235501 |
Chia |
(-6/5)÷(-12/25) |
|
235502 |
Rút gọn |
(8x^0y^2z^3)^-2 |
|
235503 |
Giải x |
x^(-2/3)+x^(-1/3)-30=0 |
|
235504 |
Rút gọn |
(-2(4-1)-(2-5))+1 |
|
235505 |
Giải x |
logarit của 6x+5- logarit của 3 = logarit của 2- logarit của x |
|
235506 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 8m^2)/( căn bậc hai của 6m) |
|
235507 |
Rút gọn |
(cos(x)^2)/(cos(x)^2) |
|
235508 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^2+3x-1)(2x^2+3x+5) |
|
235509 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-1/2f(x) |
|
235510 |
Rút gọn |
(x^2-25y^2)÷(x^2+10xy+25y^2) |
|
235511 |
Ước Tính |
(x^3*x^-2)/(x^5) |
|
235512 |
Giải x |
2x+3+5x+17+90=180 |
|
235513 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 3x+4-5<=4 |
|
235514 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x+3 y<=-1 |
|
235515 |
Giải c |
4c-20=-20+4c |
|
235516 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+11x^3-9x^2-8x+30 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
235517 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
33 is what percent of 60 |
is what percent of |
235518 |
Ước Tính |
(-pi/2)^2 |
|
235519 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4a^2b^4* căn bậc ba của 16a^3b^2 |
|
235520 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của z^5)/( căn bậc năm của z) |
|
235521 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)^2-2x=9 |
|
235522 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+x+2)(2x^2-3x-1) |
|
235523 |
Ước tính Hàm Số |
g(-1)=-1/( căn bậc hai của 1-(-1)^2) |
|
235524 |
Rút gọn |
(2x-x^3-2x^2)+(-x^3-2x) |
|
235525 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^(-x^2) |
|
235526 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=2x-11 , P=(3,12) |
, |
235527 |
Giải b |
ab-d=c |
|
235528 |
Giải x |
x=5+ căn bậc hai của 16 |
|
235529 |
Ước Tính |
(1/2)(1/2)3/4 |
|
235530 |
Rút gọn |
logarit cơ số 2 của 2^x |
|
235531 |
Rút Gọn Căn Thức |
3^(1/4)*27^(1/4) |
|
235532 |
Giải y |
(3y^(3/2))^2=72x |
|
235533 |
Vẽ Đồ Thị |
12+y<=-3x |
|
235534 |
Rút gọn |
1/(x^2y^2)+1/(x^2y^3) |
|
235535 |
Giải x |
9=x+2 căn bậc hai của x-1 |
|
235536 |
Ước Tính |
81^7-27^9-9^13 by 45 |
by |
235537 |
Rút gọn |
(3x+3)^2+(x+5)(x-4) |
|
235538 |
Vẽ Đồ Thị |
y-x>0 |
|
235539 |
Rút gọn |
1+(sin(x)^2)/(cos(x)^2) |
|
235540 |
Ước Tính |
cot(-300 độ ) |
|
235541 |
Giải Hệ chứa Equations |
10x+y=-20 y=2x^2-4x-16 |
|
235542 |
Giải W |
căn bậc ba của W=3 |
|
235543 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 3^5* căn bậc ba của 3^4 |
|
235544 |
Tìm Liên Hợp Phức |
3/(4+4 căn bậc hai của 5) |
|
235545 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
2+2a<=10 |
|
235546 |
Ước Tính |
4900E-3 |
|
235547 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+2x^2+x |
|
235548 |
Giải x |
2/3x+4/5=1/6x+3/10 |
|
235549 |
Rút gọn |
(2a)/(2a+3)+5/(3-2a)-(4a^2+9)/(4a^2-9) |
|
235550 |
Giải x |
-sin(x)=-2/pi |
|
235551 |
Rút gọn |
(7-3i^2)(i^4-6) |
|
235552 |
Rút gọn |
(2x^2-2y^2)/(x+y) |
|
235553 |
Giải n |
(n+3)^(5/4)-32=0 |
|
235554 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7xy^18 |
|
235555 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=1/2x+1 y=-1/2x+9 |
|
235556 |
Rút gọn |
-2/(x^2-2x-3)+3/(x^2-9) |
|
235557 |
Giải x |
căn bậc hai của 1-x^2+2=3 |
|
235558 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
235559 |
Rút gọn |
-2(-4rt)^2 |
|
235560 |
Giải x |
y=e^x+1 |
|
235561 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-xy+y^2=3 |
|
235562 |
Giải a |
1/a-1/b=p |
|
235563 |
Rút gọn |
(p^0)/p |
|
235564 |
Giải x |
-(ax)/b>=c-d |
|
235565 |
Giải t |
t=2pi căn bậc hai của 1/32 |
|
235566 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+1/3x=4 |
|
235567 |
Rút gọn |
(a-b)^2(a+b)^2+2a^2b^2 |
|
235568 |
Ước Tính |
(1/2)^x=8 |
|
235569 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y+2)^2<=4 |
|
235570 |
Giải x |
4/x=3-1/2x |
|
235571 |
Giải n |
căn bậc hai của 5n+9+4=7 |
|
235572 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+10>=16 or 2>-x+10 |
or |
235573 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=-2 -x+y=2 |
|
235574 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 20 |
|
235575 |
Giải x |
x/(x-1)=4/x |
|
235576 |
Giải A |
-6A+33<=9 |
|
235577 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 6y*3 căn bậc hai của 7x^2y |
|
235578 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^x>5 |
|
235579 |
Nhân |
(2x^3y-3y)^2 |
|
235580 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 2x^2)(3x căn bậc hai của x^2) |
|
235581 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 2+6 căn bậc hai của 5-3 căn bậc hai của 5 |
|
235582 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5 3x+y=2 |
|
235583 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-9>=-8(1+6v)-1 |
|
235584 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-57<=3(3x-4)<24 |
|
235585 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(x-3)^2-1 |
|
235586 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|7-i| |
|
235587 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2-90=0 |
|
235588 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+3<0 |
|
235589 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 20 |
|
235590 |
Tìm Các Giao Điểm |
x+4y=5 3x-4y=17 |
|
235591 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
csc(330)deg |
degrees |
235592 |
Ước Tính |
cos(255 độ ) |
|
235593 |
Giải y |
3/4y+1/4=1+y |
|
235594 |
Giải x |
9x-4x+4>=36-12 |
|
235595 |
Rút Gọn Căn Thức |
-x căn bậc hai của 24+10 căn bậc hai của 6x^2 |
|
235596 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 3) |
|
235597 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-2)/-5>x-5 |
|
235598 |
Ước Tính |
x^6+7x^3-8=0 |
|
235599 |
Ước Tính |
1/( căn bậc ba của x^8) |
|
235600 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-1)(2x+5)^2 |
|