2501 |
Ước Tính |
5/12 |
|
2502 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/25 |
|
2503 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=2 and x>=1 |
and |
2504 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+1 |
|
2505 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+4x-5 |
|
2506 |
Rút gọn |
(x+2)(x+4) |
|
2507 |
Rút gọn |
i^4*9 |
|
2508 |
Rút gọn |
(3x^2)^3 |
|
2509 |
Giải x |
x^2=12 |
|
2510 |
Giải x |
|x|>5 |
|
2511 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^3 |
|
2512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+6=0 |
|
2513 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x+3=0 |
|
2514 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x+2=0 |
|
2515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-7=0 |
|
2516 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-48=0 |
|
2517 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x+6=0 |
|
2518 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x+4 |
|
2519 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-x-10 |
|
2520 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+8y^3 |
|
2521 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-10 |
|
2522 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+13x+6 |
|
2523 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-64 |
|
2524 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9y^2 |
|
2525 |
Phân Tích Nhân Tử |
5n^2+19n+12 |
|
2526 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^2=64 |
|
2527 |
Ước Tính |
logarit của 6 |
|
2528 |
Ước Tính |
9*3 |
|
2529 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/2 |
|
2530 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+3 |
|
2531 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-b)^2 |
|
2532 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+5)^2 |
|
2533 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-7)^2 |
|
2534 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-10 |
|
2535 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3-2 |
|
2536 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+ |
|
2537 |
Giải n |
5n+34=-2(1-7n) |
|
2538 |
Giải x |
-(7-4x)=9 |
|
2539 |
Giải x |
x^4-4x^2+3=0 |
|
2540 |
Rút gọn |
(x^2)^0 |
|
2541 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+x)^2 |
|
2542 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^2 |
|
2543 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-10=0 |
|
2544 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x=0 |
|
2545 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+y=8 |
|
2546 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=6 |
|
2547 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-3=0 |
|
2548 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=7 |
|
2549 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 162 |
|
2550 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 74 |
|
2551 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-x-3 |
|
2552 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+3 |
|
2553 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x-28 |
|
2554 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-xy-20x^2y^2 |
|
2555 |
Rút gọn |
i^5*3 |
|
2556 |
Ước Tính |
e^(-2 logarit tự nhiên của 5) |
|
2557 |
Ước Tính |
3^9 |
|
2558 |
Ước Tính |
27^(-1/3) |
|
2559 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+4 |
|
2560 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+6x-7 |
|
2561 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/25 |
|
2562 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/25 |
|
2563 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -14 |
|
2564 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 576 |
|
2565 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2+1 |
|
2566 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-3 |
|
2567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-49 |
|
2568 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=48 |
|
2569 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+2 |
|
2570 |
Rút gọn |
(2x+5)^2 |
|
2571 |
Giải x |
3^x=9 |
|
2572 |
Giải t |
d=rt |
|
2573 |
Giải P |
a=P+Prt |
|
2574 |
Giải x |
-6+x/4=-5 |
|
2575 |
Giải a |
10+a=9 |
|
2576 |
Rút gọn |
(x+3)(x+5) |
|
2577 |
Rút gọn |
x^(1/2) |
|
2578 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(5/2)=32 |
|
2579 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+8=0 |
|
2580 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=0 |
|
2581 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+10=0 |
|
2582 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-5=0 |
|
2583 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+9x-5=0 |
|
2584 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-1 |
|
2585 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-98 |
|
2586 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+4x^2+8x |
|
2587 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-8y^3 |
|
2588 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-1 |
|
2589 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x+1 |
|
2590 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10xy+24y^2 |
|
2591 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-12 |
|
2592 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-10x-3 |
|
2593 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-18 |
|
2594 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 3 |
|
2595 |
Ước Tính |
1000^(2/3) |
|
2596 |
Ước Tính |
(-1)^(3/4) |
|
2597 |
Ước Tính |
(-81)^(3/4) |
|
2598 |
Ước Tính |
(-5)^-1 |
|
2599 |
Ước Tính |
(1/3)^3 |
|
2600 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
84 |
|