Đại số Ví dụ

Giải d căn bậc hai của (50x^6y^3)/(9x^8)=(5y^6 căn bậc hai của 2y)/(dx)
50x6y39x8=5y62ydx50x6y39x8=5y62ydx
Bước 1
Viết lại phương trình ở dạng 5y62ydx=50x6y39x85y62ydx=50x6y39x8.
5y62ydx=50x6y39x85y62ydx=50x6y39x8
Bước 2
Rút gọn cả hai vế.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1
Rút gọn biểu thức 50x6y39x850x6y39x8 bằng cách triệt tiêu các thừa số chung.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.1
Đưa x6x6 ra ngoài 50x6y350x6y3.
5y62ydx=x6(50y3)9x85y62ydx=x6(50y3)9x8
Bước 2.1.2
Đưa x6x6 ra ngoài 9x89x8.
5y62ydx=x6(50y3)x6(9x2)5y62ydx=x6(50y3)x6(9x2)
Bước 2.1.3
Triệt tiêu thừa số chung.
5y62ydx=x6(50y3)x6(9x2)5y62ydx= x6(50y3)x6(9x2)
Bước 2.1.4
Viết lại biểu thức.
5y62ydx=50y39x25y62ydx=50y39x2
5y62ydx=50y39x25y62ydx=50y39x2
Bước 2.2
Viết lại 50y39x250y39x2 ở dạng (5y3x)2(2y)(5y3x)2(2y).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.2.1
Đưa lũy thừa hoàn hảo (5y)2(5y)2 ra ngoài 50y350y3.
5y62ydx=(5y)2(2y)9x25y62ydx=(5y)2(2y)9x2
Bước 2.2.2
Đưa lũy thừa hoàn hảo (3x)2(3x)2 ra ngoài 9x29x2.
5y62ydx=(5y)2(2y)(3x)215y62ydx= (5y)2(2y)(3x)21
Bước 2.2.3
Sắp xếp lại phân số (5y)2(2y)(3x)21(5y)2(2y)(3x)21.
5y62ydx=(5y3x)2(2y)5y62ydx=(5y3x)2(2y)
5y62ydx=(5y3x)2(2y)5y62ydx=(5y3x)2(2y)
Bước 2.3
Đưa các số hạng dưới căn thức ra ngoài.
5y62ydx=5y3x2y5y62ydx=5y3x2y
Bước 2.4
Kết hợp 5y3x5y3x2y2y.
5y62ydx=5y2y3x5y62ydx=5y2y3x
5y62ydx=5y2y3x5y62ydx=5y2y3x
Bước 3
Nhân tử số của phân số thứ nhất với mẫu số của phân số thứ hai. Đặt giá trị này bằng tích của mẫu số của phân số thứ nhất và tử số của phân số thứ hai.
5y62y(3x)=dx(5y2y)5y62y(3x)=dx(5y2y)
Bước 4
Giải phương trình để tìm dd.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1
Viết lại phương trình ở dạng dx(5y2y)=5y62y(3x)dx(5y2y)=5y62y(3x).
dx(5y2y)=5y62y(3x)dx(5y2y)=5y62y(3x)
Bước 4.2
Rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.1
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
dx(5y)2y=5y62y(3x)dx(5y)2y=5y62y(3x)
Bước 4.2.2
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
dx5y2y=5y62y(3x)dx5y2y=5y62y(3x)
Bước 4.2.3
Nhân 33 với 55.
dx5y2y=15y62yxdx5y2y=15y62yx
dx5y2y=15y62yxdx5y2y=15y62yx
Bước 4.3
Chia mỗi số hạng trong dx(5y2y)=15y62yxdx(5y2y)=15y62yx cho x5y2yx5y2y và rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.1
Chia mỗi số hạng trong dx(5y2y)=15y62yxdx(5y2y)=15y62yx cho x5y2yx5y2y.
dx(5y2y)x5y2y=15y62yxx5y2ydx(5y2y)x5y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2
Rút gọn vế trái.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.2.1
Triệt tiêu thừa số chung xx.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.2.1.1
Triệt tiêu thừa số chung.
dx(5y2y)x5y2y=15y62yxx5y2ydx(5y2y)x5y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.1.2
Viết lại biểu thức.
d(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2yd(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2y
d(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2yd(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.2
Triệt tiêu thừa số chung 55.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.2.2.1
Triệt tiêu thừa số chung.
d(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2yd(5y2y)5y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.2.2
Viết lại biểu thức.
d(y2y)y2y=15y62yxx5y2yd(y2y)y2y=15y62yxx5y2y
d(y2y)y2y=15y62yxx5y2yd(y2y)y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.3
Triệt tiêu thừa số chung yy.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.2.3.1
Triệt tiêu thừa số chung.
d(y2y)y2y=15y62yxx5y2yd(y2y)y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.3.2
Viết lại biểu thức.
d(2y)2y=15y62yxx5y2yd(2y)2y=15y62yxx5y2y
d(2y)2y=15y62yxx5y2yd(2y)2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.4
Triệt tiêu thừa số chung 2y2y.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.2.4.1
Triệt tiêu thừa số chung.
d2y2y=15y62yxx5y2yd2y2y=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.2.4.2
Chia dd cho 11.
d=15y62yxx5y2yd=15y62yxx5y2y
d=15y62yxx5y2yd=15y62yxx5y2y
d=15y62yxx5y2yd=15y62yxx5y2y
Bước 4.3.3
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.1
Triệt tiêu thừa số chung của 151555.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.1.1
Đưa 55 ra ngoài 15y62yx15y62yx.
d=5(3y62yx)x5y2yd=5(3y62yx)x5y2y
Bước 4.3.3.1.2
Triệt tiêu các thừa số chung.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.1.2.1
Đưa 55 ra ngoài x5y2yx5y2y.
d=5(3y62yx)5(xy2y)d=5(3y62yx)5(xy2y)
Bước 4.3.3.1.2.2
Triệt tiêu thừa số chung.
d=5(3y62yx)5(xy2y)d=5(3y62yx)5(xy2y)
Bước 4.3.3.1.2.3
Viết lại biểu thức.
d=3y62yxxy2yd=3y62yxxy2y
d=3y62yxxy2yd=3y62yxxy2y
d=3y62yxxy2yd=3y62yxxy2y
Bước 4.3.3.2
Triệt tiêu thừa số chung của y6y.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.2.1
Đưa y ra ngoài 3y62yx.
d=y(3y52yx)xy2y
Bước 4.3.3.2.2
Triệt tiêu các thừa số chung.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.2.2.1
Đưa y ra ngoài xy2y.
d=y(3y52yx)y(x2y)
Bước 4.3.3.2.2.2
Triệt tiêu thừa số chung.
d=y(3y52yx)y(x2y)
Bước 4.3.3.2.2.3
Viết lại biểu thức.
d=3y52yxx2y
d=3y52yxx2y
d=3y52yxx2y
Bước 4.3.3.3
Triệt tiêu thừa số chung 2y.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.3.1
Triệt tiêu thừa số chung.
d=3y52yxx2y
Bước 4.3.3.3.2
Viết lại biểu thức.
d=3y5xx
d=3y5xx
Bước 4.3.3.4
Triệt tiêu thừa số chung x.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.3.3.4.1
Triệt tiêu thừa số chung.
d=3y5xx
Bước 4.3.3.4.2
Chia 3y5 cho 1.
d=3y5
d=3y5
d=3y5
d=3y5
d=3y5
 [x2  12  π  xdx ]