235301 |
Rút gọn |
((z^2y^-1x^-3)/(x^-8z^6y^4))^-4 |
|
235302 |
Ước Tính |
(9*(3+3))÷6 |
|
235303 |
Tìm MCNN |
(4x)/(x-3) and x/(x-5) |
and |
235304 |
Giải x |
-2-8(5-4x)=36-8x |
|
235305 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
f(x) = square root of 2x^3-5x^2-3x |
|
235306 |
Giải k |
(k+1)/2+(k+3)/4=1/2 |
|
235307 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/(3y^2-3xy) |
|
235308 |
Giải A |
3A-7=17 |
|
235309 |
Vẽ Đồ Thị |
graph y=3x |
graph |
235310 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-4+5x-17-22x |
|
235311 |
Ước Tính |
3+(-1/2) |
|
235312 |
Ước Tính |
cos(theta)=15/17 |
|
235313 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3x-2 and y<=4x+2 |
and |
235314 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=f(-x) |
|
235315 |
Rút gọn |
(x^2+14x+49)/((x+7)^3 căn bậc hai của x+7) |
|
235316 |
Giải x |
3( logarit cơ số 9 của x)^2=6 logarit cơ số 9 của x |
|
235317 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-4)/6>=(x-2)/9+5/18 |
|
235318 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 12-5 căn bậc hai của 27+2 căn bậc hai của 75 |
|
235319 |
Ước Tính |
sin(pi/4)-sin(pi/4) |
|
235320 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-2x-7 y>=x+2 |
|
235321 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2-x^2-x=0 |
|
235322 |
Ước Tính |
2(g(3))+g(-4) |
|
235323 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+3 y=x-1 |
|
235324 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 4)( căn bậc ba của 4) |
|
235325 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: 2x^2+5x-3 |
Factor: |
235326 |
Ước Tính |
(-2-(-2))^2 |
|
235327 |
Giải y |
logarit tự nhiên của 2y-5+ logarit tự nhiên của 2=5x+ logarit tự nhiên của 5x |
|
235328 |
Rút gọn |
(1- căn bậc hai của -1)/(1+ căn bậc hai của -1) |
|
235329 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+4 = căn bậc hai của x-2 |
|
235330 |
Giải x |
-9=x^2+6x |
|
235331 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x+15y=6 5y=-3x+4 |
|
235332 |
Giải a |
4 = cube root of 8a |
|
235333 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^-2z^4)/(x^(3/2)y^3z^(3/2)) |
|
235334 |
Rút gọn |
30 căn của 32a^20b^15c^25 |
|
235335 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^2)/(9x) |
|
235336 |
Tìm Liên Hợp Phức |
-8+ căn bậc hai của -25 |
|
235337 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-3/4x+5 y<=-1/4x+3 |
|
235338 |
Trừ |
0-3/2 |
|
235339 |
Ước Tính |
1-1/e |
|
235340 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y+z+2 ; use y=-6 ; and z=5 |
; use ; and |
235341 |
Rút gọn |
(4b^3-6b^2-b)÷4b |
|
235342 |
Rút gọn |
(15x^2+6x)/(3x)*(2x-1) |
|
235343 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+x-2 g(x)=-4x-6 |
|
235344 |
Ước Tính |
g(1+h)=x^2 |
|
235345 |
Vẽ Đồ Thị |
2x<7x-36 |
|
235346 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 10+5 căn bậc hai của 10-15 căn bậc hai của 10 |
|
235347 |
Rút gọn |
(sin(theta)cos(theta))/(sin(theta-pi)) |
|
235348 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(2x-3)(3x-3) |
|
235349 |
Rút gọn |
(x+1)/(x+2)+1/((x+1)/(x+2)) |
|
235350 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
7p^5-p/10+p^4 |
|
235351 |
Phân Tích Nhân Tử |
7z^4(2z^2-z-6) |
|
235352 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-6/(-7- căn bậc hai của 13) |
|
235353 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+x+2=0 |
|
235354 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5x^2(x^2-7)(x-1)^2 |
|
235355 |
Ước Tính |
12tan(pi/3)^2+24sec(pi/6)^2 |
|
235356 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
4x^3+10x^2+11x+14 divided by x+2 |
divided by |
235357 |
Ước Tính |
8w+5=4(2w+1) |
|
235358 |
Rút gọn |
(4x^2y)(x^3-3x^2+1) |
|
235359 |
Ước tính Hàm Số |
D(0)=2F+115 |
|
235360 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-4/5x+1/5 |
|
235361 |
Vẽ Đồ Thị |
y+x<3 y-x>=1 |
|
235362 |
Giải x |
11/(3x)-1/3=-4/(x^2) |
|
235363 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13rev per s |
revolutions per second |
235364 |
Rút gọn |
(2/3)^(x+4)-(2/3)^x |
|
235365 |
Giải m |
x^2-4nx+4m>0 |
|
235366 |
Rút gọn |
-3.7+5g+4k+11.1-10g |
|
235367 |
Ước Tính |
1/2(10*5+14*4) |
|
235368 |
Ước tính Hàm Số |
p(264)=1/33d+1 |
|
235369 |
Giải y |
x=(y+9)/6 |
|
235370 |
Giải n |
4n^2+3=75 |
|
235371 |
Giải x |
2x^3+x^2-3x=0 |
|
235372 |
Giải x |
2/3 logarit cơ số 3 của x=2 |
|
235373 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+6y=-28 x+3y=-14 |
|
235374 |
Giải x |
f(-x)=4x^2+2x-4 |
|
235375 |
Giải x |
3/(x-2)-2/(x+3)=1 |
|
235376 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y-z=17 x-2y-4z=5 2x+y+2z=5 |
|
235377 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(3/4)(x+(2pi)/3)+5 |
|
235378 |
Tìm Biệt Thức |
3(x^2+16)=0 |
|
235379 |
Rút gọn |
(x^2+9x+20)-(x+4) |
|
235380 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(-3/4) |
|
235381 |
Rút gọn |
(4ab)/(cx+dx)*(ax+bx)/(2ab) |
|
235382 |
Vẽ Đồ Thị |
0^x |
|
235383 |
Ước Tính |
-2(1-4x)=3x+8 |
|
235384 |
Giải x |
(17x-1)^2-2(17x-1)-3=0 |
|
235385 |
Rút gọn |
(1+tan(x)^2)sin(x)^2 |
|
235386 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-3<m-5<-1 |
|
235387 |
Giải v |
-3v+12v+6=7v+30 |
|
235388 |
Nhân |
x/2*x |
|
235389 |
Giải n |
n+-36=12 |
|
235390 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1/2x^2 y=x-4 |
|
235391 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(3x-7) |
|
235392 |
Giải x |
5/2-2x=5/2x-3+x |
|
235393 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 128r^4)( căn bậc ba của 108r) |
|
235394 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -20* căn bậc hai của -5 |
|
235395 |
Vẽ Đồ Thị |
(dy)/(dx)=x^2+y^2 |
|
235396 |
Giải x |
3/2(x+3/5)=-3/5 |
|
235397 |
Giải x |
căn bậc hai của 2sin(x)^2+cos(x)=0 |
|
235398 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-y=1 2x^2+y^2=17 |
|
235399 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2+125=x^2 |
|
235400 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 2) |
|