1401 |
Ước Tính |
5/6+1/2*7/9 |
|
1402 |
Ước Tính |
5/7*3/13 |
|
1403 |
Ước Tính |
(1/5)÷4 |
|
1404 |
Ước Tính |
1/5-1/3 |
|
1405 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/24 |
|
1406 |
Ước Tính |
1/40 |
|
1407 |
Ước Tính |
5/8-20/9-5/16 |
|
1408 |
Ước Tính |
5/83/1 |
|
1409 |
Ước Tính |
1/8+1/12 |
|
1410 |
Ước Tính |
5/9-(-1/15) |
|
1411 |
Ước Tính |
1/6+3/8 |
|
1412 |
Ước Tính |
5/9-2/3 |
|
1413 |
Ước Tính |
5/9*1/4+5/6 |
|
1414 |
Ước Tính |
1/250 |
|
1415 |
Ước Tính |
(-5)^3*(-5)^9 |
|
1416 |
Ước Tính |
0/25 |
|
1417 |
Ước Tính |
(-5+14.2)/-9.8 |
|
1418 |
Ước Tính |
52000/((32000+23000)/2) |
|
1419 |
Ước Tính |
(54)^66*(-13)^66 |
|
1420 |
Ước Tính |
(54*(-13))^66 |
|
1421 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.05 |
|
1422 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.6% |
|
1423 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3 1/4 |
|
1424 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
25 to 60 |
to |
1425 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20 to 90 |
to |
1426 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5 2/5 |
|
1427 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
51 to 48 |
to |
1428 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
650% |
|
1429 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
66 2/3% |
|
1430 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
675% |
|
1431 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
50 , 0+2500 |
, |
1432 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^20 |
|
1433 |
Rút gọn |
121^(3/2) |
|
1434 |
Rút gọn |
z/(1-1/(1+z/y)) |
|
1435 |
Rút gọn |
10 căn bậc ba của 24/125 |
|
1436 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+i)/(2+i) |
|
1437 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 8 |
|
1438 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63/(18x) |
|
1439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 162 |
|
1440 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -144 |
|
1441 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 17^2 |
|
1442 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27v^14 |
|
1443 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 256z^7 |
|
1444 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 46)/( căn bậc hai của 2) |
|
1445 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3) |
|
1446 |
Nhân |
800.00*70% |
|
1447 |
Nhân |
3 3/4*2 1/5 |
|
1448 |
Nhân |
-2a(a+5) |
|
1449 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 88 , 100 , 97 , 90 |
, , , , |
1450 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7%*900 |
|
1451 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.4 , 0.5 , 0.7 , 0.8 , 0.8 , 1.1 , 0.4 , 0.9 , 1.3 |
, , , , , , , , |
1452 |
Giải n |
47/n=36/54 |
|
1453 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3) |
|
1454 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
78 4/7% |
|
1455 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 5) |
|
1456 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
87 1/2% |
|
1457 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
89 |
|
1458 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
90 |
|
1459 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1/8 |
|
1460 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.123 |
|
1461 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0005 |
|
1462 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.50 |
|
1463 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0013 |
|
1464 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.068 |
|
1465 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.02% |
|
1466 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.93 |
|
1467 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.714 |
|
1468 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.875 |
|
1469 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18.32 |
|
1470 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
14.2 |
|
1471 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.5 |
|
1472 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-7.09 |
|
1473 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.096 |
|
1474 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
57.96÷4 |
|
1475 |
Tìm Trung Vị |
168 , 149 , 27 , 44 , 11 , 98 , 44 , 138 , 74 , 149 , 44 , 110 |
, , , , , , , , , , , |
1476 |
Tìm Trung Vị |
15 , 13 , 9 , 9 , 7 , 1 , 11 , 10 , 13 , 1 , 13 |
, , , , , , , , , , |
1477 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (2,2) |
, |
1478 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,2) |
|
1479 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,4) |
|
1480 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,5) |
|
1481 |
Phân Tích Nhân Tử |
8ab+2a-2ab-5 |
|
1482 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y-8 |
|
1483 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+7z+10 |
|
1484 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-14a-9y^2+21y |
|
1485 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+20c+16 |
|
1486 |
Ước Tính |
(7/3)^5 |
|
1487 |
Ước Tính |
|-9|+|-7| |
|
1488 |
Ước Tính |
1/2+1/10 |
|
1489 |
Ước Tính |
(7/4)^0*3 |
|
1490 |
Ước Tính |
1/2-1/10 |
|
1491 |
Ước Tính |
1/2+2/4 |
|
1492 |
Ước Tính |
(7/5)^5 |
|
1493 |
Ước Tính |
(0.16*100000)/90 |
|
1494 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/10+1/( căn bậc hai của 10) |
|
1495 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7)/7+1/( căn bậc hai của 7) |
|
1496 |
Ước Tính |
1/125+4/15 |
|
1497 |
Ước Tính |
1/15-27/50 |
|
1498 |
Ước Tính |
1/11*100 |
|
1499 |
Ước Tính |
1/12+5/9 |
|
1500 |
Ước Tính |
-1/2-3/5 |
|