2101 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-4 |
|
2102 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-7x+4 |
|
2103 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-1 |
|
2104 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x+77 |
|
2105 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+8 |
|
2106 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9 |
|
2107 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-13k+40 |
|
2108 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-5n+6 |
|
2109 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-4 |
|
2110 |
Ước Tính |
(-27)^(-2/3) |
|
2111 |
Ước Tính |
4^(-1/2) |
|
2112 |
Ước Tính |
216^(2/3) |
|
2113 |
Ước Tính |
2/4 |
|
2114 |
Ước Tính |
15/2 |
|
2115 |
Ước Tính |
9*6 |
|
2116 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -121 |
|
2117 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -180 |
|
2118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=27 |
|
2119 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-9 |
|
2120 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2x-3 |
|
2121 |
Giải x |
12=-4(-6x-3) |
|
2122 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1- căn bậc hai của x-1=2 |
|
2123 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^6 |
|
2124 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=10 |
|
2125 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-4y=12 |
|
2126 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+35=0 |
|
2127 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x |
|
2128 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+17x+20 |
|
2129 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+13x-10 |
|
2130 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+10x+12 |
|
2131 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-13x-6 |
|
2132 |
Ước Tính |
(-216)^(2/3) |
|
2133 |
Ước Tính |
8/2 |
|
2134 |
Ước Tính |
-10^2 |
|
2135 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 96 |
|
2136 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 4-x^2 |
|
2137 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-16 |
|
2138 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)^2 |
|
2139 |
Vẽ Đồ Thị |
y+5x>0 |
|
2140 |
Giải x |
3x-2y=6 |
|
2141 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^12 |
|
2142 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+21x-8=0 |
|
2143 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+10=0 |
|
2144 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+2=0 |
|
2145 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x=10 |
|
2146 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-25 |
|
2147 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x-3 |
|
2148 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-20 |
|
2149 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x+1 |
|
2150 |
Ước Tính |
100^(3/2) |
|
2151 |
Ước Tính |
1^3 |
|
2152 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
66 |
|
2153 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/5 |
|
2154 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-3)^2 |
|
2155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=45 |
|
2156 |
Tìm Độ Dốc |
x=6 |
|
2157 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-1 |
|
2158 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-6 |
|
2159 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-2 |
|
2160 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3-1 |
|
2161 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x+1 |
|
2162 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 125=3 |
|
2163 |
Giải x |
x^2=9 |
|
2164 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64 |
|
2165 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^2 |
|
2166 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+3y=12 |
|
2167 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+27=0 |
|
2168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+13=0 |
|
2169 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x-4=0 |
|
2170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-1=0 |
|
2171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x+2=0 |
|
2172 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 35 |
|
2173 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-25 |
|
2174 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-1 |
|
2175 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-22x-15 |
|
2176 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2y |
|
2177 |
Ước Tính |
(4^16)^(1/2) |
|
2178 |
Ước Tính |
(-7)^0 |
|
2179 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 23 |
|
2180 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 512 |
|
2181 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của x |
|
2182 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-4 |
|
2183 |
Rút gọn |
(2x-5)^2 |
|
2184 |
Giải x |
2^x=64 |
|
2185 |
Giải r |
v=1/3*(pr^2h) |
|
2186 |
Giải x |
3x+4y=12 |
|
2187 |
Giải x |
x^2+4=0 |
|
2188 |
Rút gọn |
(x+3)(x+2) |
|
2189 |
Rút gọn |
(-8+ căn bậc hai của -20)/24 |
|
2190 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 192 |
|
2191 |
Rút gọn |
((x+4)/(x-1))/((x^2+x)/(x-1)) |
|
2192 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-1=0 |
|
2193 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-1 |
|
2194 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^4-16 |
|
2195 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-31x-20 |
|
2196 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+24 |
|
2197 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+4 |
|
2198 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+9 |
|
2199 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8xy+16y^2 |
|
2200 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+30 |
|