234501 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-2 y-2=x |
|
234502 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-3 y>=5x |
|
234503 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x=3 |
|
234504 |
Giải x |
(x-10)/(x^2+8x+12)=3/(x+2)+4/(x+6) |
|
234505 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x^2+3x-4 y<-x^2-x+2 |
|
234506 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x=4 |
|
234507 |
Rút gọn |
(x^-2)/( căn bậc hai của x^-2) |
|
234508 |
Rút gọn |
((a-b)/(7a+7b))÷((a^2-b^2)/(a^2+4a+4)) |
|
234509 |
Tìm Định Thức |
A=[[1,2,-2],[2,1,-4],[3,0,-6]] |
|
234510 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2-x)/3 |
|
234511 |
Chia |
(x^3+1)÷(x^2-x+1) |
|
234512 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của w^11)/( căn bậc ba của w^8) |
|
234513 |
Giải x |
2/((4x-3)^(1/2))=1 |
|
234514 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4^(3x-1)=25^( logarit cơ số 5 của 2) |
|
234515 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (243x^3)/(3x^7) |
|
234516 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0 , 5x+1 |
, |
234517 |
Rút gọn |
-(7/8) |
|
234518 |
Rút gọn |
-2^2+2^0+2^-1 |
|
234519 |
Ước Tính |
f(4x)=x/(x^2+1) |
|
234520 |
Rút gọn |
(x^10)^(1/2)*x^-11 |
|
234521 |
Rút gọn |
-x^5+6x^4+2x^5-6x^3+x^0-1 |
|
234522 |
Rút gọn |
(5x-20)/(4x^2-25)*(2x-5)/(5x+3) |
|
234523 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của -25 |
Simplify |
234524 |
Rút gọn |
Simplify ( căn bậc sáu của 64)/( căn bậc ba của 4) |
Simplify |
234525 |
Giải v |
216=v^3 |
|
234526 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12) |
|
234527 |
Giải g |
4g-5-g=13 |
|
234528 |
Rút gọn |
4i+(8-3i)-(12+ căn bậc hai của -25) |
|
234529 |
Nhân |
(x+3)/(x-1)*(x^2-2x+1)/(x^2+5x+6) |
|
234530 |
Ước Tính |
(2x^-4)/(3x^-2) |
|
234531 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1-2/(x-4)=-16/(x^2-16) |
|
234532 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 18 |
|
234533 |
Phân Tích Nhân Tử |
54i^6-16 |
|
234534 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-1/3(k+3)<=6 |
|
234535 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+1)x |
|
234536 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^4+x^3+2x^2 |
|
234537 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 3^3* căn bậc năm của 3^4 |
|
234538 |
Giải x |
x-42+1/4x+21+2x-59=180 |
|
234539 |
Rút gọn |
(5+5x^3+2x^2)-(8x^3-6-4x^2) |
|
234540 |
Ước Tính |
2cos(30 độ ) |
|
234541 |
Ước Tính |
-x<-29 |
|
234542 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10+(x^2)/6 |
|
234543 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 16x^4y^4 |
|
234544 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-4/3 , -2i |
, |
234545 |
Ước Tính |
(11/12+11/20)*15/8 |
|
234546 |
Rút gọn |
7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11-12xy^2+20x^2y+11xy-5 |
|
234547 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
3y-y^2=x^2 |
|
234548 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+x^3-3x^2-10x+2)/(x^2+3x+3) |
|
234549 |
Rút gọn |
-18 căn bậc hai của 5/6 |
|
234550 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5^4*b^-10)^-6 |
|
234551 |
Tìm Thương Số |
x^5-32 is divided by x-2 |
is divided by |
234552 |
Rút gọn |
(-8(2x+5))/(-4(5+2x)) |
|
234553 |
Giải x |
10/3=4/x+2 |
|
234554 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(3x^2+2x-8)/(4-x^2) |
|
234555 |
Giải x |
2/(3x-4)=1/4 |
|
234556 |
Giải t |
(t+2)^2=7 |
|
234557 |
Rút gọn |
((6x^4)/(5y))^-2 |
|
234558 |
Giải B |
9^2+B^2=13^2 |
|
234559 |
Giải q |
1/2(q+1)=4/3-q |
|
234560 |
Giải a |
1/4a^2-1/9b^2=0 |
|
234561 |
Rút gọn |
1/x-y |
|
234562 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=1/2(x+4)^2-8 |
|
234563 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=12 y=x-4 |
|
234564 |
Ước Tính |
(21^6*35^3*80^3)/(15^4*14^9*30^2) |
|
234565 |
Giải A |
R=(2AS)/(L-2S) |
|
234566 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x+3)=(x+3)^2-3 |
|
234567 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = cube root of 1-x^3 |
|
234568 |
Giải x |
5^((x+1)(x-2))=625 |
|
234569 |
Rút gọn |
-(x^2)/(x^2) |
|
234570 |
Ước Tính |
(x^5*x^-3)/(x^-5) |
|
234571 |
Rút gọn |
((m-4)/(3m^2+24m))÷((m-4)/(m-6)) |
|
234572 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 512)÷( căn bậc hai của 16) |
|
234573 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40-2 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 10) |
|
234574 |
Tìm Tích Số |
x(x+3) |
|
234575 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27x^9)^4 |
|
234576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+4)(x+5)^2=0 |
|
234577 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 24-2 căn bậc hai của 80+11 căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 216 |
|
234578 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((5^3)^9)÷(5^12) |
|
234579 |
Rút gọn |
(y/2-1/x)/((6y)/x) |
|
234580 |
Giải b |
a=b-14 |
|
234581 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+(1/x)^2+2 |
|
234582 |
Tìm Thương Số |
(5y^4z^5)/(y^4z^3) |
|
234583 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
|3t+1|>8 |
|
234584 |
Rút gọn |
(5x^4y^4z^0)^0 |
|
234585 |
Rút gọn |
(2^2)^-1*2^2 |
|
234586 |
Giải y |
y^3+4y-3y^2-12=0 |
|
234587 |
Giải v |
v+3/4=1/8 |
|
234588 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3xy-2 căn bậc hai của 27x^3y+4 căn bậc hai của 3xy |
|
234589 |
Nhân |
(3x^2-2x-21)/(2x^2-9x+7)*(2x-7)/(4x-12) |
|
234590 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-4 y+4=-3x |
|
234591 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 4)/(3 căn bậc hai của 5) |
|
234592 |
Giải b |
2/7>b+5/7 |
|
234593 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
54x^3+250y^3 |
|
234594 |
Rút gọn |
3xy^4*2x^-3y^4 |
|
234595 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(8x^3-64)/(2x-4) |
|
234596 |
Giải b |
4a^2-b^2=0 |
|
234597 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4-5x^3+x^2+7x)÷(3x+1) |
|
234598 |
Giải x |
( fourth root of 7x-5)/2 = fourth root of x-2 |
|
234599 |
Rút gọn |
Simplify: (5^2)/(5^23) |
Simplify: |
234600 |
Giải R |
PV=nRT ; solve for R |
; solve for |