235101 |
Ước Tính |
(tan(pi/3))/2-1/(sec(pi/6)) |
|
235102 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2(1/2)^x |
|
235103 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-(x+3)^2-6 |
|
235104 |
Rút gọn |
3(-4)^3+5 |
|
235105 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2y=1/2x+5 |
|
235106 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=((x^2+x)(x^2-8x+16))/((x^2-1)(10x^3-15x)) |
|
235107 |
Ước Tính |
3x^2=-12-5x |
|
235108 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+6x^2+11x+6 is divided by x+3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
235109 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2|x+4|-6<=8 |
|
235110 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5-4 căn bậc hai của 5)(-2+ căn bậc hai của 5) |
|
235111 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<1/2x+3 y>-x-3 |
|
235112 |
Giải m |
-145=-3m^3+5 |
|
235113 |
Giải y |
y = square root of 9+2 |
|
235114 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-8c-9c^4d^2 |
|
235115 |
Rút gọn |
((x^0y^2)^3)/(2xy^2*y^-3) |
|
235116 |
Ước Tính |
((5cd)/(3ef^2))^3 |
|
235117 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac+2bc-6ab-3a^2 |
|
235118 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^3-3x^2-4x+12)/(x-3) |
|
235119 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x^3+7)^(1/5))/7 |
|
235120 |
Nhân |
(5-2)*180 |
|
235121 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của 8 |
|
235122 |
Ước Tính |
(4/3)(3/5+7/2-2) |
|
235123 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3c^4+6c^3-2c+4)(c+2)^-1 |
|
235124 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của x+7=5 |
|
235125 |
Trừ |
(8x+4x^6+4x^5)-(9x^5+7x^6+15x) |
|
235126 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5/6x-10<=0 3x<=1 1/3 |
|
235127 |
Giải a |
5a+3+52=90 |
|
235128 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1)/1 |
|
235129 |
Rút gọn |
(tan(2x))/(tan(x)) |
|
235130 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3/4 căn bậc hai của x+2-3 |
|
235131 |
Giải x |
10-2^(3x+1)=5 |
|
235132 |
Vẽ Đồ Thị |
2-2^(-x-1) |
|
235133 |
Vẽ Đồ Thị |
x+7y<=14 x-2y<=10 |
|
235134 |
Chia |
(-5x^2+2x^3+14)÷(x^2-x-2) |
|
235135 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-2cos(theta)^2+sin(theta)+1=0 |
|
235136 |
Giải r |
r-7>-10 |
|
235137 |
Ước Tính |
1*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
235138 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3^x for x=-5 |
for |
235139 |
Rút gọn |
(y9/8)/(y5/8) |
|
235140 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,-2) and has a slope of 1/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
235141 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 64/(a(b-1)) |
|
235142 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+bx+12 |
|
235143 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 100b^6 |
|
235144 |
Ước Tính |
cos(pi/4)+cos(pi/4) |
|
235145 |
Rút gọn |
(1/n-3)/(3n-1) |
|
235146 |
Rút gọn |
((5x^2-19x+12)/(10x-30))÷(16-25x^2) |
|
235147 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(r)=4pir^2 |
|
235148 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9x^0y^-3 |
|
235149 |
Trừ |
Subtract (-a^2-5ab+3b^2) from (3a^2-2ab+3b^2) |
Subtract from |
235150 |
Giải x |
(3x)/(4x)=(3x+7)/(5x-8) |
|
235151 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2)/-5 |
|
235152 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(11x^2+2x^3-20)÷(x^2+x-2) |
|
235153 |
Rút gọn |
(m^-3t^-3)/((m^2t^3)^-1) |
|
235154 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 36a^12b^6 |
|
235155 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 9) |
|
235156 |
Tìm Nghịch Đảo |
q(t)=q(1-e^(-t/a)) |
|
235157 |
Tìm Số Dư |
(11x^2+2x^3-20)÷(x^2+x-2) |
|
235158 |
Giải k |
k/2+5-2k=6k |
|
235159 |
Rút gọn |
5y^2+5y+5y+5x^2 |
|
235160 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-2 căn bậc ba của x-1-2 |
|
235161 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^-10y^35)^(4/5) |
|
235162 |
Giải p |
căn bậc hai của p-2 căn bậc bốn của p-3=0 |
|
235163 |
Vẽ Đồ Thị |
y=pi/2 |
|
235164 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<1/2x-5 y<=-3x+4 |
|
235165 |
Giải x |
(x+7)/(x+6)-(2x)/(6-x)=(2x)/(x-6) |
|
235166 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3x^18y |
|
235167 |
Giải n |
3+2 căn bậc hai của n=n |
|
235168 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a/-3.5<=-1.7 |
|
235169 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-2x-6 y<=x+3 |
|
235170 |
Nhân |
3/4*6 |
|
235171 |
Giải y |
2x+|y|=0 |
|
235172 |
Rút gọn |
-7x^2y^3*5x^5*y^4 |
|
235173 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5w-w/x when w=6 and x=2 |
when and |
235174 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+2y=3x+4 |
|
235175 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-4x+y<-7 |
|
235176 |
Ước Tính |
5/6(3)^0 |
|
235177 |
Giải a |
a+1/4=3/4 |
|
235178 |
Giải y |
y = square root of 49-10 |
|
235179 |
Giải x |
|5x-3|-6=-2x+12 |
|
235180 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+x+6<0 |
|
235181 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2=x |
|
235182 |
Tìm Các Giao Điểm |
(x-3)^2+(y+2)^2=36 (y+2)^2=8(x-9) |
|
235183 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x^3+1)^5 |
|
235184 |
Tìm Bậc |
(-2x^3)*(x^7-x^2y^2) |
|
235185 |
Giải m |
p=( căn bậc hai của 3mk)/(2t^2) |
|
235186 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 10^5* căn bậc bốn của 10 |
|
235187 |
Giải a |
18a^2-30=-33a |
|
235188 |
Vẽ Đồ Thị |
slope -2 |
slope |
235189 |
Giải x |
7-10x+5x=6+1-5x |
|
235190 |
Tìm h(g(x)) |
g(x)=-8x h(x)=2x+3 |
|
235191 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4)( căn bậc hai của y^3) |
|
235192 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x^2-4x+4=4 |
|
235193 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2(10)^x |
|
235194 |
Rút gọn |
(4x^2y^-2)^2(2x^-3y^2)^-1 |
|
235195 |
Ước Tính |
5/8+1/2(3/4)^2 |
|
235196 |
Giải x |
9^(4x-1)=(1/27)^x |
|
235197 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<2 and x+y>-2 |
and |
235198 |
Giải x |
1=sin(x) |
|
235199 |
Rút gọn |
(7x^-3)/(9x^-4) |
|
235200 |
Rút gọn |
-3p^3+5p+(-2p^2)+(-4)-12p+5-(-8p^3) |
|