233201 |
Giải x |
(-3x)/4+(x-4)/3=-5/3 |
|
233202 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x+ logarit tự nhiên của 2x=3 |
|
233203 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn bậc hai của x^15* căn bậc hai của x^9 |
|
233204 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 45y^3)/(3 căn bậc hai của 5x) |
|
233205 |
Giải x |
-4x=2/3x+2-4x |
|
233206 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của x^5y^4)/(y^2 căn bậc năm của z^10) |
|
233207 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
4y+2(2y-4)<=2(2y+4) |
|
233208 |
Giải x |
9x^4=36x^2 |
|
233209 |
Giải x |
2/5=1/2x |
|
233210 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm u |
u/7-1<=1 |
|
233211 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x^6)/(y^2) |
|
233212 |
Giải r |
9|r-2|-10<-73 |
|
233213 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x(x+4)^2(x^2-7)(6x+1)(x^2+4) |
|
233214 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 2 of 2x+3 |
|
233215 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<x+7 y<-2x-5 |
|
233216 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4/3pi*6^3 |
|
233217 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
0<=2x+3x |
|
233218 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(45 độ )+cos(135 độ )-cos(225 độ )+cos(315 độ ) |
|
233219 |
Giải k |
3/k-1/2=12/k |
|
233220 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2<(2x-13)/12<=2/3 |
|
233221 |
Rút gọn |
((4x^3y^4)/(3m^2n^3))^4((9m^5n)/(2x^2y^5))^2 |
|
233222 |
Rút gọn |
(3x+1)+(2x-1)+(x+4) |
|
233223 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(1/3)*(2x)^(4/3) |
|
233224 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2tan(x) |
|
233225 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit aric cơ số b của x+9 logarit cơ số b của y-3 logarit cơ số b của z |
|
233226 |
Nhân |
(-x^2+6)(2x^2+3x-5) |
|
233227 |
Giải n |
(3n-2)(4n+1)=0 |
|
233228 |
Chia |
(5x^8y^3)/(15x^3y^3) |
|
233229 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5<=(-3x+1)/4<=9 |
|
233230 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của z)( căn bậc ba của 9z^4) |
|
233231 |
Ước Tính |
5+2*15+(12*4) |
|
233232 |
Rút gọn |
square root of 5 |
square root of |
233233 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
|b-7|<6 |
|
233234 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 5+2 logarit cơ số 3 của x = logarit cơ số 3 của 125 |
|
233235 |
Ước Tính |
-8+5(12+-12)+8 |
|
233236 |
Rút gọn |
-(-xy^2z^3)^5(x^4yz)^2 |
|
233237 |
Vẽ Đồ Thị |
-10=x^2-7x |
|
233238 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của 3)/-1 |
|
233239 |
Giải x |
(2*x)+(2*7)=36 |
|
233240 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
233241 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = căn bậc bốn của 3x^2+1 |
|
233242 |
Rút gọn |
(-12+8b^4+b)-(8b^4-1+9b^3) |
|
233243 |
Tìm Bậc |
x^4y-x^2+6x |
|
233244 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
t+2>10 |
|
233245 |
Giải x |
(3x)/(x-3)=7/2 |
|
233246 |
Ước Tính |
(x^-7y^4)/(x^7y^4) |
|
233247 |
Giải x |
0=(2x-5)/3 |
|
233248 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 75x^5y)/( căn bậc hai của 28xy^3) |
|
233249 |
Ước Tính |
k+12/k=8 |
|
233250 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5/x+6/(5x)>2/3 |
|
233251 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
3f(x-2) |
|
233252 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
81 , -27 , 9 , -3 , 1 , -1/3 |
, , , , , |
233253 |
Ước Tính |
2*(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
233254 |
Vẽ Đồ Thị |
f^-1(x)=x^2-4x+4 |
|
233255 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x+y=0 |
|
233256 |
Rút gọn |
((xy+xz)/(xz-z^2)*(xy-yz)/(xz+yz))÷((y^2+yz)/(x^2+xy)) |
|
233257 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-4p<2/3 |
|
233258 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 3 của 1-x> = logarit cơ số 3 của x+16-x^2 |
|
233259 |
Ước Tính |
8/5*5/2-12 |
|
233260 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-1/(x^2-10x+25) |
|
233261 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-(t^2)/s |
|
233262 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9* căn bậc hai của -16* căn bậc hai của 32 |
|
233263 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y<=2 căn bậc hai của x-2-3 |
Graph |
233264 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=2x-4 y>-x+2 |
|
233265 |
Giải x |
6÷x=3 |
|
233266 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x-5 y>-2x-8 |
|
233267 |
Giải y |
-3=-2y^3-5 |
|
233268 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
29-2(3-5w)>=13 |
|
233269 |
Rút gọn |
sin(x)^2+tan(x)^2 |
|
233270 |
Nhân |
x(2x^2+1) |
|
233271 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-6*f(3)-6*g(-1) |
|
233272 |
Ước Tính |
(45x^4y^6)/((5xy)^3) |
|
233273 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 and (2,4) |
and |
233274 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14-2 căn bậc hai của 13* căn bậc hai của 14+2 căn bậc hai của 13 |
|
233275 |
Ước Tính |
15% of 30 |
of |
233276 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của 6>=2 |
|
233277 |
Giải b |
a=bc+ba |
|
233278 |
Ước Tính |
cot((17pi)/6) |
|
233279 |
Giải t |
t = square root of m/4.9 |
|
233280 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(675 độ ) |
|
233281 |
Rút gọn |
(3x^2-4x+1)(2x-3x^2+5) |
|
233282 |
Giải n |
n+5=n+7 |
|
233283 |
Rút gọn |
((x^2-4x-45)/(x^2-x-30)*(x^2-36)/(36-x^2))÷((x-9)/(6x)) |
|
233284 |
Phân Tích Nhân Tử |
2ac-4bd+bc-8ad |
|
233285 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2(x-6)^(1/3)+10 |
|
233286 |
Giải θ |
(cot(theta)- căn bậc hai của 3)(2sin(theta)+ căn bậc hai của 3)=0 |
|
233287 |
Rút gọn |
f(2+h)-f(2) |
|
233288 |
Ước Tính |
0^2+0+1 |
|
233289 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=2 and b=-3 |
and |
233290 |
Rút gọn |
(a^2+b^2)/(a-b)-a |
|
233291 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5x)/(2 căn bậc hai của 15x^4) |
|
233292 |
Rút gọn |
(x^2-1)*(x^3+2x) |
|
233293 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^5+x^3+5x^2-2x-2)÷(5x^2-2) |
|
233294 |
Rút gọn |
((6x^3+12x^2-210x)/(x^2-49)*(6x)/(2x^3-50x))÷((x+7)/(x^2-49)) |
|
233295 |
Rút gọn |
(x^2-6x)/(x^2-4x+4)+(4x)/(x^2-4x+4) |
|
233296 |
Tìm BCNN |
7m-21 and 14m-42 |
and |
233297 |
Giải v |
9=v÷5 |
|
233298 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(x-1)/(2x-4) |
|
233299 |
Giải w |
2w^2+9w-10=6w |
|
233300 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9x-7<=4x |
|