234801 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((3pi)/2)-cos((3pi)/2) |
|
234802 |
Giải x |
-x-2y=-4z+12 3x-6y+z=15 2x+5y+1=0 |
|
234803 |
Ước Tính |
3^2=x+5 |
|
234804 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^3+11x^2-6x |
|
234805 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^3-4x^2-16x^2-48x+64 |
|
234806 |
Ước Tính |
( log base square root of 2 of square root of 5)/( log base square root of 2 of square root of 10) |
|
234807 |
Rút gọn |
3y^2 căn bậc bốn của x^4z-x căn bậc bốn của 16y^8z |
|
234808 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-1/2c+5<=7 |
|
234809 |
Ước Tính |
(2^3x)^2 |
|
234810 |
Rút gọn |
(2x-8-(x-3))/(x^2-7x+10) |
|
234811 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2(4x+3)-25(4x+3) |
|
234812 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-6d<=-6 |
|
234813 |
Nhân |
(6m^2-8mn+4n^2)(8m+8n) |
|
234814 |
Giải Hệ chứa Equations |
0.7x-y=5.16 2-0.8x=0.4y |
|
234815 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(10^4*4^10)/(4^5) |
|
234816 |
Rút gọn |
6+3 căn bậc hai của 5-9 căn bậc hai của 5-4 |
|
234817 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-1/2(x^3-2.7x-3.1pi) |
|
234818 |
Rút gọn |
(2m^2)/( căn bậc hai của 36m^11) |
|
234819 |
Rút gọn |
((a^2b^3)/c)^3 |
|
234820 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48)÷( căn bậc hai của 3) |
|
234821 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|-6|-|6|-(-6) |
|
234822 |
Giải x |
2+ logarit của x=0 |
|
234823 |
Ước Tính |
Find the value of căn bậc ba của -8 |
Find the value of |
234824 |
Trừ |
-7a^2+3a-9-5a^2-6a-4 |
|
234825 |
Rút gọn |
(x)(x)(x)(x) |
|
234826 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+5<0 |
|
234827 |
Ước Tính |
((2mn)^4)/(6m^-3n^-2) |
|
234828 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
-8>h-4 |
|
234829 |
Ước Tính |
2^(2^(2^(2^2))) |
|
234830 |
Rút gọn |
(8x^3y^12z^-2)/(24x^23y^4z^-2) |
|
234831 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
7p-11p+3>=3-4p |
|
234832 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3+( căn bậc hai của 3)/2 |
|
234833 |
Ước Tính |
((1/8)^(1/3))^-2 |
|
234834 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
x^6y^-2 |
|
234835 |
Rút gọn |
(x- căn bậc hai của 8)(x+ căn bậc hai của 8) |
|
234836 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-6 and x<6 |
and |
234837 |
Rút gọn |
((3xy)/(2x^2))^-2 |
|
234838 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2^4*5^5 |
|
234839 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-12 căn bậc hai của 12)(-3 căn bậc hai của 3) |
|
234840 |
Ước Tính |
8-4*3*(-2^3) |
|
234841 |
Tìm Trục Đối Xứng |
25x^2+4y^2=100 |
|
234842 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -49+4 căn bậc ba của 1000+5 căn bậc hai của 81 |
|
234843 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 87- căn bậc hai của 36 |
|
234844 |
Giải x |
y=4(x+a) |
|
234845 |
Ước Tính |
(1/( căn bậc hai của 3))^7 |
|
234846 |
Rút gọn |
(3x^2yz^3)^3 |
|
234847 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+x^2+4x-4y-1=0 |
|
234848 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
7xy^-4 |
|
234849 |
Ước Tính |
-7/3+(-5/6) |
|
234850 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.9 as a percentage |
as a percentage |
234851 |
Giải f |
f(x)=3(2)^x for x=-1 |
for |
234852 |
Rút gọn |
sin(theta)-sin(theta)tan(theta) |
|
234853 |
Giải x |
-2 căn bậc hai của x+3=-x-4 |
|
234854 |
Giải x |
căn bậc hai của x+60 = căn bậc hai của x+6 |
|
234855 |
Rút Gọn Căn Thức |
(81x^-24y^-12)^(1/4) |
|
234856 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x+2 , 2y<=6x-4 |
, |
234857 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<=(2-3x)/4<=9 |
|
234858 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2/5y+1/5x-0.2y-6+(-2) |
|
234859 |
Rút gọn |
(6y^2+18y-60)/(3y^2-12y)*(y^2-16)/(y^2+2y-8) |
|
234860 |
Ước Tính |
20 căn của (y^-8)/(y^-3) |
|
234861 |
Rút gọn |
e^(2 logarit tự nhiên của 2) |
|
234862 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-4)-3/(x+2)=6/(x^2-2x-8) |
|
234863 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 49x^4 |
|
234864 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6^x>12 |
|
234865 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (pi- căn bậc hai của 15)^2 |
|
234866 |
Rút gọn |
|-12+8-(-2)| |
|
234867 |
Rút gọn |
sin(pi/4)cos(pi/3)+cos(pi/4)sin(pi/3) |
|
234868 |
Rút Gọn Căn Thức |
((x^3y^2)^(3/2))/((x^-1y^(-2/3))^(1/4)) |
|
234869 |
Giải x |
x(3x-8)=-5 |
|
234870 |
Rút gọn |
x2/3*x1/3 |
|
234871 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+72-1200=0 |
|
234872 |
Giải q |
q^3+64=0 |
|
234873 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của x^2+ logarit tự nhiên của e=2 |
|
234874 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+2 = căn bậc hai của x+10 |
|
234875 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x-4=5 |
|
234876 |
Giải x |
x^4=16/625 |
|
234877 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = cube root of x-1 , g(x)=x^3+1 |
, |
234878 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-2x+2 2x+y=2 |
|
234879 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3x^5-7x^4-5x^3+18x^2-5 |
|
234880 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+x^2-36x-36 |
|
234881 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6x+7y=9 and 2x-2y=-4 |
and |
234882 |
Rút gọn |
((x-7)^2*4x-2x^2*2(x-7))/((x-7)^4) |
|
234883 |
Ước Tính |
(2x)/3-(x+1)/4<=-2 |
|
234884 |
Giải x |
16=64^x |
|
234885 |
Rút gọn |
(2xy^-1z^0)/(-4x^3y^2) |
|
234886 |
Rút gọn |
(10b^2+70b)/(8b-24)*(8b-24)/(10b^2+40b) |
|
234887 |
Rút gọn |
3/4+5-1/2 |
|
234888 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
4|2x+3|+8=20 |
|
234889 |
Giải x |
4/5*x+x=36 |
|
234890 |
Rút gọn |
(x^2-2)^2+2(x^2-2)-8 |
|
234891 |
Giải x |
(4x)/(x+2)=x |
|
234892 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4(1+4x)=x(x-7) |
|
234893 |
Vẽ Đồ Thị |
(m-3)/2<=5 |
|
234894 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3>x^2 |
|
234895 |
Rút gọn |
f(5+h)-f(5) |
|
234896 |
Giải x |
6 4/5=5/6x-3 1/2 |
|
234897 |
Tìm ƯCLN |
x^5y^4-y^4 |
|
234898 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1-3x)/(1-x) |
|
234899 |
Giải x |
x+3 = square root of -20+12x+3 |
|
234900 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^x>2 |
|