1 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (5) |
|
2 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (5) |
|
3 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (5) |
|
4 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (7) |
|
5 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (2) |
|
6 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4) |
|
7 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (6) |
|
8 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (4) |
|
9 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3) |
|
10 |
Ước Tính |
(5/4(424333-10220^2))^(1/2) |
|
11 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
741 |
|
12 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (3) |
|
13 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 8*3 căn bậc hai của 10 |
|
14 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (10) |
|
15 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (8) |
|
16 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (6) |
|
17 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1162 |
|
18 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (1) |
|
19 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (5) |
|
20 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (2) |
|
21 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (6) |
|
22 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (4) |
|
23 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (7) |
|
24 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -121 |
|
25 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
513 |
|
26 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/16* căn bậc hai của 3/9 |
|
27 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (2)(2)(2) |
|
28 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (6) |
|
29 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (3) |
|
30 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (2) |
|
31 |
Ước Tính |
2 1/2÷22000000 |
|
32 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (5)(5)(5) |
|
33 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (10)(10)(10) |
|
34 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (4) |
|
35 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.7 |
|
36 |
Ước Tính |
(5/6)÷(4/1) |
|
37 |
Ước Tính |
3/5+3/5 |
|
38 |
Ước Tính |
f(-2) |
|
39 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5*10^2 |
|
40 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (12) |
|
41 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (3)(3)(3) |
|
42 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (4)(4)(4) |
|
43 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (12) |
|
44 |
Ước Tính |
-1^2-4*-1+2 |
|
45 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
228 |
|
46 |
Ước Tính |
0+0 |
|
47 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (9) |
|
48 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (8) |
|
49 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (7) |
|
50 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (10) |
|
51 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (10) |
|
52 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (7) |
|
53 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
5 |
|
54 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/9 |
|
55 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
8 |
|
56 |
Ước Tính |
(-2)^3*(-2)^9 |
|
57 |
Ước Tính |
35÷0.25 |
|
58 |
Ước Tính |
(-9)^5 |
|
59 |
Ước Tính |
pi*2^2 |
|
60 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 1/4 |
|
61 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (12) |
|
62 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (1) |
|
63 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (2) |
|
64 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (12)(12)(12) |
|
65 |
Cộng |
2+2= |
|
66 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (3)(3)(3) |
|
67 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 6* căn bậc sáu của 7 |
|
68 |
Ước Tính |
7/40+17/50 |
|
69 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1617 |
|
70 |
Ước Tính |
27-( căn bậc hai của 89)/32 |
|
71 |
Ước Tính |
9÷4 |
|
72 |
Ước Tính |
2+ căn bậc hai của 21 |
|
73 |
Ước Tính |
-2^2-9^2 |
|
74 |
Ước Tính |
1-(1-15/16) |
|
75 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8 |
|
76 |
Ước Lượng |
656-521 |
|
77 |
Ước Tính |
3 1/2 |
|
78 |
Ước Tính |
-5^-2 |
|
79 |
Ước Tính |
4-(6)/-5 |
|
80 |
Ước Tính |
3-3*6+2 |
|
81 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (5)(5)(5) |
|
82 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (8) |
|
83 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (14) |
|
84 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/5 |
|
85 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 12*3 căn bậc hai của 6 |
|
86 |
Ước Tính |
(11/-7)^4 |
|
87 |
Ước Tính |
(4/3)^-2 |
|
88 |
Ước Tính |
1/2*3*9 |
|
89 |
Ước Tính |
12/4-17/-4 |
|
90 |
Ước Tính |
2/11+17/19 |
|
91 |
Ước Tính |
3/5+3/10 |
|
92 |
Ước Tính |
4/5*3/8 |
|
93 |
Ước Tính |
6/(2(2+1)) |
|
94 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144 |
|
95 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
725% |
|
96 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6 1/4 |
|
97 |
Ước Tính |
7/10-2/5 |
|
98 |
Ước Tính |
6÷3 |
|
99 |
Ước Tính |
5+4 |
|
100 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 192 |
|