235001 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
What is the solution to the equation 3x^2-6x+4=0 ? |
What is the solution to the equation ? |
235002 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a^2c-3a^2d+5b^2c-3b^2d |
|
235003 |
Phân Tích Nhân Tử |
8b^2m^2+24b^2mn+18b^2n^2 |
|
235004 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x+2>=27 and 4x-3<=17 |
and |
235005 |
Rút gọn |
(m^(2/3)n)/(m^2n^(1/2)) |
|
235006 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y^2=4y-1 |
|
235007 |
Rút gọn |
((10x)/(25x^3y^2))÷((32x^7y^4)/(20x^9y^9)) |
|
235008 |
Tìm Liên Hợp Phức |
-7/5+8/5i |
|
235009 |
Ước Tính |
(5^2(5^7))÷(5^5) |
|
235010 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x^2+x-3 and g(x)=x-1 |
and |
235011 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3b+5>8 or b-4>=0 |
or |
235012 |
Ước Tính |
T=2pi căn bậc hai của l/g |
|
235013 |
Rút gọn |
(2x^4y^2*yx^-3)/((2x^2y^2*yx^-1)^-3) |
|
235014 |
Rút gọn |
1/(i^-10) |
|
235015 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2a |
|
235016 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=-1 and -5x+3y=-15 |
and |
235017 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-3/5x=-1 |
|
235018 |
Rút gọn |
(-3+7xy)-(2+4xy)-(12x+14xy) |
|
235019 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -0.1+1-1)/-0.1 |
|
235020 |
Giải x |
5/3x=2x-2/3x+2 |
|
235021 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
2|10b+7|-1>73 |
|
235022 |
Nhân |
(2+(x-1))(2-(x-1)) |
|
235023 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
a/-2<-1 or -4a+3>=23 |
or |
235024 |
Ước Tính |
7x-3y>10 |
|
235025 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+27x^2+23x+10 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
235026 |
Tìm BCNN |
x+6 , 5x+7 |
, |
235027 |
Giải x |
(3x+2)/(x-1)+(2x-4)/(x+2)=5 |
|
235028 |
Ước Tính |
-1/(3/2) |
|
235029 |
Giải x |
(x^2+4x+11)^(3/2)+1=0 |
|
235030 |
Tìm Liên Hợp Phức |
(5+3i)/(4-2i) |
|
235031 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x/4-y/3=1 |
|
235032 |
Giải k |
k+11=-3k-25+2k |
|
235033 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2(x+4)(3x-6)^2 |
|
235034 |
Rút gọn |
2xy^2(27y^-9)^(2/3) |
|
235035 |
Rút gọn |
7/16 căn bậc hai của 64/7 |
|
235036 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1/(x^3)-2x)^16 |
|
235037 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-1/x |
|
235038 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(5^(x/3))(5^(x/4))=5^5 |
|
235039 |
Giải C |
2/3(B+C)=A |
|
235040 |
Rút gọn |
2/3(27x-45)-(4x-9) |
|
235041 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x-2 y+2=-6x |
|
235042 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x-8)^(2/3) |
|
235043 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
x=1/2cos(theta) and y=1/3sin(theta) |
and |
235044 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+y-2=0 |
|
235045 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-2)/(x-1)>=0 |
|
235046 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
7/2 , 9/4 , 1 , -1/4 , -3/2 |
, , , , |
235047 |
Rút gọn |
(6^(1/2))^6 |
|
235048 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-2(1/4)^(x-3) |
|
235049 |
Tìm BCNN |
21 and 7 |
and |
235050 |
Rút gọn |
3/((3a)^-3) |
|
235051 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(x+2)^2+3 |
|
235052 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 9/m+4 when m=3 |
Evaluate when |
235053 |
Ước Tính |
e^x=3/4 |
|
235054 |
Rút gọn |
(3xy)(xy) |
|
235055 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3+0.5x if 0<=x<=10; -12+2x if x>10 |
|
235056 |
Rút gọn |
k(k^4) |
|
235057 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 , sec(theta)<0 |
, |
235058 |
Ước Tính |
83% of 408 |
of |
235059 |
Giải θ |
sin(theta)^2=1 |
|
235060 |
Tìm Thương Số |
x^5-1024 is divided by x-4 |
is divided by |
235061 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(- căn bậc hai của 2) |
|
235062 |
Rút gọn |
2/(x+3)+(x+3)/(8x-1) |
|
235063 |
Rút gọn |
((yx^-3*2x^0y^3)/(2xy^3))^2 |
|
235064 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(810 độ ) |
|
235065 |
Giải m |
-17+ căn bậc hai của m+7=-13 |
|
235066 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-6<=24 or 30<=3x-6 |
or |
235067 |
Trừ |
(22w+11)/(8w^2-6w)-3/(2w) |
|
235068 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-3x)^2-3(x-3)^2 |
|
235069 |
Rút gọn |
((x+2)^-9)/((x+2)^-5) |
|
235070 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (8x^3)/(y^4) căn bậc năm của (4x^4)/(y^2) |
|
235071 |
Chia |
(3/4)÷7 1/2 |
|
235072 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+x-6)/(x-7)>=0 |
|
235073 |
Giải X |
X/(X+2)+7/(X-5)=14/(X^2-3X-10) |
|
235074 |
Giải x |
x=2x^2 |
|
235075 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
- căn bậc ba của 64 |
|
235076 |
Rút gọn |
20-(4*2)÷(5-3)-2 |
|
235077 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 12- logarit cơ số 3 của 28+ logarit cơ số 3 của 63 |
|
235078 |
Giải p |
p-20%p=72 |
|
235079 |
Giải x |
(tan(x)-1)(2sin(x)- căn bậc hai của 3)=0 |
|
235080 |
Giải x |
5/(x-7)=1/(9+x) |
|
235081 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^2+x-2)(x^2-5x+4) |
|
235082 |
Ước Tính |
2^4(3*5^5+2^2) |
|
235083 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x/(y^8) |
|
235084 |
Tìm Bậc |
5x^6y^6+3x^5y^2+4x^3y |
|
235085 |
Ước Tính |
-4*180/pi |
|
235086 |
Giải y |
b/y=y/a |
|
235087 |
Rút gọn |
( square root of 8* fourth root of 8)÷(12 root of 8) |
|
235088 |
Ước Tính |
4x<=12 |
|
235089 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50)/3+ căn bậc hai của 108+1/( căn bậc hai của 2) |
|
235090 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-4)/(x+2)>0 |
|
235091 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: 2x^2-9x-11 |
Factor: |
235092 |
Giải x |
-2(6-x)+8=4-4(x+2) |
|
235093 |
Giải c |
(6(cx+6))/3=8x-10 |
|
235094 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>2 and x+y>-2 |
and |
235095 |
Rút gọn |
(-10n^4-9n^3-7n^5)+(13n^4-13n^5+13n^3) |
|
235096 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-2y=-8 and x+2y=-1 |
and |
235097 |
Ước Tính |
(b^(1/5))/b |
|
235098 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4(2x+3)^2 |
|
235099 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+7x^2+19x+21 is divided by x+3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
235100 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
17>n+4 |
|