Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
10001 | Phân Tích Nhân Tử | -10a-3a | |
10002 | Phân Tích Nhân Tử | -10a-8a | |
10003 | Phân Tích Nhân Tử | 10ab-15ac | |
10004 | Phân Tích Nhân Tử | 10cm*12.07cm*8cm | |
10005 | Phân Tích Nhân Tử | 10k-k | |
10006 | Phân Tích Nhân Tử | 10m+15t-25 | |
10007 | Phân Tích Nhân Tử | 10p-3p-5P | |
10008 | Phân Tích Nhân Tử | 10ti-8ts-15hi+12(hs) | |
10009 | Phân Tích Nhân Tử | 10u-3v | |
10010 | Phân Tích Nhân Tử | -10v+6v | |
10011 | Phân Tích Nhân Tử | -10x+15 | |
10012 | Phân Tích Nhân Tử | 10y+6y^3 | |
10013 | Phân Tích Nhân Tử | 10z+5y | |
10014 | Phân Tích Nhân Tử | -10z-6 | |
10015 | Phân Tích Nhân Tử | 10zy+40z^2-15y^2 | |
10016 | Phân Tích Nhân Tử | 11 1/3-8 1/2 | |
10017 | Phân Tích Nhân Tử | 11b^2+22b-6 | |
10018 | Phân Tích Nhân Tử | 11b^3-6b^2+11b-6 | |
10019 | Phân Tích Nhân Tử | 11c^5-2c^4+10c^3 | |
10020 | Phân Tích Nhân Tử | 11k^2-12k+1 | |
10021 | Phân Tích Nhân Tử | 11m^2+km-3 | |
10022 | Phân Tích Nhân Tử | 11n^2-20n+9 | |
10023 | Phân Tích Nhân Tử | 11n^2-33n-15 | |
10024 | Phân Tích Nhân Tử | 11w^3-100 | |
10025 | Phân Tích Nhân Tử | 11y^4+33y^3+22y^2 | |
10026 | Phân Tích Nhân Tử | 112a^2-168a+63 | |
10027 | Phân Tích Nhân Tử | 1-125a^3 | |
10028 | Phân Tích Nhân Tử | 1-16d^2 | |
10029 | Phân Tích Nhân Tử | 11c-5-3c+41 | |
10030 | Phân Tích Nhân Tử | -11y-9-2 | |
10031 | Phân Tích Nhân Tử | 12*(0.5*(-1 5/16))-35*(0.4*(-1 5/16)+2/7) | |
10032 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2+16ab-3b^2 | |
10033 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2+18a | |
10034 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2+6ab-36b^2 | |
10035 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2+7a-12 | |
10036 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2-24a^3 | |
10037 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2-27b^2 | |
10038 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2b+18ab^2 | |
10039 | Phân Tích Nhân Tử | 12a^2b-18ab^2-30ab^3 | |
10040 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+8z^3 | |
10041 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+9y^2 | |
10042 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+9y^2+7y+63 | |
10043 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+9y^2-y-9 | |
10044 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-11y-6 | |
10045 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-14y+15 | |
10046 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-2y^2-9y+18 | |
10047 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-4y^2-7y-6 | |
10048 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-4y | |
10049 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-6y^2+27y-54 | |
10050 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-6y^2+3y-18 | |
10051 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-64a^3 | |
10052 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-y-48 | |
10053 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-yz-6z^2 | |
10054 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-y^2+2y-2 | |
10055 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+6y^3+12y+8 | |
10056 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+y^2-5y-5 | |
10057 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+0.027 | |
10058 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+18y^2+81y | |
10059 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+2y^2+5y+10 | |
10060 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+2y^2-3y-6 | |
10061 | Phân Tích Nhân Tử | y^4+y^2-20 | |
10062 | Phân Tích Nhân Tử | y^4+12y^3+27y^2 | |
10063 | Phân Tích Nhân Tử | y^4+3y^2-4 | |
10064 | Phân Tích Nhân Tử | y^4+6y^3+9y^2-185 | |
10065 | Phân Tích Nhân Tử | y^4-11y^3+28y^2 | |
10066 | Phân Tích Nhân Tử | y^4-14y^2+49 | |
10067 | Phân Tích Nhân Tử | y^4-2y^2-35 | |
10068 | Phân Tích Nhân Tử | y^4-25y^2 | |
10069 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-16y+63 | |
10070 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-4z^2-6y+9 | |
10071 | Phân Tích Nhân Tử | y^34+12ay^3+36ay^2 | |
10072 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+4y^2-9y-3 | |
10073 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-5y-50 | |
10074 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-11y-26 | |
10075 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-11y-60 | |
10076 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-12yz+27z^2 | |
10077 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-10y+29 | |
10078 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+7y+67 | |
10079 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+81 | |
10080 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+8y-7 | |
10081 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+9y+20 | |
10082 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+9y+24 | |
10083 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+y+1/4 | |
10084 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+yt-122t^2 | |
10085 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-6y-5 | |
10086 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-7y+6=0 | |
10087 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-7z+12 | |
10088 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-4*-12 | |
10089 | Phân Tích Nhân Tử | -y^2-4y-6 | |
10090 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-5y+4 | |
10091 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-14y+10 | |
10092 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-14y+9 | |
10093 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-19y-150 | |
10094 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-20y-51 | |
10095 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-22y+96 | |
10096 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-22z+121 | |
10097 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-2y+5 | |
10098 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-2y-48 | |
10099 | Phân Tích Nhân Tử | -y^2-4 | |
10100 | Phân Tích Nhân Tử | 1 1/4+1 1/5 |