235701 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2xy+x |
|
235702 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(7+3x)/(5x+6) |
|
235703 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=sin(x)+1 |
|
235704 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-6x+4y=-4 |
|
235705 |
Giải x |
sin(x)=( căn bậc hai của 3)/2 , cos(x)=-1/2 |
, |
235706 |
Giải x |
x-y=11 2x+y=19 |
|
235707 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4(x-6)^2-27=-23 |
|
235708 |
Giải x |
3x=a/b(x-1) |
|
235709 |
Giải p |
p/2 1/7=-5.3 |
|
235710 |
Giải x |
6tan(x)^2-2=4 |
|
235711 |
Rút gọn |
(r^2(r+3))/(r(r-3)) |
|
235712 |
Rút gọn |
3ab(a^2-2ab+b^2) |
|
235713 |
Giải h |
D(h)=111.7 căn bậc hai của h |
|
235714 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/5<=x/15 |
|
235715 |
Giải θ |
sin(theta)=0.4 |
|
235716 |
Giải x |
1/x+(3x+12)/(x^2-5x)=(7x-56)/(x^2-5x) |
|
235717 |
Rút gọn |
-(-27)^(-4/3) |
|
235718 |
Tìm MCNN |
2/(x-10) and 3/(x+10) |
and |
235719 |
Giải x |
10/(x^2+x-6)=x/(x-2)+2/(x+3) |
|
235720 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
3/x+2=5/(4x)+17/8 |
|
235721 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
3+ căn bậc hai của n=13 |
|
235722 |
Chia |
(2y-6x)/(3x) |
|
235723 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(3x)/7+4/7 |
|
235724 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(21x^2+14x)=0 |
|
235725 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-3/4x=2/5 |
|
235726 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 2x-x^2 |
|
235727 |
Rút gọn |
((x^2-16)^6)/((x^2-8x+16) căn bậc hai của x+4) |
|
235728 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=11/8+1/2n |
|
235729 |
Giải x |
7+2/x<-5/x |
|
235730 |
Rút gọn |
x+5(6+x) |
|
235731 |
Giải u |
5u+23=6u+4u-17 |
|
235732 |
Giải x |
|2x-3|=0 |
|
235733 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|>-2 |
|
235734 |
Giải w |
6/(3w-18)-3=2/(w-6) |
|
235735 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2y=3x-9 |
|
235736 |
Giải m |
7 1/9=2 4/5+m |
|
235737 |
Tìm Tích Số |
2x^5y*3x^2y |
|
235738 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|>-2 |
|
235739 |
Rút gọn |
4-3x^2-9x-7+x^2 |
|
235740 |
Ước Tính |
a+1/(a^2) |
|
235741 |
Ước Tính |
-3/(-3^2+1) |
|
235742 |
Rút gọn |
4/(3x)+8/(x^3)+2/(5xy) |
|
235743 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-4y+8=0 x+4y=8 |
|
235744 |
Chia |
x÷(-2) |
|
235745 |
Chia |
((32^(4/5))/(32^(3/5)))^-1 |
|
235746 |
Rút gọn |
(6^3*w)/(6^2) |
|
235747 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2 x^2+2y=12 |
|
235748 |
Xác Định Dãy |
3 , 3/2 , 3/4 , 3/8 |
, , , |
235749 |
Giải k |
2* logarit cơ số 4 của k=4 |
|
235750 |
Ước Tính |
(1-1/2) |
|
235751 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3/8x-2<-13+17 |
|
235752 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của y+6)=-3/(y+2) |
|
235753 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5-7)( căn bậc hai của 5-7) |
|
235754 |
Ước Tính |
1/(-4^-3) |
|
235755 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 4 của 64)/( logarit cơ số 4 của 4) |
|
235756 |
Find the Parabola with Focus (-4,8) and Directrix x=-6 |
(-4,8) x=-6 |
|
235757 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) and (5,4) |
and |
235758 |
Rút gọn |
10*(3.5+3s-4.5) |
|
235759 |
Rút gọn |
10-(3-7(9+x)) |
|
235760 |
Rút gọn |
x^0y^0 |
|
235761 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2f(x-3)-1 |
|
235762 |
Giải x |
tan(x+pi/6)=-3 |
|
235763 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(1/2))/(x^(-2/3)) |
|
235764 |
Ước Tính |
3=x+3-5x |
|
235765 |
Vẽ Đồ Thị |
10>2x-4 or 2x-4>=20 |
or |
235766 |
Giải x |
(5cos(x)-3sin(x))^2+16sin(x)^2=25 |
|
235767 |
Ước Tính |
find the value of căn bậc ba của 64 |
find the value of |
235768 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 16/4 |
|
235769 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-(x-3)^2(x+2)(x-1) |
|
235770 |
Rút gọn |
((2i)/n)^2 |
|
235771 |
Giải x |
1599=16x-0.04x^2 |
|
235772 |
Giải x |
2+6x=x-1 |
|
235773 |
Ước Tính |
2+ căn bậc hai của m-2=7 |
|
235774 |
Rút gọn |
(7x^4+11x^3-x^2-8x+6)-(-12x^4+9x^2-15) |
|
235775 |
Rút gọn |
2(x+y)(x-y) |
|
235776 |
Rút gọn |
(-p^2+4p)-(p^2-3p+15) |
|
235777 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12m* căn bậc hai của 15m |
|
235778 |
Ước Tính |
cos(arcsin(9x)) |
|
235779 |
Vẽ Đồ Thị |
x*y=0 |
|
235780 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-12d+4>=-2 |
|
235781 |
Rút gọn |
(((a^6)/(5b^-1))^2*(b/(9a^-11))^-1)^-3 |
|
235782 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3+arccos(4/5)) |
|
235783 |
Vẽ Đồ Thị |
-(2x+3)(x-1)^2 |
|
235784 |
Tìm Trục Đối Xứng |
49x^2+16y^2=784 |
|
235785 |
Giải x |
logarit của 2x^2+3x = logarit của 6x+2 |
|
235786 |
Rút gọn |
(x^2+x)+(x^2) |
|
235787 |
Vẽ Đồ Thị |
S(t)=2 căn bậc hai của x-3+1 |
|
235788 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^3+9x^2-7x-63 |
|
235789 |
Rút gọn |
(2x-7y)/(2x^2y)-(5y-8x)/(5xy^2) |
|
235790 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của -32)(i căn bậc hai của -27) |
|
235791 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 80x^3yz^5 |
|
235792 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-x^4+1-1/4x^2 |
|
235793 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/3)-tan(pi/3) |
|
235794 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/4b-1/5b>3/10b-1/2 |
|
235795 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 5^3* căn bậc sáu của 5 |
|
235796 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3-8x>=9+2(1-4x) |
|
235797 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/2*2/( căn bậc hai của 3) |
|
235798 |
Rút gọn |
((2a^-2b^5)/(4a^2b^7))^-2 |
|
235799 |
Giải x |
1/2(6x+20)=x+4+2(x+3) |
|
235800 |
Nhân |
(2x-3y)(x+2y) |
|