15501 |
Cộng |
1/4+1/12 |
|
15502 |
Cộng |
67 , 800 , 0+6 , 300 , 0+87 , 300 , 0+14 , 800 , 0+50 , 0 , 0 |
, , , , , , , , , , |
15503 |
Cộng |
64+36 |
|
15504 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
150 |
|
15505 |
Cộng |
5+7 |
|
15506 |
Cộng |
6 1/3+4 3/4+3 7/12 |
|
15507 |
Trừ |
-1.2-29/20 |
|
15508 |
Cộng |
3-4 |
|
15509 |
Cộng |
135.76+20.14+3.10 |
|
15510 |
Cộng |
-10+4 |
|
15511 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (12)(9) |
|
15512 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (8.5) |
|
15513 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.05% |
|
15514 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.7% |
|
15515 |
Đơn Giản Phân Số |
2/25 |
|
15516 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/20 |
|
15517 |
Ước Tính |
80÷30 |
|
15518 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (25)(25)(25) |
|
15519 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (11)(11)(11) |
|
15520 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (5)(7)(6) |
|
15521 |
Ước Tính |
(12-3.5-2)^3 |
|
15522 |
Ước Tính |
(2-5.38)^2 |
|
15523 |
Nhân |
36*5 |
|
15524 |
Nhân |
(8-5x)(8+5x) |
|
15525 |
Nhân |
(81x^9)/(y^4)*(x^2)/(36x^5y) |
|
15526 |
Nhân |
(8 căn bậc ba của 35)(8- căn bậc ba của 35) |
|
15527 |
Nhân |
14*8 |
|
15528 |
Nhân |
14*9 |
|
15529 |
Nhân |
15*10 |
|
15530 |
Nhân |
12*13 |
|
15531 |
Nhân |
3.14*9 |
|
15532 |
Nhân |
(7z+6)(9z-3) |
|
15533 |
Nhân |
27*40 |
|
15534 |
Nhân |
(-7y-5)(2y+3) |
|
15535 |
Giải y |
-9/5*3/5*y=2 |
|
15536 |
Giải u |
2u+9-6u=19 |
|
15537 |
Rút gọn |
(3/4+4/5*i)-(1/2-3/10*i) |
|
15538 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -125)/( căn bậc hai của 5) |
|
15539 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 81)/( căn bậc bốn của 16) |
|
15540 |
Rút gọn |
((mp)/n)^9 |
|
15541 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-8 , 635+6 |
, |
15542 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.00243*100 , 0 |
, |
15543 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.05*100 , 900 |
, |
15544 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 17 , 71 , 74 , 11 , 44 , 77 , 47 , 41 , 17 , 14 |
, , , , , , , , , , |
15545 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.5%*1000 |
|
15546 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.86*1 , 0 |
, |
15547 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
|5| , |9-7| , |5-15| , |0| , |-3| |
, , , , |
15548 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 15 , 16 , 17 , 18 |
, , , , |
15549 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/3 , 1/12 , 7/24 |
, , |
15550 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/3 , 6/7 , 1/21 |
, , |
15551 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/3 , 9/10 , 1/30 |
, , |
15552 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/4 , 11/12 , 5/24 |
, , |
15553 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/5 , 14/15 |
, |
15554 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/5 , 3/2 , 5/6 , 4/5 |
, , , |
15555 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 15 , 15 , 16 , 16 , 16 , 17 , 17 , 17 , 17 , 17 , 18 |
, , , , , , , , , , , |
15556 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/6 , 3/14 |
, |
15557 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 10 , 14 , 3 , 3 , 13 , 4 , 2 |
, , , , , , , |
15558 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10^2 , (5^2-11)÷( căn bậc hai của 49)-3^3 |
, |
15559 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11/12 , 5/24 , 3/8 |
, , |
15560 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16/4 , -13/6 , 3/5 , -6/7 , -5/4 |
, , , , |
15561 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2/3 , 3/5 , 9/5 |
, , |
15562 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3/5 , 7/8 , 1/40 |
, , |
15563 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 13/25+10 1/3 |
|
15564 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3/8 , 2/5 , 2 3/4 |
, , |
15565 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4/3*3 , 14*6^2 |
, |
15566 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
137 , 139 , 151 , 135 , 151 , 140 |
, , , , , |
15567 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5/8 , 3/20 , 4/15 |
, , |
15568 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-5/8 , -7/9 , -4/5 , -3/7 |
, , , |
15569 |
Trừ |
12-8 |
|
15570 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7/8 , 1/4 , 2 2/5 |
, , |
15571 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9/10 , 6/7 , 1/70 |
, , |
15572 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9/14 , 2/7 |
, |
15573 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , -10 , 20 , 5 , -15 |
, , , , |
15574 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
is a direction his perimeter is 82cm and his daigonal is 29cmS=? |
is a direction his perimeter is and his daigonal is ? |
15575 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 25.10^13 |
, |
15576 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5^-3*2^-3 |
, |
15577 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 12*0 , 9 |
, , |
15578 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 3*(-11)*11*(-13) |
, |
15579 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1*100 |
, |
15580 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1 , 3 , 6 , 10 , 15 |
, , , , , |
15581 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
Mean of 5 8 10 10 12 13 |
Mean of |
15582 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 15*23 |
, |
15583 |
Trừ |
căn bậc ba của 5x-4 căn bậc ba của 5x |
|
15584 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 3/4 |
|
15585 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 75÷2 |
, |
15586 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.05÷30 , 0 |
, |
15587 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.16*110 , 0 |
, |
15588 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.21 , 0.08 , 0.11 , 0.22 , 0.38 |
, , , , |
15589 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.29*116 , 100 |
, |
15590 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.6*250 , 0 |
, |
15591 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
minus 9 divided by 9 4 |
minus divided by |
15592 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
multiply the sum of 14 and -25 with the difference of 15 and -9 |
multiply the sum of and with the difference of and |
15593 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0.2+(-4.2) |
, |
15594 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 1^5*1000 |
, |
15595 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
n+6 expression or equation |
expression or equation |
15596 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 100-500 |
, |
15597 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 124*10^11 |
, |
15598 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 29 , 1 , 5 , 23 , 16 , 29 |
, , , , , , , |
15599 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 3 , 5 , 8 |
, , , , |
15600 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 200÷500 |
, |