233401 |
Giải t |
k(-7)=10t-19 |
|
233402 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
162 is what percent of 200 |
is what percent of |
233403 |
Nhân |
(-3/4)(3/3) |
|
233404 |
Phân Tích Nhân Tử |
xz+yz-5(x+y) |
|
233405 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x(x-7)=3x(x-8)+1 |
|
233406 |
Giải v |
4v^2-15v+16=6 |
|
233407 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^(3(x+1))-4 |
|
233408 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2- căn bậc hai của 3)/4 |
|
233409 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3^x , g(x)=3^(-x) |
, |
233410 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 3x+3- logarit cơ số 3 của x-1=2 |
|
233411 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-5rad |
radians |
233412 |
Nhân |
(3.4*10^5)(1.2*10^-3) |
|
233413 |
Tìm Bậc |
(x^4)/8-4x^2 căn bậc hai của 2 |
|
233414 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-13x+40)/(x^2-2x-15))÷(x^2-5x-24) |
|
233415 |
Trừ |
(x^2+x)-(2x^2-3x) |
|
233416 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x+3)=3/((x+2)(x+3)) |
|
233417 |
Rút gọn |
x/(x+3)-(6x)/(x^2-9) |
|
233418 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
16-k>7 |
|
233419 |
Vẽ Đồ Thị |
-1x |
|
233420 |
Rút gọn |
(p^3q^(1/2)r^(1/5))^(2/11) |
|
233421 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 3 of 2x+8 |
|
233422 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2y+x<5 and 3x-y>8 |
and |
233423 |
Rút Gọn Căn Thức |
m căn bậc ba của 192m^5 |
|
233424 |
Ước Tính |
(7*4)-(2+8) |
|
233425 |
Ước Tính |
(4 7/8x^2-6 3/5x)+(4 4/5x-2 3/8x^2) |
|
233426 |
Ước Tính |
1*pi |
|
233427 |
Giải a |
26=a^3+8 |
|
233428 |
Rút gọn |
((a^2b^(1/3))/(a^3b))^(1/2) |
|
233429 |
Giải x |
x-y-11=A |
|
233430 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39deg |
degrees |
233431 |
Rút gọn |
((x+1)/(x+4)-1/x)/(x+1) |
|
233432 |
Giải x |
x^6-2x^4-4x^2+8=0 |
|
233433 |
Giải R |
E=IR for R |
for |
233434 |
Rút gọn |
-5a^-2bc^-3 |
|
233435 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
(-w+6)/2<5 |
|
233436 |
Tìm BCNN |
4 and 16 |
and |
233437 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y-z=4 , x-y-2z=0 , 4x+3y+z=2 |
, , |
233438 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-1,x<=1; -x+2,2<=x<=5 |
|
233439 |
Giải x |
7- căn bậc ba của x=3 |
|
233440 |
Giải x |
|x-1/2|=2 |
|
233441 |
Rút gọn |
2.5(-10+3 3/4x-6.2) |
|
233442 |
Rút gọn |
(-2+2i)(-5i)^3 |
|
233443 |
Hữu Tỷ Hóa Tử Số |
( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)/(a^2-b^2) |
|
233444 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^4+3x^2-4 |
|
233445 |
Ước Tính |
30-(18-8)/-2+(-5) |
|
233446 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
9-8/S when S=4 |
when |
233447 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x-2 y<3 |
|
233448 |
Giải x |
3x^3+6x^2-24x=ax(x+b)(x+c) |
|
233449 |
Rút gọn |
(3+i)+(3+7i)-(-5+4i) |
|
233450 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của x-8<24 |
|
233451 |
Giải x |
6+ logarit cơ số 2 của x=6 |
|
233452 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
233453 |
Trừ |
1/2-2/1 |
|
233454 |
Trừ |
3 1/4-1/2 |
|
233455 |
Ước Tính |
(x^8y^6y^4)/(x^-1) |
|
233456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3+x căn bậc hai của x |
|
233457 |
Rút gọn |
1^2-1 |
|
233458 |
Rút gọn |
(2x^4-3x^2)-(x^4+2x^3)+(-x^4+x^3-5x) |
|
233459 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc bốn của 336)/(2 căn bậc bốn của 7) |
|
233460 |
Ước Tính |
e^(sin(0)) |
|
233461 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-4<8 |
|
233462 |
Giải Hệ chứa Equations |
7s+4m+2i=24 5s+3m+6i=30 3s+7m+10i=46 |
|
233463 |
Rút gọn |
Simplify (6/n)^-2 |
Simplify |
233464 |
Rút gọn |
(4x^2+2x)/((x^2+x-2)/((8x^2+4x)/(3x^2+10x+8))) |
|
233465 |
Giải x |
3x^2=6-2x |
|
233466 |
Giải y |
y=32+y |
|
233467 |
Giải x |
2 2/5x+1 1/2x=29 |
|
233468 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=5/3x^2- căn bậc hai của 7x^4+8x^3-1/2+x |
|
233469 |
Rút gọn |
(6a^2b^(3/2))/(12a^(3/2)b^3) |
|
233470 |
Rút gọn |
(6a^3b^2)/(3a^2b-6ab^2) |
|
233471 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x)/(x^2-1) |
|
233472 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x^2-4=x-2 |
|
233473 |
Trừ |
5/(a^2+5a)-7/(3a+15) |
|
233474 |
Nhân |
(3x+y)(x+y) |
|
233475 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (3,6) and has a slope of 4/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
233476 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x+3)=8/(x+6) |
|
233477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (8x^3)/(50x) |
|
233478 |
Ước Tính |
|5(1)|+|-14(-7)|-13 |
|
233479 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/( logarit cơ số b của 4) |
|
233480 |
Rút gọn |
(7m+3n-11-2m)+(n+5--m-3n+8) |
|
233481 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
3<=1/3+n |
|
233482 |
Rút gọn |
1/( căn bậc ba của 9- căn bậc ba của 3) |
|
233483 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=-4n(n-1) |
|
233484 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=3-3y x+3y=-6 |
|
233485 |
Giải x |
-4x=-6(8+x) |
|
233486 |
Ước Tính |
căn bậc hai của v-5 = căn bậc hai của 23-v |
|
233487 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2cot(x-pi/4) |
|
233488 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc hai của -x |
|
233489 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (26x^3y)/(47z^5r^3) |
|
233490 |
Rút gọn |
(2(nm^4))/(2m^-1n^-2*n^3) |
|
233491 |
Rút gọn |
(a^2-2)(a^4+2a^2+4) |
|
233492 |
Ước tính Hàm Số |
f(1/2)=-2/3x+5 |
|
233493 |
Giải x |
3x=1+2 căn bậc hai của x |
|
233494 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5y^2)^2 |
|
233495 |
Rút gọn |
(2m+n-1)*-5(2m+n-1) |
|
233496 |
Rút gọn |
-(3(v^-1)^5)/(2v^-1) |
|
233497 |
Rút Gọn Căn Thức |
6x căn bậc hai của 3x-6 căn bậc hai của 48x^3 |
|
233498 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^4=-2+2 căn bậc hai của 3i |
|
233499 |
Chia |
(8x^8y^8)/(x^5y^5) |
|
233500 |
Rút gọn |
(4x^-3)/(2y^0) |
|