10601 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8+4i)/(2+i) |
|
10602 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8-i)/(4+i) |
|
10603 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9-4i^2)/(3+2i) |
|
10604 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9-6i)/(5-7i) |
|
10605 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9i)/(3-7i) |
|
10606 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6-(4i)/(2-i) |
|
10607 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8+i/(8-i) |
|
10608 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((3-i)(1-4i))/(2-i) |
|
10609 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9+3i)/(7+2i) |
|
10610 |
Nhân |
(5n+6)(5n-5) |
|
10611 |
Nhân |
(4x-5y)^2 |
|
10612 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-26+36i)/(-40+42i) |
|
10613 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-7i)/(9+i) |
|
10614 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+8i)/(6+9i) |
|
10615 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-4i)/(2+7i) |
|
10616 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+5i)/(1-3i) |
|
10617 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+5i)/(2+7i) |
|
10618 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5-3i)/(4+3i) |
|
10619 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5-4i)/(4-i) |
|
10620 |
Rút gọn |
(10p^4)/(6p) |
|
10621 |
Rút gọn |
(14v^3)/(21v^4) |
|
10622 |
Rút gọn |
(4( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 7))/( căn bậc hai của 35+5 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 7) |
|
10623 |
Rút gọn |
(4r^4s^5)/(24r^4s^-5) |
|
10624 |
Rút gọn |
(4y^4)/(14yz^8) |
|
10625 |
Rút gọn |
(5n^8)/(20n^8) |
|
10626 |
Rút gọn |
((8c)/(6^2))÷((4c^5)/(5b^5c)) |
|
10627 |
Rút gọn |
9/(2v+9) |
|
10628 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32/50 |
|
10629 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14 căn bậc hai của 10 |
|
10630 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của -1 |
|
10631 |
Rút gọn |
25÷( căn bậc hai của 20) |
|
10632 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 405 |
|
10633 |
Rút gọn |
(520(mi))/hr |
|
10634 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^6-8 |
|
10635 |
Phân Tích Nhân Tử |
41(p+q) |
|
10636 |
Phân Tích Nhân Tử |
((my^2-m)/(y^2+2y+1))*((y^4+8y)/(y^2+y-2))*((m^2y-4m^2)/(y^2-2y+4)) |
|
10637 |
Phân Tích Nhân Tử |
(n^2014-1)/((n-1)^2) |
|
10638 |
Phân Tích Nhân Tử |
(((r^2-2r)/(r^2+8r+12))÷((r^3-5r^2+6r)/(r^2+10r+24)))÷((r+4)/(r+2)) |
|
10639 |
Phân Tích Nhân Tử |
-11/4+2 3/4 |
|
10640 |
Phân Tích Nhân Tử |
15/8+2/5+-7/8 |
|
10641 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2mn)/((m-n)^2) |
|
10642 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/8 |
|
10643 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-7i)/(5-4i) |
|
10644 |
Rút gọn |
(m^2-36m)/(36-m) |
|
10645 |
Rút gọn |
(m^3-mn^2)/(mn^2+m^2n-2m^3) |
|
10646 |
Rút gọn |
(m^3n^2)/(m^-1n^3) |
|
10647 |
Rút gọn |
(m^4)/(m^5) |
|
10648 |
Rút gọn |
(m^6)/(m^10) |
|
10649 |
Rút gọn |
(n^2(n+4))/(n(n+4)) |
|
10650 |
Rút gọn |
(3^n-1)/2 |
|
10651 |
Rút gọn |
(-3^(n+1))/(2^(3n)) |
|
10652 |
Rút gọn |
(3^(q+3)-3^2*3^q)/(3(3^(q+4))) |
|
10653 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+4i)( căn bậc hai của 7-4i) |
|
10654 |
Rút gọn |
((2m-5)/6)/(12m-30) |
|
10655 |
Rút gọn |
((3^2)/(4y))÷(y/9) |
|
10656 |
Rút gọn |
(1/7+4/y)/(1/9-8/y) |
|
10657 |
Rút gọn |
(1/(7u)-3)/(2+1/(7u)) |
|
10658 |
Rút gọn |
(1/a+3/(3b))/(1/a-5/(2b)) |
|
10659 |
Rút gọn |
(1/m+1)/(3/(m^2-2m)+1/m) |
|
10660 |
Rút gọn |
(1/z-1/y)/(1/(z^3)-1/(y^3)) |
|
10661 |
Rút gọn |
(10^2 căn bậc hai của 3)/4 |
|
10662 |
Rút gọn |
((11y)/(y-7))/(1/(6y-42)) |
|
10663 |
Rút gọn |
(14+y)/(3^2) |
|
10664 |
Rút gọn |
(-14q^7)/(-2q^6) |
|
10665 |
Rút gọn |
(15/(16-a)+16/(a-16))/(7/a+9/(a-16)) |
|
10666 |
Rút gọn |
(16/(m-1))/(16/5+16/25) |
|
10667 |
Rút gọn |
((18^(p^2))/(q^3))÷((10p^2)/q) |
|
10668 |
Rút gọn |
((2b^(2-12b))/(b+5))/((6-6)/(b+5)) |
|
10669 |
Rút gọn |
(2/(p^2)-3/(5p))/(4/p+1/(4p)) |
|
10670 |
Rút gọn |
(2/w+3/z)/(3/w-2/z) |
|
10671 |
Rút gọn |
(2^-3a^(2/3)b^4)/(2^-2a^(1/6)b^4) |
|
10672 |
Rút gọn |
((21a^3)/(49-a^2))/((3a^2)/(7-a)) |
|
10673 |
Rút gọn |
((21y^2+4y-1)/(5y+3))/((3y+1)/(10y^2+y-3)) |
|
10674 |
Rút gọn |
(-27^(n+2)+6*3^(3n+3))/(3^n*9^(n+2)) |
|
10675 |
Rút gọn |
((4h-12)/4)/((h^2-7h+12)/(9h^3+90h^2)) |
|
10676 |
Rút gọn |
(5/(a^2)-1/(2a))/(2/a+5/(3a)) |
|
10677 |
Rút gọn |
((6c^3y^4)/(12a^4b^2))÷((36c^4y^2)/(16a^9b)) |
|
10678 |
Rút gọn |
((7pq^2)/(10r^2s))/((14q^5)/(5r^3s^4)) |
|
10679 |
Rút gọn |
(7/A+8/B)/(8A+7B) |
|
10680 |
Rút gọn |
(7/a+1)/(7/a-1) |
|
10681 |
Rút gọn |
(7/(z+8)+9/(z-4))/(8/(z-4)-9/(z+8)) |
|
10682 |
Rút gọn |
(8^9)/6 |
|
10683 |
Rút gọn |
(8^(-n+1)-4^(-n)*2^n)/(4(2^(2n))^-1) |
|
10684 |
Rút gọn |
(8^(r+4))/(8^(r+1)) |
|
10685 |
Rút gọn |
((8a^2)/(3y^2))÷((4a)/(6y^3)) |
|
10686 |
Rút gọn |
(9/(1+h)-9/1)/h |
|
10687 |
Rút gọn |
(9/4+2)/(10/a-3) |
|
10688 |
Rút gọn |
((9^n)/(3^(n(n+1))))÷((3^(n+1))/(3^2)) |
|
10689 |
Rút gọn |
((9k+63)/(k+7))/(9/(k+7)) |
|
10690 |
Rút gọn |
((a^15)/(b^15))÷((a^20)/(b^15)) |
|
10691 |
Rút gọn |
(a^2+2ab-c^2)/(b^2+2bc-a^2) |
|
10692 |
Rút gọn |
((a^2-14a+49)/(a^2-a-42))÷((a^2-49)/7) |
|
10693 |
Rút gọn |
(a^2-2a)/((a+5)(a-2)) |
|
10694 |
Rút gọn |
(a^2-2a-3)/(2a^2-5a-3) |
|
10695 |
Rút gọn |
(a^2-5a+6)/(a^2-4) |
|
10696 |
Rút gọn |
(a^2-6a-40)/(20-2a^2) |
|
10697 |
Rút gọn |
((a^2-81)/(49a+441))÷((a-9)/63) |
|
10698 |
Rút gọn |
(a^2-8y+16)/(y^3-14y^2+40y) |
|
10699 |
Rút gọn |
((a^2-a-6)/(a^2-81))÷((a^2-7a-18)/(4a+36)) |
|
10700 |
Rút gọn |
(a^2-ab)/(b^2-2ab) |
|