14901 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5^20 |
, |
14902 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5÷35 |
, |
14903 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1*10^-6 |
, |
14904 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 10 , -10 , -5 , 5 |
, , , , |
14905 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-0 , 125(-12)^2 |
, |
14906 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 126 |
, |
14907 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 15 , 30 , 60 |
, , , |
14908 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 2÷0 , 5 |
, , |
14909 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 23 |
, |
14910 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 25*21 , 5 |
, , |
14911 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 25-16+25-0 , 25+1 |
, , |
14912 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 3 , 8 |
, , |
14913 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 3+0 , 23+0 , 16-0 , 9 |
, , , , |
14914 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , -4 |
, |
14915 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 48 |
, |
14916 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5 |
, |
14917 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 55 |
, |
14918 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 6 , 30 |
, , |
14919 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
80%*120 |
|
14920 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 859741/1000000 |
|
14921 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-7 , -1 , 9 , 0 |
, , , |
14922 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 11 , 20 , 4 , 17 , 11 , 15 , 19 |
, , , , , , , |
14923 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 12 , 15 , 13 , 17 , 12 , 4 |
, , , , , , |
14924 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 13 , 7 , 13 , 10 , 11 , 12 , 11 , 18 |
, , , , , , , , |
14925 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 2 , 4 , 5 , 3 , 2 , 1 , 5 |
, , , , , , , |
14926 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-7 , 6 , 0 , 4 |
, , , |
14927 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
49 , 49 , 54 , 55 , 52 , 49 , 55 |
, , , , , , |
14928 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 9 , 11 , 14 , 19 |
, , , , |
14929 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 9 , 11 , 15 , 21 |
, , , , |
14930 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(1/6)*168 , 0 |
, |
14931 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(10-1)*0 , 1 |
, |
14932 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(5.6) , (8.9) |
, |
14933 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.016(6)^2 , 0.124(6)+0.787 |
, |
14934 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.04*3 , 800 |
, |
14935 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.20*200 , 0 , 0 , 0 |
, , , |
14936 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.7 , 1 , 0.3 , 0.8 , 1.2 |
, , , , , , , |
14937 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.4 , 6.5 , 7.1 , 4.3 , 6.5 , 6.6 |
, , , , , |
14938 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.4 , 8 , 8 , 9.4 , 5.5 , 8.9 |
, , , , , |
14939 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.70 7.90 8.10 8.30 8.50 8.70 |
|
14940 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.957 , 0.912 , 0.925 , 0.886 , 0.920 , 0.958 , 0.915 , 0.914 , 0.947 , 0.939 , 0.84 |
, , , , , , , , , , |
14941 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(0.014+1)^100*391 , 256 |
, |
14942 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(0.016+1)^100*80 , 0 |
, |
14943 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(20)^2-4 , 0(20)+630 |
, |
14944 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(3.7-4.1)^2+6 , 0.2 |
, |
14945 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/2 , 3/4 , -1 , 0 , 7 |
, , , , |
14946 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/4 , 1/6 , 1/2 |
, , |
14947 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/4 , 3/10 , 7/8 , 5/6 , 1/2 , 1/5 |
, , , , , |
14948 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 81^(1/2) |
, |
14949 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/8*295 , 700 |
, |
14950 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1/-8 , 1/-16 , 1/-32 , 1/-64 |
, , , |
14951 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.8 , 5.5 , 9.5 , 5.2 , 1 6 , 1.4 , 7.5 , 6.9 , 8.7 , 5.7 , 2.2 |
, , , , , , , , , , |
14952 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13/16*30 , 576 |
, |
14953 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14/21 , 8/12 |
, |
14954 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-15/7 , 37/7 |
, |
14955 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2/3 , 9/15 |
, |
14956 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2/58 , 4/58 , 3/58 , 5/58 , 6/58 , 8/58 , 8/58 , 7/58 , 2/58 , 5/58 , 6/58 , 2/58 |
, , , , , , , , , , , |
14957 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.8 , 8.3 , 9 , 9.2 , 9.5 , 9.9 |
, , , , , |
14958 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3/8 , 1/4 , 5/16 , 7/64 |
, , , |
14959 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
70 61 68 64 68 60 65 72 67 68 |
|
14960 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7/12 , 48 |
, |
14961 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8/9 , 1/4 |
, |
14962 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9/3 , 11/3 |
, |
14963 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
căn bậc hai của 14*11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
14964 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
70 , 67 , 73 , 65 , 66 , 77 , 66 , 63 , 66 , 76 , 65 , 89 , 84 , 85 , 68 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14965 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
70 , 70 , 70 , 88 , 88 , 88 |
, , , , , |
14966 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 0 , 0 , 0 , 1.5 , 2 , 3 , 5 , 7 , 10 , 13 , 15 , 25 , 28 |
, , , , , , , , , , , , , |
14967 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
700 500 1 |
|
14968 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1 , 3 , 13 , 13 , 14 , 15 , 15 , 16 , 16 , 17 , 17 , 17 , 18 , 20 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14969 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , (3) |
, |
14970 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5 , 4 , 9 , 8 , 8 , 3 , 2 |
, , , , , , , |
14971 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-0 , 0.5(-4)^2+8 |
, |
14972 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
700 less than 7 , 593 , 400 |
less than , , |
14973 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 61÷105 |
, |
14974 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 114+19 , 469 |
, , |
14975 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 14 , 21 , 28 , 35 |
, , , , |
14976 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 16 , 8 , 27 , 9 |
, , , , |
14977 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 9 , 12 , 14 , 15 , 9 |
, , , , , |
14978 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 906÷19 |
, |
14979 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
705 , 723 , 783 , 862 , 866 , 897 , 913 , 930 , 939 , 902 |
, , , , , , , , , |
14980 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 5/6 , 6 4/9 , 8 2/3 |
, , |
14981 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
70 , 92 , 77 , 100 , 80 |
, , , , |
14982 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
705 , 723 , 783 , 862 , 866 , 897 , 913 , 930 , 939 , 982 |
, , , , , , , , , |
14983 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
71 71 75 77 83 91 92 |
|
14984 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
72 , 46 , 26 |
, , |
14985 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
71 , 800 , 0*10 |
, , |
14986 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
73 , 55 |
, |
14987 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
74÷5 , 836 |
, |
14988 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
75 , 72 , 77 , 80 , 87 , 82 , 79 , 80 , 75 , 82 |
, , , , , , , , , |
14989 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
75 , 80 , 72 , 65 , 92 |
, , , , |
14990 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
77 , 80 , 74 , 61 , 90 , 95 |
, , , , , |
14991 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
77 , 82 , 70 , 59 , 90 , 105 |
, , , , , |
14992 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
77 , 82 , 70 , 59 , 90 , 98 |
, , , , , |
14993 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
78 , 126 , 345-48 , 972 , 103 |
, , , , |
14994 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
79 , 80 , 72 , 63 , 94 , 86 |
, , , , , |
14995 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
79 , 80 , 72 , 63 , 94 , 90 |
, , , , , |
14996 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
79÷97 , 0 |
, |
14997 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
72 , 60 , 80 , 77 , 100 , 97 , 15 , 67 , 17 , 20 , 65 , 13 , 34 , 44 , 9 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14998 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
72.6 , 50.9 , 57.2 , 42.9 , 30.5 , 72.6 , 66.7 , 57 , 46.8 , 72.6 |
, , , , , , , , , |
14999 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 0(1+(0.145^(2(3)))/2) |
, |
15000 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 16 |
, |