Đại số Ví dụ
[12-15432-48]⎡⎢⎣12−15432−48⎤⎥⎦
Bước 1
Consider the corresponding sign chart.
[+-+-+-+-+]⎡⎢⎣+−+−+−+−+⎤⎥⎦
Bước 2
Bước 2.1
Calculate the minor for element a11a11.
Bước 2.1.1
The minor for a11a11 is the determinant with row 11 and column 11 deleted.
|43-48|∣∣∣43−48∣∣∣
Bước 2.1.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.1.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a11=4⋅8-(-4⋅3)a11=4⋅8−(−4⋅3)
Bước 2.1.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.1.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.1.2.2.1.1
Nhân 44 với 88.
a11=32-(-4⋅3)a11=32−(−4⋅3)
Bước 2.1.2.2.1.2
Nhân -(-4⋅3)−(−4⋅3).
Bước 2.1.2.2.1.2.1
Nhân -4−4 với 33.
a11=32--12a11=32−−12
Bước 2.1.2.2.1.2.2
Nhân -1−1 với -12−12.
a11=32+12a11=32+12
a11=32+12a11=32+12
a11=32+12a11=32+12
Bước 2.1.2.2.2
Cộng 3232 và 1212.
a11=44a11=44
a11=44a11=44
a11=44a11=44
a11=44a11=44
Bước 2.2
Calculate the minor for element a12a12.
Bước 2.2.1
The minor for a12a12 is the determinant with row 11 and column 22 deleted.
|5328|∣∣∣5328∣∣∣
Bước 2.2.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.2.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a12=5⋅8-2⋅3a12=5⋅8−2⋅3
Bước 2.2.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.2.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.2.2.2.1.1
Nhân 55 với 88.
a12=40-2⋅3a12=40−2⋅3
Bước 2.2.2.2.1.2
Nhân -2−2 với 33.
a12=40-6a12=40−6
a12=40-6a12=40−6
Bước 2.2.2.2.2
Trừ 66 khỏi 4040.
a12=34a12=34
a12=34a12=34
a12=34a12=34
a12=34a12=34
Bước 2.3
Calculate the minor for element a13a13.
Bước 2.3.1
The minor for a13a13 is the determinant with row 11 and column 33 deleted.
|542-4|∣∣∣542−4∣∣∣
Bước 2.3.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.3.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a13=5⋅-4-2⋅4a13=5⋅−4−2⋅4
Bước 2.3.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.3.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.3.2.2.1.1
Nhân 55 với -4−4.
a13=-20-2⋅4a13=−20−2⋅4
Bước 2.3.2.2.1.2
Nhân -2−2 với 44.
a13=-20-8a13=−20−8
a13=-20-8a13=−20−8
Bước 2.3.2.2.2
Trừ 88 khỏi -20−20.
a13=-28a13=−28
a13=-28a13=−28
a13=-28a13=−28
a13=-28a13=−28
Bước 2.4
Calculate the minor for element a21a21.
Bước 2.4.1
The minor for a21a21 is the determinant with row 22 and column 11 deleted.
|2-1-48|∣∣∣2−1−48∣∣∣
Bước 2.4.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.4.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a21=2⋅8-(-4⋅-1)a21=2⋅8−(−4⋅−1)
Bước 2.4.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.4.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.4.2.2.1.1
Nhân 22 với 88.
a21=16-(-4⋅-1)a21=16−(−4⋅−1)
Bước 2.4.2.2.1.2
Nhân -(-4⋅-1)−(−4⋅−1).
Bước 2.4.2.2.1.2.1
Nhân -4−4 với -1−1.
a21=16-1⋅4a21=16−1⋅4
Bước 2.4.2.2.1.2.2
Nhân -1−1 với 44.
a21=16-4a21=16−4
a21=16-4a21=16−4
a21=16-4a21=16−4
Bước 2.4.2.2.2
Trừ 44 khỏi 1616.
a21=12a21=12
a21=12a21=12
a21=12a21=12
a21=12a21=12
Bước 2.5
Calculate the minor for element a22a22.
Bước 2.5.1
The minor for a22a22 is the determinant with row 22 and column 22 deleted.
|1-128|∣∣∣1−128∣∣∣
Bước 2.5.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.5.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a22=1⋅8-2⋅-1a22=1⋅8−2⋅−1
Bước 2.5.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.5.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.5.2.2.1.1
Nhân 88 với 11.
a22=8-2⋅-1a22=8−2⋅−1
Bước 2.5.2.2.1.2
Nhân -2−2 với -1−1.
a22=8+2a22=8+2
a22=8+2a22=8+2
Bước 2.5.2.2.2
Cộng 88 và 22.
a22=10a22=10
a22=10a22=10
a22=10a22=10
a22=10a22=10
Bước 2.6
Calculate the minor for element a23a23.
Bước 2.6.1
The minor for a23a23 is the determinant with row 22 and column 33 deleted.
|122-4|∣∣∣122−4∣∣∣
Bước 2.6.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.6.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a23=1⋅-4-2⋅2a23=1⋅−4−2⋅2
Bước 2.6.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.6.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.6.2.2.1.1
Nhân -4−4 với 11.
a23=-4-2⋅2a23=−4−2⋅2
Bước 2.6.2.2.1.2
Nhân -2−2 với 22.
a23=-4-4a23=−4−4
a23=-4-4a23=−4−4
Bước 2.6.2.2.2
Trừ 44 khỏi -4−4.
a23=-8a23=−8
a23=-8a23=−8
a23=-8a23=−8
a23=-8a23=−8
Bước 2.7
Calculate the minor for element a31a31.
Bước 2.7.1
The minor for a31a31 is the determinant with row 33 and column 11 deleted.
|2-143|∣∣∣2−143∣∣∣
Bước 2.7.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.7.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a31=2⋅3-4⋅-1a31=2⋅3−4⋅−1
Bước 2.7.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.7.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.7.2.2.1.1
Nhân 22 với 33.
a31=6-4⋅-1a31=6−4⋅−1
Bước 2.7.2.2.1.2
Nhân -4−4 với -1−1.
a31=6+4a31=6+4
a31=6+4a31=6+4
Bước 2.7.2.2.2
Cộng 66 và 44.
a31=10a31=10
a31=10a31=10
a31=10a31=10
a31=10a31=10
Bước 2.8
Calculate the minor for element a32a32.
Bước 2.8.1
The minor for a32a32 is the determinant with row 33 and column 22 deleted.
|1-153|∣∣∣1−153∣∣∣
Bước 2.8.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.8.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a32=1⋅3-5⋅-1a32=1⋅3−5⋅−1
Bước 2.8.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.8.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.8.2.2.1.1
Nhân 33 với 11.
a32=3-5⋅-1a32=3−5⋅−1
Bước 2.8.2.2.1.2
Nhân -5−5 với -1−1.
a32=3+5a32=3+5
a32=3+5a32=3+5
Bước 2.8.2.2.2
Cộng 33 và 55.
a32=8a32=8
a32=8a32=8
a32=8a32=8
a32=8a32=8
Bước 2.9
Calculate the minor for element a33a33.
Bước 2.9.1
The minor for a33a33 is the determinant with row 33 and column 33 deleted.
|1254|∣∣∣1254∣∣∣
Bước 2.9.2
Evaluate the determinant.
Bước 2.9.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb∣∣∣abcd∣∣∣=ad−cb.
a33=1⋅4-5⋅2a33=1⋅4−5⋅2
Bước 2.9.2.2
Rút gọn định thức.
Bước 2.9.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Bước 2.9.2.2.1.1
Nhân 44 với 11.
a33=4-5⋅2a33=4−5⋅2
Bước 2.9.2.2.1.2
Nhân -5−5 với 22.
a33=4-10a33=4−10
a33=4-10a33=4−10
Bước 2.9.2.2.2
Trừ 1010 khỏi 44.
a33=-6a33=−6
a33=-6a33=−6
a33=-6a33=−6
a33=-6a33=−6
Bước 2.10
The cofactor matrix is a matrix of the minors with the sign changed for the elements in the -− positions on the sign chart.
[44-34-28-1210810-8-6]⎡⎢⎣44−34−28−1210810−8−6⎤⎥⎦
[44-34-28-1210810-8-6]⎡⎢⎣44−34−28−1210810−8−6⎤⎥⎦
Bước 3
Transpose the matrix by switching its rows to columns.
[44-1210-3410-8-288-6]⎡⎢⎣44−1210−3410−8−288−6⎤⎥⎦