16069 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.13666666666
16070 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.137
16071 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1375
16072 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.139
16073 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.410
16074 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.415
16075 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 18.625
16076 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.422
16077 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.4039
16078 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.408
16079 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.409
16080 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.426666666667
16081 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.4272727272727272727272727273
16082 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.435
16083 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.4375
16084 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.444444
16085 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.44444444444
16086 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3750
16087 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.379
16088 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 19
16089 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2 1/4%
16090 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.383
16091 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.387
16092 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2 2/3
16093 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.2727
16094 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3111
16095 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.312
16096 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.313
16097 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3148
16098 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.318181
16099 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.326
16100 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.327
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.