234701 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x+1)+3=7/(x+1) |
|
234702 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
4x=2y-6 y+4x=3 |
|
234703 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/3*9/10 |
|
234704 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-5|<-1 |
|
234705 |
Rút gọn |
((5x^13y^5z^2)/(3*5^2)) |
|
234706 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-4)/3<x |
|
234707 |
Rút gọn |
((3e^3)/(6e^2))^2 |
|
234708 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -49+ căn bậc hai của 25+ căn bậc hai của -1 |
|
234709 |
Rút gọn |
(21x^5y^12)/((3x^-2y^7)^2) |
|
234710 |
Vẽ Đồ Thị |
x-4>=4 and 6>=x-4 |
and |
234711 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2-7x-18)/(x+2)=x-9 |
|
234712 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x/x |
|
234713 |
Ước Tính |
(x^-6y^-1y)/(x^2) |
|
234714 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=28 -2y=x+28 |
|
234715 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3 if X<2; X-1 if X>=2 |
|
234716 |
Rút gọn |
8(7g)+8g |
|
234717 |
Rút Gọn Căn Thức |
3x căn bậc hai của 180x^5-10 căn bậc hai của 180x^7 |
|
234718 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+3x+4<=-2 |
|
234719 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(1-x^2) |
|
234720 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 0.9-1)/(0.9-1) |
|
234721 |
Ước Tính |
|x-5|>14 |
|
234722 |
Rút gọn |
(x+2)(x^2-3x+2)x^2 |
|
234723 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(-7x^5+14-2x)+(10x^4+7x+5x^5) |
|
234724 |
Giải c |
5(8)=3478-3c |
|
234725 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=2/(x-7) , g(x) = square root of x-2 |
, |
234726 |
Rút gọn |
((8v^2w^-3x^2)^2)/((2v^3w^2x^-4)^6)*(-v^2w^3x^-2)^-3 |
|
234727 |
Rút gọn |
(9x^3-4x^2-1)-(7-9x^2+9x^3) |
|
234728 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+15x^2+17x+12 is divided by 2x+3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
234729 |
Rút gọn |
(2x^2-4x+3y-6)-(4y^2-3x-7y+4) |
|
234730 |
Chia |
(25m^2-20m+4)÷(5m-2) |
|
234731 |
Vẽ Đồ Thị |
2y-x<=2 y-3x>=-4 y>=-1 |
|
234732 |
Ước Tính |
2*2^(1/2) |
|
234733 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=4|1-x| |
|
234734 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x-1- logarit tự nhiên của x+2=0 |
|
234735 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của z- căn bậc hai của 3) |
|
234736 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+5)^2+37=39 |
|
234737 |
Giải r |
4(2r-17)+5(3r-8)=0 |
|
234738 |
Rút gọn |
(x^-2)^(-1/2) |
|
234739 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4+9x^3+15x^2+9x+14 |
|
234740 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(x^(2/3))^-3 |
|
234741 |
Trừ |
(v^2-4v)/(5v^2+9v-2)-(2v+16)/(5v^2+9v-2) |
|
234742 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của x+2-3 logarit tự nhiên của x |
|
234743 |
Giải x |
-(2x)/((x^2+1)^2)=0 |
|
234744 |
Giải x |
(x-1)=3(x+2) |
|
234745 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x^2-36)/(x+6) at x=-6 |
at |
234746 |
Giải x |
7(x+7)=9(9+10) |
|
234747 |
Ước Tính |
1/(-4/3) |
|
234748 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cot(pix) |
|
234749 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2-3x-20 11=3x-y |
|
234750 |
Rút gọn |
((-4)^2m^4n^-7)/((-2)^-2q^5r^-3) |
|
234751 |
Rút gọn |
g^2+1/4(44g^2-12g+8)-8g |
|
234752 |
Giải b |
-108=-b-8(1+3b) |
|
234753 |
Ước Tính |
123+33.0+(4.8*10^-2)-(6.600*10^3) |
|
234754 |
Rút gọn |
(x^2)/(5+ căn bậc hai của x^2+25) |
|
234755 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 2^5 |
|
234756 |
Rút gọn |
((b+3)/(20b+70))÷(7/(20b+70)) |
|
234757 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y-z=0 x+y+z=7 -x-8y+3z=-8 |
|
234758 |
Giải x |
sin(x)^2+cos(x)^2=2 |
|
234759 |
Rút gọn |
2ab+4ac-5c-6c+7ab |
|
234760 |
Giải z |
(-3z-1)/2>4 |
|
234761 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 2-5 căn bậc hai của 2 |
|
234762 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75/3 |
|
234763 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-10)/(8-x)>=0 |
|
234764 |
Rút gọn |
(2^3)^2+(2*3^2)^2 |
|
234765 |
Rút gọn |
(5^6)/5*(5^3)/(5^2) |
|
234766 |
Rút gọn |
3/4+5/10 |
|
234767 |
Rút gọn |
7^4 căn bậc hai của 567+5^4 căn bậc hai của 7 |
|
234768 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5|x-1|+6<=76 |
|
234769 |
Rút gọn |
(a/c*b/a)/((ac)/(4a)) |
|
234770 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=5x-7 -3x-2y=-12 |
|
234771 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 1/(2s) |
|
234772 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1/2x-2 x+2y=-4 |
|
234773 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x-2 and y>=1/2x+3 |
and |
234774 |
Ước Tính |
((1320000)(25000))/((0.000002)(0.0011)) |
|
234775 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y-z=4 -x+2y+z=1 3x+y+z=16 |
|
234776 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3(5 căn bậc ba của 9-4) |
|
234777 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2(x-1) |
|
234778 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x^2+4x=4 |
|
234779 |
Ước Tính |
(x^8x^-4)/(y^5y^6) |
|
234780 |
Giải bằng cách Tách Riêng Giá Trị Tuyệt Đối cho X |
A=(CD)/X |
|
234781 |
Ước Tính |
((1 1/8+1 1/2)÷3)÷(5 1/2-(9/20)÷1 4/5) |
|
234782 |
Rút gọn |
a1/2*a1/3 |
|
234783 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(1x)^(-) |
|
234784 |
Giải x |
-|6+3x|-8<-11 |
|
234785 |
Giải x |
tan(pi/12)=cot(x-pi/36) |
|
234786 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-2(5v-12)>6-v |
|
234787 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-16(a-b)^2 |
|
234788 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của (1-cos(7A))/2 |
|
234789 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y+3z=3 -2x+2y-6z=6 y-5z=-3 |
|
234790 |
Rút gọn |
square root of 36 |
square root of |
234791 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=5sin(x) |
|
234792 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (30x^2)^3 |
|
234793 |
Nhân |
2/7(-1/4) |
|
234794 |
Rút gọn |
(y^2x)/(yx^-3) |
|
234795 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x căn của y căn của 6 |
|
234796 |
Ước Tính |
(3v^2-7v-10)(v-4)^-1 |
|
234797 |
Giải t |
r=r_0+1/5at^2 |
|
234798 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^30 |
|
234799 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-4y-z=10 4x-8y-2z=16 3x+y+z=12 |
|
234800 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/8 |
|