234601 |
Ước Tính |
4*9+2*7^2+9 |
|
234602 |
Giải x |
x/(x-2)+2=8/(x^2-4) |
|
234603 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2^(x/2))(4^(x/2))=2^6 |
|
234604 |
Nhân |
-x*(-x^2) |
|
234605 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+y>=4 |
|
234606 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x^2-3y)^3 |
|
234607 |
Rút gọn |
-(3(t)^2)/(-12t^-4) |
|
234608 |
Giải v |
57=-3(4v+1)+2v |
|
234609 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/2a^2-2ab+2/3b^2 |
|
234610 |
Rút gọn |
tan(theta)^2+1/25(cos(theta)^2-1) |
|
234611 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x4/3)/(x2/3) |
|
234612 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
10x-9y=46 and -2x+3y=10 |
and |
234613 |
Rút gọn |
-9x-3-(5x+3)-7 |
|
234614 |
Vẽ Đồ Thị |
m(x)=4^(5/2x) |
|
234615 |
Rút gọn |
(2/(7x^3))÷(2/(3x^3)) |
|
234616 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 4x-4=x-1 |
|
234617 |
Tìm Tích Số |
(4x+5)(2w-9) |
|
234618 |
Rút gọn |
5r-5s+r+r+r |
|
234619 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(150)deg |
degrees |
234620 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6x+8y=-10 and -4x+y=-11 |
and |
234621 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (432x^8y^4)/(125x^2y^7) |
|
234622 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/(x+2)+6/(x^2+2x)=(3-x)/x |
|
234623 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-1/6x+5 y<3/2x-5 |
|
234624 |
Ước Tính |
6(-1)-4(-1)^2-7(-1)^3+9(-1)^2-5*-1 |
|
234625 |
Giải x |
1/3(10+x)=x |
|
234626 |
Giải x |
2cos(x)^2=3sin(x) |
|
234627 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^(-)*2 |
|
234628 |
Rút gọn |
((x^3y^4z^5)/(x^-3y^-4z^-5))^-2 |
|
234629 |
Vẽ Đồ Thị |
2-9|p+7|>-16 |
|
234630 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y+7z=9 9x-y+10z=-8 4x+y+7z=2 |
|
234631 |
Ước Tính |
5/9(72-32) |
|
234632 |
Rút gọn |
6(2x-4y+10)-3+x |
|
234633 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^3+5x^2+5x-6 |
|
234634 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^2b-2ab+5ab^2 |
|
234635 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2+ căn bậc hai của -8)/(1+ căn bậc hai của -2) |
|
234636 |
Phân Tích Nhân Tử |
(7x-1)^2-(9x-2)^2 |
|
234637 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2csc(2x) |
|
234638 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2w^2-2/3=5/6w |
|
234639 |
Rút gọn |
((-3a^-5c^4d^5)/(a^5c^-4d^9))^-3 |
|
234640 |
Giải x |
4x-10=x+3x-2x |
|
234641 |
Giải k |
căn bậc hai của 9k-9 = căn bậc hai của 6k+18 |
|
234642 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((2x)/(y^3))^4 |
|
234643 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<2 and x>-5 |
and |
234644 |
Giải x |
(4^x)^(x-3)=256 |
|
234645 |
Giải m |
-2|m-2|=-6 |
|
234646 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
-8w+4>=12 |
|
234647 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-3x^2+21x-36)/(5x-20) |
|
234648 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+3)^2-12x-18 |
|
234649 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+1>9 or x-4<6 |
or |
234650 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=x-6 h(x)=x+6 |
|
234651 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2 căn bậc hai của x-2 |
|
234652 |
Giải x |
7^(x^2)=49^(x+4) |
|
234653 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 80-2* logarit của 4 |
|
234654 |
Tìm Nghịch Đảo |
3-1/5 |
|
234655 |
Rút gọn |
6a(2a-b)+2a(-4a+5b) |
|
234656 |
Rút gọn |
(10/(4x-8))÷((2x^2+6x)/(x^2+x-6)) |
|
234657 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2y+8x^2-12x^4y |
|
234658 |
Giải y |
10-4(3-2y)=8y-5 |
|
234659 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=1/(x+2) |
|
234660 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2y=6x+10 3x-y=5 |
|
234661 |
Giải v |
16v-5v+18=3v-14 |
|
234662 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x-1 2x-y-1=0 |
|
234663 |
Rút Gọn Căn Thức |
4/(i căn bậc hai của 2) |
|
234664 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-5)^(2/3)=4 |
|
234665 |
Chia |
(-1/6)÷(1/3) |
|
234666 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32/( căn bậc hai của 2) |
|
234667 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x)/((x-2)(x+1)) |
|
234668 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-4x+2)(-x^2-4x-4) |
|
234669 |
Ước Tính |
square root of (1+cos(80 degrees ))/2 |
|
234670 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+8x^3-3x^2-24x)÷(x-3) |
|
234671 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243/32 |
|
234672 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/4-( căn bậc hai của 3)/4 |
|
234673 |
Rút gọn |
(64/x)^(2/3) |
|
234674 |
Ước Tính |
((3pi)/4) |
|
234675 |
Trừ |
(3x)/5-(2x)/9 |
|
234676 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^2-1)^2 |
|
234677 |
Ước Tính |
(1-cos(x))^2 |
|
234678 |
Ước Tính |
1/2(1-0.82) |
|
234679 |
Rút gọn |
(6*10^5)^2 |
|
234680 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y=x+3 5y=x-7 |
|
234681 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-2<7/2x |
|
234682 |
Ước Tính |
15% of 120 |
of |
234683 |
Giải b |
r=(b-8)m |
|
234684 |
Giải x |
9/(x^2-3x+2)-1/(x-2)=(x+5)/(3x-3) |
|
234685 |
Giải x |
x-1/x=5 |
|
234686 |
Rút gọn |
(5-2yi)(1-5i)-(5-2yi)(1-i) |
|
234687 |
Trừ |
3/(x-1)-2/x |
|
234688 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3t-15<-3 and -4t<12 |
and |
234689 |
Vẽ Đồ Thị |
x>y^2 |
|
234690 |
Giải x |
9^(3-2x)=(1/3)^x*27^(x+1) |
|
234691 |
Find the Parabola with Vertex (-2,4) and Directrix x=-1 |
The vertex is (-2,4) ; the directrix is x=-1 |
The vertex is ; the directrix is |
234692 |
Rút gọn |
(2-3/2)/(1/2) |
|
234693 |
Rút gọn |
7x-(2(x^2-z)+4x^2-7z)+6z^2 |
|
234694 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^4-20x^3+7x^2<=0 |
|
234695 |
Rút gọn |
2x-1/2x |
|
234696 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^2* căn bậc hai của 12x^3 |
|
234697 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+18x^2+19x-6 is divided by 4x-1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
234698 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-6x>-18 and 1<=2x+5 |
and |
234699 |
Ước Tính |
c(4)^3-15*4-68 |
|
234700 |
Ước Tính |
sin(x)+1=0 |
|