235201 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 6 |
|
235202 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=-8x h(x)=2x+3 |
|
235203 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6x-15xy+40y-16 |
|
235204 |
Giải x |
16x^4+31x^2=2 |
|
235205 |
Rút gọn |
(40v^2)/(35v^4)+(20v^3)/(5v) |
|
235206 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+2=x |
|
235207 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x/1 |
|
235208 |
Nhân |
(x-g)(x+g)(x^2-g^2) |
|
235209 |
Ước Tính |
1/3(2a^3b)(6b^3) |
|
235210 |
Giải θ |
-sin(2theta)-cos(4theta)=0 |
|
235211 |
Trừ |
(-4x+3)/3-(-x+2)/3 |
|
235212 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x^2-18)/(x^2-3x) |
|
235213 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4-x- căn bậc hai của 3-x=1 |
|
235214 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/(2+ căn bậc hai của 5) |
|
235215 |
Ước Tính |
2x+3x-5x |
|
235216 |
Giải x |
x^2-9x+18=0 for x |
for |
235217 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+10x-11)/(x-11) |
|
235218 |
Giải a |
a^2-1=0 |
|
235219 |
Rút gọn |
2+2+7y^3-6y^3+1-3y^3+y |
|
235220 |
Ước Tính |
1/2 logarit cơ số 5 của 15- logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 75 |
|
235221 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 9/8=2 logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của x |
|
235222 |
Trừ |
căn bậc hai của 12-5 căn bậc hai của 8-7 căn bậc hai của 20 |
|
235223 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(5x)/(x-2)=7+10/(x-2) |
|
235224 |
Giải x |
1/5(10x-20)=1/2(8x-4) |
|
235225 |
Rút gọn |
(x^-3y^2)(y^3)^-2 |
|
235226 |
Rút gọn |
(-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1)+(5x^2y^2-15xy-11) |
|
235227 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=- căn bậc hai của x+3 |
|
235228 |
Rút gọn |
((x+1)/(x^2+x-6))÷((x^2+5x+4)/(x+3)) |
|
235229 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2(x-2)^2(x-1)^2 |
|
235230 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
12x^3+3x^2-11x+6 divided by 4x+5 |
divided by |
235231 |
Ước Tính |
tan(-480 độ ) |
|
235232 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2>36 y<-|x|+6 |
|
235233 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsec((-1)^-1) |
|
235234 |
Rút gọn |
(x^2+4x-45)/(-x-4)*(x+5)/(x^2+14x+45)*-9/(x^2-5x) |
|
235235 |
Rút gọn |
1/((10x)^-3) |
|
235236 |
Rút gọn |
7y^2-4x+7x+2-2x-3-7y^2 |
|
235237 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-6 = square root of x |
|
235238 |
Giải x |
-3/2-(1/5x-1)=1/2 |
|
235239 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
2d-5<-3 |
|
235240 |
Giải x |
8x^-3=64 |
|
235241 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(v^-1s^-1)^-1)/(2v^10s^-1) |
|
235242 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x*2+5x-24=0 |
|
235243 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x^2+3x+82 16=3x-y |
|
235244 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y+x=4x+5 |
|
235245 |
Rút gọn |
(x^3y^4)^3*(xy^3)^-2 |
|
235246 |
Giải y |
(6+y)h=C |
|
235247 |
Ước Tính |
(x^-6)/(x^3y^8y^2) |
|
235248 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2+4x+3)-(x+1)/(x+3) |
|
235249 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2 = căn bậc hai của 36 |
|
235250 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
64 căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 48-5 căn bậc hai của 48 |
|
235251 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3/4+7/5i)-(5/6-1/6i) |
|
235252 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 2)/4-( căn bậc hai của 6)/4 |
|
235253 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^4+9)/x |
|
235254 |
Rút gọn |
(27y2/5)^(1/3) |
|
235255 |
Giải c |
c=2pi*9 |
|
235256 |
Giải θ |
theta=(-5pi)/6 |
|
235257 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y=9 y=4/3x-2 |
|
235258 |
Rút gọn |
((9-x^2)/(3x))÷((x^2+6x+9)/(3x)) |
|
235259 |
Giải y |
30<5(8-y) |
|
235260 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4^x+2^(x+1)=8 |
|
235261 |
Giải x |
3+ căn bậc ba của 5x-6=4 |
|
235262 |
Giải y |
(3-5y)/4=(2-4y)/3 |
|
235263 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-6n>54 |
|
235264 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
2/x=1/(8x)+3 |
|
235265 |
Rút gọn |
((a^2b^-3)/(c^4))^(-1/2) |
|
235266 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^6y^12+27 |
|
235267 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
8*8+7^2 |
|
235268 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 20b^7)( căn bậc ba của 162b^3) |
|
235269 |
Rút gọn |
(tan(x)^2+1)/(cot(x)^2-csc(x)^2) |
|
235270 |
Ước Tính |
(tan(x))/(sec(x)) |
|
235271 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,1) and has a slope of -5/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
235272 |
Rút gọn |
x^6y^4x^-1y^-4 |
|
235273 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-y>=1 2x+y<2 |
|
235274 |
Xác định nếu Đúng |
5 = log base 1 of 5 |
|
235275 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2sec(2x) |
|
235276 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-4)-5/(x+6)=10/(x^2+2x-24) |
|
235277 |
Giải x |
căn bậc ba của 16x^2-64x=x |
|
235278 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 -x+3y=6 |
|
235279 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^41 |
|
235280 |
Rút gọn |
2^5*3^5*6^-5 |
|
235281 |
Rút gọn |
(x^2-5x-14)+(x-7) |
|
235282 |
Giải x |
2x^3-8x^2-24x=ax(x+b)(x+c) |
|
235283 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x-4)/(-4x-16) |
|
235284 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(3x)/(x^6)+x-7 |
|
235285 |
Giải x |
x^2<0 |
|
235286 |
Ước Tính |
5*(1/2)^0 |
|
235287 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-4=-2y |
|
235288 |
Chia |
(x^4-x^3+3x^2-6x-6)÷(x-2) |
|
235289 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=3(x+3)(x+2)(x-1)^3 |
|
235290 |
Giải x |
a^x=a^y |
|
235291 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 1-(( căn bậc hai của 3)/2)^2) |
|
235292 |
Giải x |
z=2(x-h) |
|
235293 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 7*7 căn bậc hai của 14 |
|
235294 |
Ước Tính |
(2^2y^3)^5 |
|
235295 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4(5x+7)<=13 |
|
235296 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1/3x-2 x+3y=-6 |
|
235297 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1/2x 2x+2y=5 |
|
235298 |
Rút gọn |
-3f^2g^-3(2(fg))(7f^3g^-2) |
|
235299 |
Rút gọn |
(5r^2)/(r^2-4)*(r+2)/(10r^5) |
|
235300 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3-27x^2+26x-28 is divided by 3x-7 |
Use the long division method to find the result when is divided by |