235401 |
Rút gọn |
a(a^-3b^-4)^-2b^-3 |
|
235402 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3(x+1)^(-3/2)-x(x+1)^(-1/2) |
|
235403 |
Rút gọn |
(4x^3y^6z^4)/(8x^6yz^3) |
|
235404 |
Giải h |
4 = square root of h-6 |
|
235405 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+(y-3 căn bậc hai của 2x)^2=1 |
|
235406 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3-2x|>=4 |
|
235407 |
Ước Tính |
sin(2arccos(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
235408 |
Giải x |
2^(x+4)*2^(4x+6)=2^(2x+1) |
|
235409 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 18a^6b^2 |
|
235410 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/( căn bậc hai của 3) |
|
235411 |
Ước Tính |
(3(25)^(1/2))/2 |
|
235412 |
Ước Tính |
(2^2)/(2^3)*2^5 |
|
235413 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2( logarit aric cơ số 3 của 20- logarit cơ số 3 của 4)+0.5 logarit cơ số 3 của 4 |
|
235414 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1.4^x-1 , g(x)=-1.4^x+6 |
, |
235415 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+8 = căn bậc hai của 3x+8 |
|
235416 |
Ước Tính |
-2/3(6x-12)<1/2(8-4x) |
|
235417 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5^(x+1)+5^(x-1)=26 |
|
235418 |
Rút gọn |
x^2+1/2(20x^2-10x+6)+2x |
|
235419 |
Rút gọn |
(9x^3y^4)÷(x^2)y^2 |
|
235420 |
Ước Tính |
1/2! |
|
235421 |
Giải d |
6 = square root of d/16 |
|
235422 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y^2+x=2 |
|
235423 |
Giải Hệ chứa Equations |
9y=-17x+72 -72+17x=-9y |
|
235424 |
Giải v |
-63=4v-8v-15 |
|
235425 |
Giải x |
2(2x-5)=3(x+2) |
|
235426 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<3 x+2y>=4 |
|
235427 |
Phân Tích Nhân Tử |
108y-180xy+75x^2y |
|
235428 |
Rút gọn |
căn bậc năm của m^5n^-5 |
|
235429 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3*3^3 |
|
235430 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+x-6)/(x-2) |
|
235431 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcos (-( căn bậc hai của 3)/2) |
arcos |
235432 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
30<5x-5(x-6)/2<=60 |
|
235433 |
Ước Tính |
60% of 20 |
of |
235434 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x if x<0; x+2 if x>=0 |
|
235435 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
|4v-9|<=27 |
|
235436 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3(x+3)^2-81=0 |
|
235437 |
Rút gọn |
12/((10x-40)/(4/(2x-8))) |
|
235438 |
Giải x |
3x^2-28=2x^2-3x |
|
235439 |
Giải x |
1/6(x+1/5)=-17/15 |
|
235440 |
Giải z |
-6z+1=-4-7z |
|
235441 |
Rút gọn |
1/(6^13*8^16) |
|
235442 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((2^-10)/(4^2))^7 |
|
235443 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 3 của x-1/3 logarit cơ số 3 của x+6 |
|
235444 |
Ước Tính |
3(4*4)+(12/4) |
|
235445 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^24)/27 |
|
235446 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2-x)^2+3 |
|
235447 |
Chia |
( căn bậc hai của 24)/8 |
|
235448 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 7) |
|
235449 |
Rút gọn |
(-2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 15) |
|
235450 |
Giải k |
1/2k+2=5+5/6k |
|
235451 |
Tìm Tích Số |
(12x^2+7y^3)(4x^2+7y^3) |
|
235452 |
Giải b |
12(b+2)=8(b+5) |
|
235453 |
Rút gọn |
(a-b^3+3c)(a-b^3-3c) |
|
235454 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của căn bậc hai của y |
|
235455 |
Tìm ƯCLN |
16bc^2+24bc |
|
235456 |
Ước Tính |
(5^(1/4))+6(405^(1/4)) |
|
235457 |
Chia |
((3x^2)/(3x))÷((x^2-9)/(x^2-10x+21)) |
|
235458 |
Ước Tính |
f(-1)=3(2)^x |
|
235459 |
Giải x |
1/3(x-6)=1/9x-5/3 |
|
235460 |
Giải u |
u+3/4=1/8 |
|
235461 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
15=|10-3x| |
|
235462 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1<=|x|<=4 |
|
235463 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=(-1/3)x+4 |
|
235464 |
Ước Tính |
(pi*5^2)/2 |
|
235465 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+z+5 z=-3y-3 2x-y=-4 |
|
235466 |
Ước Tính |
1/2(7+5^3) |
|
235467 |
Rút gọn |
(x+h)^2-x^2 |
|
235468 |
Ước Tính |
3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
235469 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+23x^2+23x+6 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
235470 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x-2 y=x^2-2 |
|
235471 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10a-25+5b |
|
235472 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^4y^24)/81 |
|
235473 |
Rút gọn |
(1-1/(x+2))/(1+3/(x-2)) |
|
235474 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/42*100% |
|
235475 |
Giải x |
5/4(x-5/2)=-5/8 |
|
235476 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-2=4 |
|
235477 |
Giải y |
y=-4/3(-3) |
|
235478 |
Rút gọn |
(2^-2)^(3/2) |
|
235479 |
Giải x |
145=10x-8x |
|
235480 |
Nhân |
(6rs^2)(s^3t^2)(1/2r^4t^3) |
|
235481 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<3 and x>-5 |
and |
235482 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3x+y)^2-9 |
|
235483 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^2* căn bậc hai của 15x^2 |
|
235484 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 8 |
|
235485 |
Giải x |
8ix=-5 |
|
235486 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^3-3x^2-4x+12 |
|
235487 |
Ước Tính |
pi(3125/5-6250/3+3125) |
|
235488 |
Ước Tính |
f(x)=2 căn bậc hai của -9 |
|
235489 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 36+ căn bậc hai của 64 |
|
235490 |
Rút gọn |
(2t)/(3t-12)-8/(3t-12) |
|
235491 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8/25 |
|
235492 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2x^2-x/4-1=0 |
|
235493 |
Chia |
( căn bậc hai của 6)÷( căn bậc hai của 2) |
|
235494 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
2c+6<2c+9 |
|
235495 |
Rút gọn |
y*y*3 |
|
235496 |
Rút gọn |
1/(i^-25) |
|
235497 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-495 độ ) |
|
235498 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+3y+4z=5 6x+7y+z=9 3x+7y+z=-9 |
|
235499 |
Rút gọn |
3(4x^2+x)-(3x^2+3x-1) |
|
235500 |
Giải x |
z=3(x-h) |
|