234901 |
Ước tính Hàm Số |
g(2+h)=x^2 |
|
234902 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+4x^2-23x+10 is divided by 3x-2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
234903 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3-5x^2-25x+12 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
234904 |
Ước Tính |
g(2+h)=x^2 |
|
234905 |
Rút gọn |
(1/2u^2v^3)(2uv^4) |
|
234906 |
Trừ |
(x^2+x+2)/(x+4)-(2x+22)/(x+4) |
|
234907 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/(4+ căn bậc hai của 3) |
|
234908 |
Rút gọn |
((2d-6)/(d^2+2d-48))÷((d-3)/(2d+16)) |
|
234909 |
Giải x |
1/2(6x+2)=5(x+3) |
|
234910 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(7-3x)>6(5-4x) |
|
234911 |
Giải c |
685(c-9)=35 |
|
234912 |
Chia |
(2x căn bậc hai của 6)÷( căn bậc hai của x) |
|
234913 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của x=-1 |
|
234914 |
Rút gọn |
((z^2y)^(1/4))/(z^(-1/2)y^(1/2)) |
|
234915 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x+2+6=5 |
|
234916 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-1-3=0 |
|
234917 |
Giải x |
5/(x-4)+1=40/(x^2-16) |
|
234918 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=(x^2-5)(x-1)^2(x-2)^3 |
|
234919 |
Ước Tính |
4*(2^2-(1+0.5)) |
|
234920 |
Rút gọn |
sin(135 độ ) |
|
234921 |
Ước Tính |
tan(x)^2=3 |
|
234922 |
Rút gọn |
-x^2+2-1+6x^2-4x^2 |
|
234923 |
Ước Tính |
(m^5n^3)^7*m^2n |
|
234924 |
Rút gọn |
(1/13)/(1-( căn bậc hai của 170)/13) |
|
234925 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-x^2+6 |
|
234926 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 16x^2y^4 |
|
234927 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+y^2<=9 |
|
234928 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=4(x-1)^2-4 |
|
234929 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-2x+y-1=0 |
|
234930 |
Giải x |
x^2+14-x=-10x |
|
234931 |
Giải x |
-x^2+10x=x^2-6x |
|
234932 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1*1/2 |
|
234933 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 5q^3*3 căn bậc hai của 35 |
|
234934 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=((x-3)(x+1))/(x-1) |
|
234935 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^24z^12)/81 |
|
234936 |
Giải x |
-1+5.8x=1-(9.1x+10)+8.5x |
|
234937 |
Rút gọn |
8a^4b^3(2a^4b^5-8a^3b)b^3 |
|
234938 |
Rút gọn |
(3/(x^2+14x+48))÷(3/(10x+60)) |
|
234939 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/(x-3) |
|
234940 |
Giải m |
5-10m=3m^2 |
|
234941 |
Giải w |
w^3-12=-76 |
|
234942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=5*(1/6)^x |
|
234943 |
Rút gọn |
4/(3- căn bậc hai của 3) |
|
234944 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=1/(2(x+2))+3 |
|
234945 |
Nhân |
3*1/2*3 1/4 |
|
234946 |
Ước Tính |
h=0.3+5.5t-4.9t^2 |
|
234947 |
Rút gọn |
(x^2-3x+4)+(x^3+3x-4) |
|
234948 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2d-5<=x<=2d+5 |
|
234949 |
Rút Gọn Căn Thức |
((z^4)/(z^-5))^(1/6) |
|
234950 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=6(x^2+4)^2(x-5)^3 |
|
234951 |
Giải m |
6(1+3m)=-8(-2m+5)-4 |
|
234952 |
Rút gọn |
5(-3+2i)-(3i-15) |
|
234953 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
4=|2b+11| |
|
234954 |
Ước Tính |
1+1/x |
|
234955 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
5>=7+y |
|
234956 |
Rút gọn |
-3/2-4/3(x+2) |
|
234957 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10+x^2<0 |
|
234958 |
Nhân |
căn bậc hai của 7* căn bậc chín của 7 |
|
234959 |
Ước Tính |
y=(1/2)^0 |
|
234960 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-1<=2x-3<=3x-5 |
|
234961 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)>0 , sin(theta)>0 |
, |
234962 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-9<1-2x<=-2 |
|
234963 |
Trừ |
3/(x^2-25)-2/(x+5) |
|
234964 |
Rút gọn |
(24a^12b^6)^0(7a^6b)^-1 |
|
234965 |
Tìm Tích Số |
(7-4n)*6 |
|
234966 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2a+ac^2-a^2c-2c for a=1 1/3 and c=-1 2/3 |
for and |
234967 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5|x+3|-7<=13 |
|
234968 |
Rút gọn |
(x^2)/( căn bậc hai của 12x^3) |
|
234969 |
Giải x |
(x^2-8x+15)/(x-5)=2 |
|
234970 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2(x-2y)-15x(x-2y) |
|
234971 |
Rút gọn |
(((2x^3)^2(4x^4)^2)/(8x^6))^3-312x^8 |
|
234972 |
Ước Tính |
-6-4(3*2)+5^2 |
|
234973 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 18q^3) |
|
234974 |
Giải a |
19/4-3 1/2a=-1/4a+3/2 |
|
234975 |
Ước tính Hàm Số |
g(-3)=-2(-3)^3-5 |
|
234976 |
Giải x |
y^2=x^2 |
|
234977 |
Ước Tính |
-5/8+1/4(-4/5) |
|
234978 |
Ước Tính |
6/( căn bậc hai của 9-(6)^2) |
|
234979 |
Rút gọn |
5/6+7/10 |
|
234980 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4x-3 y>=2x+4 x<=2 |
|
234981 |
Rút gọn |
-8y-(x-4x)+3y |
|
234982 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=-9 3x+y=-4 |
|
234983 |
Ước Tính |
-1+3(((10-12)^3)÷(-16)) |
|
234984 |
Ước Tính |
(3x-12)/(3x)=(4x^2-9)/(4x^2-16x+15) |
|
234985 |
Giải x |
1/3x-3<-1 5/6 |
|
234986 |
Giải z |
-z/4=24 |
|
234987 |
Giải c |
c^3=27 |
|
234988 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4c^3b^4)/(2(cb^-3)^-5) |
|
234989 |
Chia |
(1.09*10^12)/(2.18*10^10) |
|
234990 |
Tìm Tích Số |
(m^2-n)(m^2+2n^2) |
|
234991 |
Rút gọn |
(x^2+10x+24)/(x^2+5x+4)*(x^3-64x)/(x^3-64x)*(x+1)/(x^3+14x^2+48x) |
|
234992 |
Giải x |
x^4-4x^2+2=0 |
|
234993 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 16y+5 căn bậc bốn của y-2 căn bậc bốn của 81y |
|
234994 |
Giải n |
-8(2+7n)=-6n+34 |
|
234995 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-2 căn bậc hai của 6x+3=-18 |
|
234996 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^6)/( căn bậc năm của x^6) |
|
234997 |
Ước Tính |
4pi*90/360 |
|
234998 |
Giải x |
4^x-11=3.2x+13 |
|
234999 |
Vẽ Đồ Thị |
31>2x+7>27 |
|
235000 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
2>=s-2 |
|