Đại số Ví dụ

Tìm Đường Vuông Góc (-2/3,7/8) , 3x+4y=7
(-23,78)(23,78) , 3x+4y=73x+4y=7
Bước 1
Giải 3x+4y=73x+4y=7.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.1
Trừ 3x3x khỏi cả hai vế của phương trình.
4y=7-3x4y=73x
Bước 1.2
Chia mỗi số hạng trong 4y=7-3x4y=73x cho 44 và rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.1
Chia mỗi số hạng trong 4y=7-3x4y=73x cho 44.
4y4=74+-3x44y4=74+3x4
Bước 1.2.2
Rút gọn vế trái.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.2.1
Triệt tiêu thừa số chung 44.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.2.1.1
Triệt tiêu thừa số chung.
4y4=74+-3x4
Bước 1.2.2.1.2
Chia y cho 1.
y=74+-3x4
y=74+-3x4
y=74+-3x4
Bước 1.2.3
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.3.1
Di chuyển dấu trừ ra phía trước của phân số.
y=74-3x4
y=74-3x4
y=74-3x4
y=74-3x4
Bước 2
Tìm hệ số góc khi y=74-3x4.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1
Viết lại dưới dạng biết hệ số góc và tung độ gốc.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.1
Dạng biết hệ số góc và tung độ gốc là y=mx+b, trong đó m là hệ số góc và b là tung độ gốc.
y=mx+b
Bước 2.1.2
Sắp xếp lại 74-3x4.
y=-3x4+74
Bước 2.1.3
Viết dưới dạng y=mx+b.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.3.1
Sắp xếp lại các số hạng.
y=-(34x)+74
Bước 2.1.3.2
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
y=-34x+74
y=-34x+74
y=-34x+74
Bước 2.2
Sử dụng dạng biết hệ số góc và tung độ gốc, hệ số góc là -34.
m=-34
m=-34
Bước 3
Phương trình đường thẳng vuông góc phải có hệ số góc là nghịch đảo âm của hệ số góc ban đầu.
mvuông góc=-1-34
Bước 4
Rút gọn -1-34 để tìm hệ số góc của đường thẳng vuông góc.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1
Triệt tiêu thừa số chung của 1-1.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1.1
Viết lại 1 ở dạng -1(-1).
mvuông góc=--1-1-34
Bước 4.1.2
Di chuyển dấu trừ ra phía trước của phân số.
mvuông góc=134
mvuông góc=134
Bước 4.2
Nhân tử số với nghịch đảo của mẫu số.
mvuông góc=1(43)
Bước 4.3
Nhân 43 với 1.
mvuông góc=43
Bước 4.4
Nhân --43.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.4.1
Nhân -1 với -1.
mvuông góc=1(43)
Bước 4.4.2
Nhân 43 với 1.
mvuông góc=43
mvuông góc=43
mvuông góc=43
Bước 5
Tìm phương trình đường thẳng vuông góc bằng công thức biết một điểm và hệ số góc.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 5.1
Sử dụng hệ số góc 43 và một điểm đã cho (-23,78) để thay x1y1 ở dạng biết một điểm và hệ số góc y-y1=m(x-x1), được tìm từ phương trình hệ số góc m=y2-y1x2-x1.
y-(78)=43(x-(-23))
Bước 5.2
Rút gọn phương trình và giữ nó ở dạng biết một điểm và hệ số góc.
y-78=43(x+23)
y-78=43(x+23)
Bước 6
Viết dưới dạng y=mx+b.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1
Giải tìm y.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.1
Rút gọn 43(x+23).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.1.1
Viết lại.
y-78=0+0+43(x+23)
Bước 6.1.1.2
Rút gọn bằng cách cộng các số 0.
y-78=43(x+23)
Bước 6.1.1.3
Áp dụng thuộc tính phân phối.
y-78=43x+4323
Bước 6.1.1.4
Kết hợp 43x.
y-78=4x3+4323
Bước 6.1.1.5
Nhân 4323.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.1.5.1
Nhân 43 với 23.
y-78=4x3+4233
Bước 6.1.1.5.2
Nhân 4 với 2.
y-78=4x3+833
Bước 6.1.1.5.3
Nhân 3 với 3.
y-78=4x3+89
y-78=4x3+89
y-78=4x3+89
Bước 6.1.2
Di chuyển tất cả các số hạng không chứa y sang vế phải của phương trình.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.2.1
Cộng 78 cho cả hai vế của phương trình.
y=4x3+89+78
Bước 6.1.2.2
Để viết 89 ở dạng một phân số với mẫu số chung, hãy nhân với 88.
y=4x3+8988+78
Bước 6.1.2.3
Để viết 78 ở dạng một phân số với mẫu số chung, hãy nhân với 99.
y=4x3+8988+7899
Bước 6.1.2.4
Viết mỗi biểu thức với mẫu số chung là 72, bằng cách nhân từng biểu thức với một thừa số thích hợp của 1.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.2.4.1
Nhân 89 với 88.
y=4x3+8898+7899
Bước 6.1.2.4.2
Nhân 9 với 8.
y=4x3+8872+7899
Bước 6.1.2.4.3
Nhân 78 với 99.
y=4x3+8872+7989
Bước 6.1.2.4.4
Nhân 8 với 9.
y=4x3+8872+7972
y=4x3+8872+7972
Bước 6.1.2.5
Kết hợp các tử số trên mẫu số chung.
y=4x3+88+7972
Bước 6.1.2.6
Rút gọn tử số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 6.1.2.6.1
Nhân 8 với 8.
y=4x3+64+7972
Bước 6.1.2.6.2
Nhân 7 với 9.
y=4x3+64+6372
Bước 6.1.2.6.3
Cộng 6463.
y=4x3+12772
y=4x3+12772
y=4x3+12772
y=4x3+12772
Bước 6.2
Sắp xếp lại các số hạng.
y=43x+12772
y=43x+12772
Bước 7
image of graph
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
7
7
8
8
9
9
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
π
π
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]